Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index
Sau phiên lao dốc mạnh trước đó, thị trường chứng khoán Việt Nam sáng 25/8 mở cửa với nỗ lực hồi phục nhưng lực bán vẫn chiếm ưu thế, khiến các chỉ số chính tiếp tục giảm điểm. Áp lực chốt lời ngắn hạn cùng sự thận trọng của dòng tiền khiến sắc đỏ vẫn lan rộng, đặc biệt tại nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn.
Kết thúc phiên sáng, VN-Index mất 13,36 điểm (-0,81%) xuống 1.632,11 điểm với thanh khoản đạt hơn 18.541 tỷ đồng. VN30-Index giảm 13,82 điểm (-0,76%) xuống 1.800,20 điểm. Trên sàn Hà Nội, HNX-Index lùi 0,86 điểm (-0,32%) về 271,62 điểm, còn HNX30-Index giảm 2,01 điểm (-0,34%) xuống 590,46 điểm. Toàn thị trường ghi nhận 168 mã tăng nhưng có tới 217 mã giảm trên HOSE; tại HNX cũng có 71 mã giảm áp đảo so với 45 mã tăng.
Thanh khoản phiên sáng đạt hơn 18.800 tỷ đồng, thấp hơn so với phiên liền trước, cho thấy dòng tiền đang có xu hướng chững lại.
Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: VIC (3,25 điểm), VHM (0,66 điểm), SSI (0,54 điểm), HPG (0,44 điểm), GAS (0,43 điểm).
Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VPB (-4,47 điểm), CTG (-1,36 điểm), TCB (-1,22 điểm), BID (-0,97 điểm), VCB (-0,77 điểm).
Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường
Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.
VIC
VIC đang được giao dịch với P/E 32,5 và P/B 3,12, cao hơn nhiều so với trung bình lịch sử, phản ánh mức định giá khá cao. Doanh thu quý II đạt 46,3 nghìn tỷ đồng, tăng 9,4% so với cùng kỳ, song công ty vẫn báo lỗ 581 tỷ đồng, dù con số này đã cải thiện đáng kể so với khoản lỗ 3,5 nghìn tỷ đồng một năm trước. Biên lợi nhuận gộp giảm xuống còn 6,3% từ mức 16,5% và hàng tồn kho duy trì ở mức cao 137 nghìn tỷ đồng, trong khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên 1,78 – mức cao nhất trong nhiều năm. Điều này cho thấy doanh nghiệp vẫn đối mặt với áp lực về hiệu quả hoạt động và đòn bẩy tài chính.
Trên phương diện kỹ thuật, cổ phiếu VIC có diễn biến tích cực khi tăng từ 104.000 lên 124.100 đồng/cp trong tháng qua, với hỗ trợ gần tại 122.000 đồng và kháng cự ở 127.500 đồng. MACD đã chuyển sang trạng thái dương, RSI ở mức 66 cho thấy đà tăng mạnh nhưng chưa quá mua, trong khi SMA5 vượt SMA20 khẳng định xu hướng tăng ngắn hạn. Nhà đầu tư hiện tại có thể duy trì vị thế và cân nhắc gia tăng khi giá kiểm định thành công vùng hỗ trợ 122.000 đồng, trong khi nhà đầu tư mới có thể tham gia ở mức giá hiện tại với điểm dừng lỗ 122.000 đồng và mục tiêu ngắn hạn 127.500 đồng.
VHM
VHM có mức định giá cao hơn so với các quý trước, khi P/E đạt 12,74 và P/B 1,81. Doanh thu quý II đạt 19,02 nghìn tỷ đồng, tăng 21,2% so với cùng kỳ, nhưng lợi nhuận sau thuế giảm còn 7,55 nghìn tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp co lại từ 30,6% xuống 23,8%, trong khi hàng tồn kho tăng lên 80,1 nghìn tỷ đồng, cao hơn nhiều so với mức 58,7 nghìn tỷ đồng cùng kỳ năm ngoái. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp ổn định với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giữ ở mức 0,39, song hiệu quả sinh lời đang chịu nhiều sức ép.
Diễn biến giá cho thấy VHM đang trong xu hướng tăng từ 89.900 lên 98.100 đồng/cp, với hỗ trợ mạnh tại 92.000 đồng và kháng cự tại 99.000 đồng. Đường MA5 vượt MA20 củng cố xu hướng tăng ngắn hạn, RSI ở mức 64 phản ánh động lực mua mạnh nhưng tiệm cận vùng quá mua, trong khi MACD có dấu hiệu phân kỳ âm nhẹ. Nhà đầu tư nắm giữ có thể tiếp tục giữ vị thế, đặt dừng lỗ tại 95.000 đồng, còn nhà đầu tư mới nên chờ nhịp điều chỉnh về 95.000 – 96.000 đồng để tham gia, với mục tiêu chốt lời ngắn hạn ở 99.000 đồng và trung hạn hướng tới 102.000 đồng.
SSI
SSI đang được giao dịch với P/E 23,9 và P/B 2,55, cao hơn trung bình 5 năm, cho thấy cổ phiếu đang trong vùng định giá cao. Doanh thu quý II đạt 2.990 tỷ đồng, tăng 38,6% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 969,5 tỷ đồng, tăng 14,3%. Biên lợi nhuận gộp đạt 62,7%, duy trì ở mức cao, song tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên 2,14, mức cao nhất trong nhiều năm gần đây, cho thấy đòn bẩy tài chính gia tăng.
Về kỹ thuật, SSI đang đi ngang trong biên độ 35.000 – 37.000 đồng/cp, tạo mô hình tích lũy. MA5 nằm trên MA20 cho tín hiệu ngắn hạn tích cực, tuy nhiên MACD vẫn âm và RSI ở mức 58 phản ánh trạng thái trung tính. Khối lượng giao dịch ổn định ở mức 60 – 70 triệu cổ phiếu mỗi ngày, cho thấy cung cầu cân bằng. Nhà đầu tư nên kiên nhẫn quan sát, ưu tiên mở vị thế mới nếu giá kiểm định thành công hỗ trợ 35.000 đồng kèm thanh khoản tăng, đặt cắt lỗ ở 34.500 đồng. Với vị thế sẵn có, có thể cân nhắc chốt lời khi giá tiến về vùng 37.500 đồng.
HPG
HPG hiện giao dịch ở mức P/E 16,11 và P/B 1,78, định giá hợp lý so với mặt bằng chung nhưng cao hơn trung bình 5 năm. Doanh thu quý II đạt 35,91 nghìn tỷ đồng, giảm nhẹ so với quý trước, nhưng lợi nhuận sau thuế tăng mạnh lên 4,26 nghìn tỷ đồng, tăng 27,3% so với quý I. Biên lợi nhuận gộp cải thiện lên 18,35%, mức cao nhất từ 2021, cho thấy hiệu quả hoạt động đang dần phục hồi. Điểm trừ là hàng tồn kho vẫn ở mức cao 48,85 nghìn tỷ đồng, tạo áp lực lên dòng tiền.
Trong ngắn hạn, HPG đang có dấu hiệu suy yếu khi giảm từ 28.500 xuống 26.000 đồng/cp, xuyên thủng các đường MA5 và MA20. MACD âm và RSI ở mức 44 cho thấy cổ phiếu đang trong trạng thái tiêu cực và tiến gần vùng quá bán. Khối lượng giao dịch tăng mạnh trong các nhịp giảm giá phản ánh áp lực bán còn lớn. Nhà đầu tư nên kiên nhẫn chờ tín hiệu đảo chiều rõ ràng, ưu tiên quan sát khi giá ổn định quanh vùng hỗ trợ 26.000 đồng. Nếu mở vị thế mới, cần đặt cắt lỗ tại 25.500 đồng và chờ tín hiệu vượt trở lại MA5 với khối lượng lớn để xác nhận xu hướng, với mục tiêu ngắn hạn ở vùng 27.400 đồng.
GAS
GAS đang duy trì P/E 13,53 và P/B 2,42, mức định giá hợp lý so với lịch sử. Doanh thu quý II đạt 30,08 nghìn tỷ đồng, gần như đi ngang so với cùng kỳ, nhưng lợi nhuận sau thuế tăng mạnh 43% lên 4,75 nghìn tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp giảm xuống 16,5% từ 19,1%, phản ánh áp lực chi phí, nhưng công ty có cấu trúc tài chính lành mạnh khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu chỉ ở mức 0,044. Hàng tồn kho duy trì ổn định, giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt vốn lưu động.
Trên đồ thị, GAS giảm nhẹ từ 70.000 xuống 68.000 đồng/cp trong tuần qua, giao dịch dưới cả MA5 và MA20, cho tín hiệu ngắn hạn tiêu cực. MACD âm, RSI ở mức 45 và khối lượng giao dịch ổn định cho thấy cổ phiếu đang trong trạng thái trung tính, tiến gần vùng quá bán. Vùng hỗ trợ mạnh được xác định tại 67.500 đồng và kháng cự ở 69.500 đồng. Nhà đầu tư có thể duy trì vị thế và theo dõi chặt chẽ diễn biến khối lượng, chờ tín hiệu bứt phá trên 69.500 đồng để xác nhận xu hướng mới, trong khi cắt lỗ nên đặt ở 67.000 đồng để hạn chế rủi ro.
Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường
VPB
VPBank hiện giao dịch với P/E 14,04 và P/B 1,61, mức định giá vừa phải, cao hơn các quý gần đây nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với đỉnh năm 2021. Tổng thu nhập hoạt động quý II đạt 16,34 nghìn tỷ đồng, chỉ tăng 1,2% so với cùng kỳ, nhưng lợi nhuận sau thuế bật tăng 36,3% lên 4,86 nghìn tỷ đồng. Biên lãi suất giảm xuống còn 5,45% từ mức 7–8% trước đây, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trong ngành, song chất lượng tài sản cải thiện rõ rệt khi tỷ lệ nợ xấu hạ xuống 3,97% từ 5,07% cùng kỳ năm trước và tỷ lệ bao phủ nợ xấu duy trì ở mức 52,19%.
Về kỹ thuật, VPB đã tăng mạnh từ 23.600 lên 35.950 đồng/cp, vượt hẳn các đường SMA5 và SMA20, cho thấy xu hướng tăng rõ rệt. RSI đạt 75,6 cho thấy tình trạng quá mua, trong khi MACD vẫn duy trì tích cực. Khối lượng giao dịch cao phản ánh sự quan tâm lớn từ thị trường, với hỗ trợ tại 34.200 đồng và kháng cự tại 38.900 đồng. Nhà đầu tư hiện tại có thể giữ vị thế nhưng nên đặt dừng lỗ trượt tại 34.200 đồng, đồng thời cân nhắc chốt lời một phần khi giá tiến gần kháng cự. Nhà đầu tư mới nên chờ giá điều chỉnh về vùng 34.200 – 35.000 đồng trước khi tham gia.
CTG
VietinBank có mức định giá hợp lý với P/E 8,95 và P/B 1,65, nhỉnh hơn so với trung bình năm 2024 nhưng vẫn ở vùng hấp dẫn. Tổng thu nhập hoạt động đạt 20,92 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng 6,5% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế tăng vọt 80,2% lên 9,67 nghìn tỷ đồng, thể hiện hiệu quả hoạt động nổi bật. Biên lãi suất giảm nhẹ xuống 2,7% từ 2,97%, nhưng chất lượng tài sản được kiểm soát tốt với nợ xấu chỉ 1,31%, củng cố niềm tin vào sự bền vững của tăng trưởng.
Trên đồ thị, CTG tăng từ 44.300 lên 50.900 đồng/cp, với hỗ trợ vững chắc tại 48.000 đồng và kháng cự tại 52.000 đồng. MA5 nằm trên MA20, MACD dương mở rộng và RSI ở mức 67 cho thấy động lực mua mạnh mẽ nhưng chưa quá nóng. Khối lượng giao dịch cao phản ánh lực cầu tích cực. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể giữ vị thế và cân nhắc gia tăng khi giá kiểm định thành công vùng hỗ trợ, trong khi nhà đầu tư mới có thể tham gia ở mức giá hiện tại, đặt cắt lỗ tại 48.000 đồng và mục tiêu lợi nhuận ở vùng 52.000 – 53.000 đồng.
TCB
Techcombank duy trì P/E 12,77 và P/B 1,68 trong quý II/2025, cao hơn trung bình 5 năm nhưng vẫn trong vùng hợp lý. Thu nhập hoạt động đạt 12,74 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 33,4% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 6,25 nghìn tỷ đồng, nhỉnh hơn một chút so với năm 2024. Biên lãi suất giảm xuống còn 3,85% từ mức trên 5% năm 2022, phản ánh áp lực cạnh tranh, nhưng nợ xấu được kiểm soát ở mức 1,26%, cho thấy khả năng quản trị rủi ro tốt.
Diễn biến kỹ thuật cho thấy TCB đang tích lũy quanh 39.000 đồng/cp, với hỗ trợ 37.600 đồng và kháng cự 41.000 đồng. MA5 vượt MA20, MACD duy trì dương và RSI ở mức 59 cho thấy xu hướng tăng bền vững, khối lượng giao dịch ổn định ở mức cao với trung bình 45 – 50 triệu cổ phiếu mỗi phiên. Nhà đầu tư có thể xem xét giải ngân ở vùng giá hiện tại hoặc chờ điều chỉnh về 38.000 đồng, đặt dừng lỗ tại 37.000 đồng, với mục tiêu ngắn hạn 41.000 đồng và xa hơn là 42.500 đồng.
BID
BID hiện giao dịch ở mức P/E 11,58 và P/B 1,82, thấp hơn so với trung bình lịch sử, cho thấy cổ phiếu vẫn trong vùng định giá hấp dẫn. Thu nhập hoạt động quý II đạt 22,09 nghìn tỷ đồng, tăng 9,2% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 6,76 nghìn tỷ đồng, tăng 6,1%. Biên lãi suất thu hẹp còn 2,17% từ 2,50% và tỷ lệ nợ xấu tăng lên 1,98% so với 1,52% năm ngoái, phản ánh áp lực chất lượng tài sản, nhưng hiệu quả tài chính tổng thể vẫn vững chắc.
Về kỹ thuật, BID đã tăng từ 37.200 lên 43.250 đồng/cp trong tháng qua, kiểm định lại vùng kháng cự 43.000 đồng. Các chỉ báo kỹ thuật đều tích cực với MACD dương, RSI ở mức 70 cho thấy lực cầu mạnh, MA5 nằm trên MA20 củng cố xu hướng tăng. Khối lượng giao dịch tăng mạnh lên hơn 22 triệu cổ phiếu trong phiên gần đây, thể hiện sự tham gia tích cực. Nhà đầu tư hiện hữu có thể tiếp tục giữ và chốt lời dần ở vùng 43.000 – 45.000 đồng, còn nhà đầu tư mới nên kiên nhẫn chờ giá điều chỉnh về vùng 41.000 – 42.000 đồng để tham gia, đặt cắt lỗ ở 40.000 đồng.
VCB
Vietcombank ghi nhận P/E 15,72 và P/B 2,55, đã giảm đáng kể so với đỉnh năm 2021, cho thấy mức định giá hợp lý hơn. Thu nhập hoạt động quý II đạt 17.870 tỷ đồng, tăng 6,7%, lợi nhuận sau thuế tăng 8,8% lên 8.830 tỷ đồng. Ngân hàng duy trì nợ xấu ở mức 1,01% với tỷ lệ bao phủ nợ xấu 2,14 lần, trong khi dư nợ cho vay và tiền gửi khách hàng đều tăng trưởng ổn định, khẳng định nền tảng cơ bản vững chắc.
Trên phương diện kỹ thuật, VCB giao dịch quanh 64.000 đồng/cp, hình thành vùng hỗ trợ tại 62.000 đồng và kháng cự tại 67.000 đồng. MA5 vượt MA20, MACD duy trì dương, RSI ở mức 62 cho thấy động lực mua tích cực. Khối lượng giao dịch bùng nổ, đặc biệt trong phiên 22/8 với hơn 19 triệu cổ phiếu, phản ánh dòng tiền mạnh mẽ. Nhà đầu tư hiện tại có thể tiếp tục giữ với điểm dừng lỗ tại 62.000 đồng, trong khi nhà đầu tư mới có thể cân nhắc giải ngân thăm dò ở mức giá hiện tại, hướng tới mục tiêu ngắn hạn ở 67.000 đồng.
Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!
Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-chieu-25-8-1398240.html