Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên sáng 12/9

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Sau hai phiên hồi phục kỹ thuật, thị trường ngày 11/9 quay lại đúng kịch bản đã được dự báo. Áp lực bán quyết liệt ngay từ đầu phiên sáng khiến VN-Index lao dốc về vùng hỗ trợ 1.600–1.610 điểm. Tuy nhiên, khi chỉ số lùi sâu về vùng này, dòng tiền bắt đáy nhập cuộc mạnh mẽ, giúp VN-Index bật tăng trở lại hơn 20 điểm và tạm dừng phiên sáng chỉ còn giảm hơn 13 điểm.

Đà phục hồi được nối dài trong phiên chiều khi lực cầu tiếp tục gia tăng. Sau hơn một giờ giằng co, VN-Index lấy lại sắc xanh, vượt mốc 1.650 điểm và đóng cửa ở mức cao nhất ngày. Diễn biến này còn giúp chỉ số chinh phục lại đường MA20 trên đồ thị kỹ thuật, đồng thời hình thành mẫu hình hai đáy ngắn hạn, mở ra kỳ vọng cho một nhịp tăng mới.

Kết phiên, VN-Index tăng 14,49 điểm (+0,88%) lên 1.657,75 điểm với 163 mã tăng và 152 mã giảm. Thanh khoản cải thiện đáng kể, đạt hơn 1,27 tỷ đơn vị, giá trị 36.626 tỷ đồng, tăng 27% về khối lượng và 22,8% về giá trị so với hôm qua. Giao dịch thỏa thuận đóng góp 75,2 triệu cổ phiếu, trị giá 1.998 tỷ đồng.

Trên HNX, chỉ số thu hẹp đà giảm về cuối phiên. HNX-Index đóng cửa lùi 0,42 điểm (-0,15%) xuống 274,18 điểm với 72 mã tăng và 69 mã giảm. Thanh khoản đạt gần 120,5 triệu đơn vị, giá trị 2.798 tỷ đồng. SHS vẫn giao dịch sôi động nhất với hơn 37 triệu đơn vị, giảm 2,3%. MBS, PSI và BVS giảm nhẹ; trong khi VGS tăng 3,3% lên mức cao nhất 31.000 đồng/cp với hơn 2,2 triệu cổ phiếu.

Trên UPCoM, chỉ số chính gần như đi ngang, giảm nhẹ 0,27 điểm (-0,24%) xuống 110,1 điểm. Thanh khoản đạt 64,6 triệu cổ phiếu, giá trị 858 tỷ đồng. HNG tăng 3,2% lên 6.500 đồng/cp với gần 7,5 triệu đơn vị khớp lệnh, dẫn đầu toàn sàn. MZG tăng 10,1% lên 17.400 đồng/cp với hơn 2,2 triệu đơn vị. Ngược lại, nhóm ngân hàng và chứng khoán giao dịch ảm đạm, khi AAS giảm 10,1%, ABB giảm 1,6% và BVB giảm 1,3%.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: VIC (4,52 điểm), VHM (3,87 điểm), LPB (1,41 điểm), MWG (1,12 điểm), VNM (0,67 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: TCB (-0,49 điểm), MBB (-0,46 điểm), ACB (-0,41 điểm), VPB (-0,36 điểm), VIX (-0,35 điểm).

screenshot_1757633729.png
Top cổ phiếu tác động đến VN-Index phiên ngày 12/9

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

VIC

Về cơ bản, VIC đang ở trạng thái định giá cao hơn quá khứ (P/E ~35,6; P/B ~3,4) trong khi chất lượng lợi nhuận chưa cải thiện bền vững: doanh thu quý II/2025 tăng 9,4% nhưng vẫn lỗ 581 tỷ, biên gộp thu hẹp mạnh xuống 6,3%, tồn kho và đòn bẩy tài chính đều ở mức cao. Với bức tranh như vậy, vị thế phòng thủ nên được ưu tiên: thu hẹp tỷ trọng/bán và đợi các tín hiệu cải thiện về biên lợi nhuận, tồn kho và đòn bẩy trước khi quay lại.

Trên đồ thị, giá đã phục hồi 115.500 → 130.900 đồng, SMA5 nằm trên SMA20 và RSI tiến sát vùng quá mua, tuy MACD còn âm nhẹ cho thấy xung lực tăng chưa thực sự “chín”. Người đang nắm giữ có thể tiếp tục giữ nhưng kỷ luật đặt dừng lỗ quanh 127.000 đồng; nhà đầu tư mới chờ nhịp điều chỉnh rồi cân nhắc tham gia. Vùng chốt lời gần là 132.000 đồng; ưu tiên xác nhận bằng khối lượng tăng để củng cố xu hướng.

VHM

Nền tảng kinh doanh chuyển biến tích cực với doanh thu quý II/2025 đạt 19,02 nghìn tỷ và LNST 7,55 nghìn tỷ, song P/E đã lên 14,18 và biên gộp hạ còn 23,8% trong khi hàng tồn kho tăng mạnh. Trong bối cảnh định giá nhích lên và áp lực chi phí, cách tiếp cận hợp lý là tiếp tục nắm giữ, theo dõi tiến độ bán hàng và cải thiện biên lợi nhuận trước khi nâng tỷ trọng.

Về giá, cổ phiếu đang tích lũy trong xu hướng tăng ngắn hạn quanh 101.800 đồng; MA5 trên MA20 nhưng MACD âm nhẹ và khối lượng suy giảm cho thấy đà tăng cần thêm xác nhận. Có thể giữ và cân nhắc chốt lời một phần khi áp sát 104.000 đồng; người mới nên đợi nhịp lùi về 98.000–99.000 đồng hoặc chờ bứt 104.000 đồng với thanh khoản >6 triệu cp/phiên. Dừng lỗ quản trị rủi ro tại 97.000 đồng.

LPB

LPB ghi nhận tăng trưởng hoạt động tốt (dư nợ tăng, ROE ~25%), nhưng định giá đã cao hơn lịch sử (P/E ~13,54; P/B ~3,30) trong khi lợi nhuận quý II/2025 giảm nhẹ so với quý trước. Do đó, chiến lược hợp lý là giữ, ưu tiên quan sát thay vì đuổi giá, đợi sự cải thiện rõ ràng hơn ở lợi nhuận để mở rộng vị thế.

Ngắn hạn, xu hướng điều chỉnh chi phối: giá lùi 48.400 → 41.950 đồng, MACD âm mở rộng, khối lượng co hẹp và giá nằm dưới các đường trung bình. Nhà đầu tư nên kiên nhẫn chờ tín hiệu đảo chiều rõ (vượt 43.500 đồng kèm thanh khoản cải thiện) rồi mới gia tăng; với vị thế hiện có, đặt dừng lỗ 41.000 đồng. Vùng tích lũy dự kiến 41.000–43.500 đồng.

screenshot_1757633878.png
Biểu đồ giá cổ phiếu LPB

MWG

Kết quả kinh doanh cho thấy đà phục hồi (doanh thu +10,2% y/y, LNST 1,65 nghìn tỷ) nhưng định giá ở mức trung cao (P/E ~23,82; P/B ~3,89) và tồn kho còn lớn, vì vậy duy trì nắm giữ là phù hợp; theo dõi chặt chẽ tốc độ giải phóng hàng và biên gộp để cân nhắc tăng tỷ trọng ở các điểm chiết khấu.

Kỹ thuật đang ủng hộ xu hướng tăng: giá tích lũy quanh 75.000 đồng, SMA5 > SMA20, RSI ~58 và MACD dương nhẹ; kháng cự gần 78.000 đồng, xa hơn 80.000 đồng. Có thể giữ và mua gia tăng tại vùng 75.000 đồng; nhà đầu tư mới có thể mở vị thế quanh hiện tại với dừng lỗ 73.000 đồng. Khi vượt 78.000 đồng, ưu tiên xác nhận bằng khối lượng để hướng đến 80.000 đồng.

screenshot_1757633927.png
Biểu đồ giá cổ phiếu MWG

VNM

Định giá của VNM hiện ở vùng vừa phải (P/E ~14,7; P/B ~3,97) nhưng tăng trưởng chững lại: doanh thu chỉ nhích 0,4% và LNST giảm 7,3% y/y, biên lợi nhuận thu hẹp và tồn kho tăng. Trong bối cảnh hiệu quả hoạt động chưa bứt phá, tiếp tục nắm giữ và chờ các tín hiệu cải thiện rõ ràng về biên lợi nhuận/tồn kho sẽ an toàn hơn so với tăng tỷ trọng ngay.

Về kỹ thuật, cổ phiếu đang nghiêng giảm ngắn hạn, giao dịch dưới SMA5–SMA20 với MACD âm và RSI trượt về vùng 45; biên dao động đáng chú ý 59.500–61.000 đồng. Người đang nắm giữ tiếp tục quan sát, dừng lỗ 59.000 đồng; người mới chờ tái chiếm SMA20 (~60.535 đồng) kèm khối lượng. Có thể tích lũy khi xuất hiện nhịp hồi vững từ 59.500 đồng; mục tiêu gần 61.000 đồng.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

TCB

Định giá của TCB đang cao hơn nền lịch sử (P/E 13,17; P/B 1,73) nhưng nền tảng vẫn vững với TOI quý II/2025 đạt 12,74 nghìn tỷ, LNST 6,25 nghìn tỷ, NIM khoảng 3,85% và nợ xấu 1,26%, dư nợ cho vay mở rộng lên 710,3 nghìn tỷ. Với bức tranh này, ưu tiên nắm giữ, chờ mức định giá hấp dẫn hơn để gia tăng tỷ trọng.

Giá ngắn hạn nghiêng giảm sau khi lùi từ 41.550 xuống 39.000 đồng, đang dưới SMA5/20, RSI trung tính và MACD còn âm; vùng hỗ trợ gần 38.000 và kháng cự 40.000 đồng. Chiến lược phù hợp là quan sát, chỉ mở vị thế khi tái chiếm SMA20 kèm khối lượng; cắt lỗ 37.800 đồng; chốt lời thăm dò quanh 40.000 đồng nếu hồi lên vùng kháng cự.

MBB

MBB giữ được chất lượng tài sản và tăng trưởng hoạt động (TOI quý II/2025 đạt 17,25 nghìn tỷ; ROE ~22%; nợ xấu 1,6%), định giá ở mức vừa phải (P/E 9,12; P/B 1,75) dù LNST có suy giảm nhẹ so với cùng kỳ. Phù hợp tiếp tục nắm giữ, tận dụng các nhịp điều chỉnh để tích lũy có chọn lọc.

Giá đang điều chỉnh từ 28.450 xuống 26.950 đồng, MA5 cắt xuống MA20, MACD âm và RSI hạ nhiệt; hỗ trợ 26.500, kháng cự 28.000 đồng. Có thể canh mua khi kiểm định 26.500 đồng với khối lượng cải thiện; đặt cắt lỗ 26.000 đồng; với vị thế sẵn có, giữ và chốt lời một phần khi áp sát 28.000 đồng.

ACB

ACB có định giá hấp dẫn hơn mặt bằng quá khứ (P/E 8,41; P/B 1,64) trong khi tăng trưởng lợi nhuận ổn định, TOI đi lên và nợ xấu vẫn được kiểm soát. Đây là ứng viên tích lũy cho tầm nhìn dài hạn khi điều kiện thị trường thuận lợi.

Diễn biến giá ngắn hạn vẫn chịu áp lực sau nhịp giảm 29.450 xuống 26.550 đồng; giá dưới SMA5/20, MACD âm, RSI trung tính; hỗ trợ 26.000, kháng cự 28.000 đồng. Người mới chờ vượt bền SMA20 (≈27.040) với thanh khoản xác nhận; cắt lỗ 25.500 đồng; vị thế sẵn có có thể chốt lời khi tiếp cận 28.000 đồng.

VPB

Bức tranh cơ bản cải thiện rõ với TOI quý II/2025 đạt 16,53 nghìn tỷ, LNST 4,86 nghìn tỷ, nợ xấu giảm còn 3,97% và định giá ở mức hợp lý hơn (P/E 15,96; P/B 1,82) so với quý trước, phù hợp tích lũy cho trung dài hạn khi thị trường điều chỉnh.

Trên đồ thị, cổ phiếu vẫn trong sóng điều chỉnh từ 38.650 xuống 32.450 đồng, dưới SMA5/20, MACD âm và khối lượng hạ nhiệt; hỗ trợ đáng chú ý 31.200, kháng cự 34.000 đồng. Ưu tiên chờ tín hiệu rõ ràng hơn; cân nhắc mua khi tái chiếm SMA20 kèm khối lượng; cắt lỗ 31.000 đồng; chốt lời khi tiệm cận 34.000 đồng.

VIX

Kết quả kinh doanh bứt phá giúp lợi nhuận và biên sinh lời cải thiện mạnh, nhưng định giá đã cao hơn lịch sử (P/E 28,14; P/B 3,26) và đòn bẩy tăng, do đó phù hợp duy trì nắm giữ, chờ vùng giá chiết khấu hơn để gia tăng.

Giá đang giảm ngắn hạn từ 37.700 xuống 35.800 đồng, MACD âm, RSI lùi khỏi vùng quá mua; hỗ trợ 35.000, kháng cự 37.500 đồng. Chiến lược là kiên nhẫn, canh mua khi giá ổn định quanh 35.000 đồng với tín hiệu đảo chiều và thanh khoản xác nhận; đặt cắt lỗ 34.500 đồng; chốt lời khi tiếp cận 37.500 đồng.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-sang-12-9-1401090.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *