Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên chiều 8/9

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Thị trường chứng khoán trong phiên sáng 8/9 tiếp tục chịu áp lực bán mạnh sau những biến động đáng chú ý đầu tháng 9. Sau khi VN-Index lần đầu tiên vượt mốc lịch sử 1.700 điểm rồi nhanh chóng quay đầu giảm gần 30 điểm trong phiên 5/9, tâm lý thận trọng bao trùm, khiến lực bán gia tăng ngay từ đầu phiên mới.

Trong bối cảnh thiếu vắng thông tin hỗ trợ, áp lực chốt lời sau nhịp tăng nóng vẫn chiếm ưu thế. VN-Index có thời điểm lùi sát ngưỡng 1.645 điểm – đường MA20 được coi là mốc hỗ trợ quan trọng. Lực cầu xuất hiện tại vùng giá này giúp chỉ số hồi nhẹ, song không đủ để xoay chuyển cục diện. Hầu hết các nhóm ngành đều suy giảm, trong đó ngân hàng và chứng khoán tiếp tục là gánh nặng lớn nhất, trái lại nhóm thép giữ được sắc xanh với HPG, NKG và HSG duy trì đà tăng cùng thanh khoản cao.

Tuy nhiên, áp lực bán càng về cuối phiên càng dâng cao, khiến VN-Index chính thức xuyên thủng ngưỡng hỗ trợ 1.645 điểm. Chốt phiên sáng, chỉ số giảm 27,85 điểm với chỉ 51 mã tăng trong khi có tới 293 mã giảm. Thanh khoản thị trường đạt hơn 1,02 tỷ đơn vị, giá trị 28.462 tỷ đồng, tăng mạnh cả về khối lượng lẫn giá trị so với phiên cuối tuần trước.

Nhóm VN30 giảm 20,2 điểm khi có tới 23 mã đỏ, gấp gần bốn lần số mã tăng. Dòng ngân hàng dẫn đầu đà giảm với VPB, HDB, VIB và TPB mất trên 4% mỗi mã, trong đó riêng VPB và VCB đã kéo chỉ số mất hơn 6,5 điểm. Ở chiều ngược lại, VIC là điểm sáng hiếm hoi khi vẫn tăng 1,5% lên 126.900 đồng/cp, trong khi một số cổ phiếu lớn như HPG, MWG, SSI, VRE và VNM chỉ nhích nhẹ quanh mức 0,5%.

Xét theo ngành, nhóm ngân hàng và chứng khoán sụt giảm mạnh nhất, với thanh khoản cao ở các mã SHB, VND, MBB, TPB, VIX. Bất động sản cũng bị bao phủ bởi sắc đỏ, ngoại trừ VIC, khi PDR giảm 5%, DIG mất 4,3%… Trái lại, nhóm thép duy trì trạng thái tích cực: HPG tăng 0,7% với thanh khoản gần 77,5 triệu đơn vị; NKG tăng 3,1% và khớp 24,1 triệu đơn vị; HSG tăng 0,7% và khớp hơn 10 triệu đơn vị.

Trên HNX, chỉ số cũng lao dốc về cuối phiên, mất 6,21 điểm (-2,21%) xuống 274,46 điểm với 126 mã giảm và chỉ 28 mã tăng. Thanh khoản đạt gần 99 triệu đơn vị, giá trị 2.260 tỷ đồng, tăng mạnh so với phiên trước. Các mã chứng khoán như SHS, MBS, APS đồng loạt giảm sâu, trong khi nhóm bất động sản vừa và nhỏ như CEO, TIG, IDJ cũng lùi mạnh. Điểm sáng hiếm hoi là VGS và HUT ngược dòng giữ mức tăng nhẹ.

UPCoM cũng không ngoại lệ khi UPCoM-Index giảm 1,74 điểm (-1,56%) còn 110,08 điểm. Thanh khoản đạt gần 40 triệu đơn vị, giá trị 552 tỷ đồng. Ngân hàng tiếp tục là nhóm giao dịch sôi động nhất nhưng cũng dẫn đầu đà giảm, với BVB mất 6,1% và ABB giảm 4,6%. Đáng chú ý, cổ phiếu nhỏ DFF tăng trần, khớp hơn 1 triệu đơn vị và còn dư mua trần trên 20 triệu đơn vị.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: VIC (0,71 điểm), VHM (0,19 điểm), HPG (0,09 điểm), VRE (0,05 điểm), SSI (0,05 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VHM (-3,65 điểm), VPB (-3,47 điểm), TCB (-1,45 điểm), BID (-1,53 điểm), CTG (-1,24 điểm).

vn-index.png
Top cổ phiếu tác động đến VN-Index phiên sáng 8/9

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

VIC
Các chỉ số định giá của VIC vẫn ở mức cao (P/E 35,6 lần; P/B 3,4 lần), trong khi lợi nhuận quý II/2025 tiếp tục âm 581 tỷ đồng dù đã cải thiện so với cùng kỳ. Biên lợi nhuận gộp suy giảm xuống 6,3%, hàng tồn kho tăng lên 137 nghìn tỷ đồng và tỷ lệ nợ/vốn chủ 1,78 lần – tất cả phản ánh những áp lực về chi phí và tài chính. Do đó, đây không phải là giai đoạn thuận lợi để gia tăng vị thế, ưu tiên giảm tỷ trọng và chờ tín hiệu cải thiện về dòng tiền cũng như chất lượng tài sản.

Giá cổ phiếu đang đi xuống từ 132.000 còn 125.000 đồng, hỗ trợ mạnh ở 123.000 đồng và kháng cự gần 130.000 đồng. MACD âm, RSI quanh 57, khối lượng suy yếu còn 2 triệu đơn vị/phiên. Chiến lược phù hợp là giữ vị thế nhỏ, cắt lỗ dưới 122.000 đồng, canh chốt lời ngắn hạn ở 130.000 đồng; nhà đầu tư mới nên kiên nhẫn quan sát và chỉ tham gia khi giá tích lũy ổn định cùng thanh khoản tăng trở lại.

VHM
Doanh thu quý II/2025 của VHM đạt 19,02 nghìn tỷ đồng (+21,2% qoq), lợi nhuận sau thuế 7,55 nghìn tỷ đồng (+180,9% qoq), nhưng biên gộp giảm còn 23,8%. Hàng tồn kho leo lên mức kỷ lục 80,14 nghìn tỷ đồng, trong khi định giá P/E 14,18 và P/B 2,02 cho thấy cổ phiếu không còn rẻ. Tỷ lệ nợ/vốn chủ giữ ở mức 0,39, tức đòn bẩy tài chính vẫn an toàn. Nhìn chung, nên duy trì quan sát thay vì mua đuổi, bởi rủi ro đến từ khả năng tiêu thụ sản phẩm bất động sản.

Trên đồ thị, VHM đang dao động quanh 100.000 đồng, hỗ trợ 92.000 đồng và kháng cự 105.000 đồng. MA5 vẫn nằm trên MA20, nhưng MACD vừa chuyển âm và RSI khoảng 57. Với người đang nắm giữ, nên giữ vị thế và đặt cắt lỗ 97.000 đồng. Điểm mua an toàn chỉ xuất hiện khi giá giữ vững trên 102.000 đồng kèm thanh khoản cải thiện; mục tiêu ngắn hạn quanh 105.000 đồng.

HPG
Kết quả quý II/2025 cho thấy sự hồi phục rõ rệt: doanh thu đạt 35,91 nghìn tỷ đồng (+21,7% yoy), lãi sau thuế 4,26 nghìn tỷ đồng (+28,3% yoy), biên gộp tăng lên 18,35%. Định giá ở mức trung bình (P/E 15,71; P/B 1,74), nợ/vốn chủ 0,77 ổn định, song tồn kho cao 48,85 nghìn tỷ đồng vẫn là điểm trừ. Đây là cổ phiếu đáng cân nhắc cho danh mục dài hạn nhờ vị thế đầu ngành thép.

Thị giá đang ở 28.800 đồng, hỗ trợ 27.000 đồng, kháng cự 29.500–30.000 đồng. MA5 cắt lên MA20, MACD dương nhẹ, RSI quanh 60. Thanh khoản duy trì 80–100 triệu đơn vị/phiên cho thấy lực cầu tốt. NĐT đang nắm giữ nên giữ tiếp, cắt lỗ dưới 27.500 đồng. Người mới có thể canh nhịp điều chỉnh về 28.000–28.200 đồng để mở vị thế, kỳ vọng chốt lời vùng 29.500–30.000 đồng.

VRE
VRE duy trì đà tăng trưởng ổn định: doanh thu quý II đạt 2,14 nghìn tỷ đồng (+0,5% qoq), lãi sau thuế 1,23 nghìn tỷ đồng (+4,7% qoq), biên gộp giữ ở mức cao 55,2%. Hàng tồn kho thu hẹp còn 299 tỷ đồng từ 1,45 nghìn tỷ đồng năm 2023, cho thấy hiệu quả quản trị. Định giá P/E 15,69; P/B 1,56 ở mức hợp lý, phù hợp cho đầu tư trung – dài hạn trong ngành bán lẻ.

Hiện giá đi ngang vùng 29.000–31.000 đồng, kháng cự 31.200 đồng, hỗ trợ 29.400 đồng. MA5 nhỉnh hơn MA20, nhưng MACD âm và RSI ~55 cho thấy động lượng chưa rõ ràng. Người nắm giữ có thể tiếp tục giữ, dừng lỗ 29.400 đồng. NĐT mới nên chờ xác nhận vượt 31.200 đồng với thanh khoản cao; mục tiêu gần 32.000 đồng.

vre.png
Biểu đồ giá cổ phiếu VRE

SSI
Hoạt động kinh doanh khởi sắc khi doanh thu quý II/2025 đạt 2,99 nghìn tỷ đồng (+38,6% yoy), lãi sau thuế 969,5 tỷ đồng (+14,3% yoy). Biên gộp vẫn cao (62,7%), nhưng P/E đã vọt lên 27,4 và P/B 2,92, đi cùng nợ/vốn chủ 2,14 lần – phản ánh mức định giá cao và rủi ro tài chính. Do đó, chiến lược hợp lý là nắm giữ và chờ mức giá hấp dẫn hơn để gia tăng.

Giá SSI tăng nhanh từ 35.150 lên 40.500 đồng, hỗ trợ gần 40.500 đồng, kháng cự 43.400 đồng. MA5 vượt MA20, MACD dương, RSI 63, thanh khoản hơn 50 triệu đơn vị/phiên. Với các tín hiệu này, NĐT đang nắm giữ có thể tiếp tục giữ, dừng lỗ 39.300 đồng. NĐT mới cân nhắc mua tại vùng 40.500 đồng khi điều chỉnh; mục tiêu ngắn hạn 43.400 đồng.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

VHM
VHM ghi nhận doanh thu quý II/2025 đạt 19,02 nghìn tỷ đồng, tăng hơn 21% so với quý trước, lợi nhuận sau thuế tăng mạnh 180,9% lên 7,55 nghìn tỷ đồng. Tuy vậy, biên lợi nhuận gộp giảm từ 32,9% xuống còn 23,8% do chi phí tăng, trong khi hàng tồn kho leo lên mức kỷ lục 80,14 nghìn tỷ đồng, phản ánh áp lực lớn trong tiêu thụ sản phẩm bất động sản. P/E 14,18 và P/B 2,02 cao hơn trung bình các quý trước, cho thấy cổ phiếu đã bớt hấp dẫn về định giá. Đòn bẩy tài chính vẫn an toàn khi nợ/vốn chủ chỉ 0,39. Trong bối cảnh này, nên duy trì vị thế nhưng chưa vội gia tăng cho tới khi biên lợi nhuận cải thiện.

Trên đồ thị, giá dao động quanh 100.000 đồng với hỗ trợ 92.000 đồng và kháng cự 105.000 đồng. MACD chuyển âm, RSI 57, nhưng MA5 vẫn trên MA20, cho thấy xu hướng tăng ngắn hạn còn duy trì. Thanh khoản đều đặn khoảng 5 triệu cổ phiếu/phiên. NĐT đang nắm giữ nên giữ tiếp và đặt cắt lỗ ở 97.000 đồng. Người mới chỉ nên tham gia khi giá ổn định trên 102.000 đồng; mục tiêu ngắn hạn 105.000 đồng.

VPB
Ngân hàng VPBank duy trì kết quả tích cực trong quý II/2025 với tổng thu nhập hoạt động 16,53 nghìn tỷ đồng (+6,2% qoq), lãi sau thuế đạt 4,86 nghìn tỷ đồng, tăng gần 25% so với quý trước và 36,3% so với cùng kỳ 2024. Tỷ lệ nợ xấu giảm xuống 3,97% từ mức 4,74%, trong khi biên lãi thuần thu hẹp nhẹ còn 5,45%. P/E 15,96 và P/B 1,82 cho thấy định giá đang ở mức vừa phải, phù hợp cho chiến lược tích lũy dài hạn.

Về kỹ thuật, cổ phiếu giảm từ 38.650 xuống 33.500 đồng, giao dịch dưới cả MA5 và MA20. MACD âm, RSI ở 58, cho thấy áp lực bán đang chiếm ưu thế. Hỗ trợ mạnh tại 33.000 đồng, kháng cự 36.000 đồng. Với diễn biến này, nên giữ vị thế hiện có, đặt cắt lỗ 32.500 đồng, đồng thời theo dõi khối lượng để canh tín hiệu đảo chiều. Người mới chỉ nên giải ngân khi giá ổn định tại 33.000 đồng; mục tiêu chốt lời quanh 36.000 đồng.

vpb (1)
Biểu đồ giá cổ phiếu VPB

TCB
Techcombank ghi nhận tổng thu nhập hoạt động 12,74 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng từ 12,26 nghìn tỷ đồng quý trước. Lãi sau thuế đạt 6,25 nghìn tỷ đồng, tăng 5%. Các chỉ số biên lãi và tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát lần lượt ở mức 3,85% và 1,26%, phản ánh hiệu quả kinh doanh ổn định. Tuy nhiên, P/E 13,17 và P/B 1,73 cao hơn trung bình lịch sử, cho thấy mức định giá không còn rẻ.

Diễn biến giá cho thấy TCB đang tích lũy trong vùng 37.500–41.000 đồng, hình thành các đáy cao hơn. MA5 vượt MA20, nhưng MACD vẫn âm nhẹ, RSI quanh 58. Khối lượng duy trì tích cực, có nhiều phiên vượt 40 triệu cổ phiếu. Nhà đầu tư nên giữ vị thế, đặt cắt lỗ 37.000 đồng. Người mới có thể giải ngân khi giá vượt 41.000 đồng với thanh khoản lớn, hoặc canh mua dần quanh 38.000 đồng. Mục tiêu ngắn hạn 42.500 đồng.

BID
BIDV ghi nhận doanh thu hoạt động quý II/2025 đạt 22,09 nghìn tỷ đồng, tăng 9,2% yoy; lãi sau thuế 6,76 nghìn tỷ đồng, tăng 6,1% yoy. Mặc dù biên lãi thuần giảm từ 2,5% còn 2,17% và tỷ lệ nợ xấu tăng lên 1,98%, mức định giá vẫn hấp dẫn với P/E 11,77 và P/B 1,85. Đây là cơ hội cho nhà đầu tư dài hạn, nhưng cần theo dõi sát chất lượng tài sản.

Trên đồ thị, BID tăng từ 39.700 lên 41.950 đồng, dao động trong vùng 41.000–43.600 đồng. MA5 cao hơn MA20, RSI ở mức 54, nhưng MACD bắt đầu yếu đi. Kháng cự quan trọng tại 43.900 đồng. Nhà đầu tư hiện tại nên giữ, cắt lỗ tại 40.800 đồng. Người mới có thể mua khi giá điều chỉnh về 41.500 đồng. Mục tiêu ngắn hạn là 43.900 đồng, và nếu bứt phá với khối lượng lớn, xu hướng tăng sẽ được củng cố.

CTG
VietinBank ghi nhận thu nhập hoạt động quý II/2025 đạt 20,92 nghìn tỷ đồng, tăng 6,5% yoy; lãi sau thuế 9,67 nghìn tỷ đồng, tăng 80,2% yoy. Tỷ lệ nợ xấu giảm còn 1,31% từ mức 1,57% năm trước. P/E 9,15 và P/B 1,68 vẫn ở mức hợp lý, cho thấy tiềm năng tăng giá còn đáng kể. Biên lãi thuần giảm nhẹ còn 2,7%, song hiệu quả hoạt động nhìn chung tích cực.

Cổ phiếu CTG đang duy trì xu hướng tăng, giá xoay quanh 50.000–51.000 đồng, hỗ trợ 48.500 đồng và kháng cự 52.000 đồng. MA5 vượt MA20, RSI 56, nhưng MACD âm nhẹ. Thanh khoản ổn định 12–15 triệu cổ phiếu/phiên. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể giữ tiếp, mua thêm nếu giá kiểm định hỗ trợ 48.500 đồng. Người mới chỉ nên tham gia khi giá vượt 52.000 đồng kèm khối lượng lớn. Cắt lỗ đặt ở 48.000 đồng, mục tiêu ngắn hạn 53.000–54.000 đồng.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-chieu-8-9-1400334.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *