Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index
Thị trường chứng khoán mở cửa phiên đầu tuần 16/9 với diễn biến giằng co. VN-Index có thời điểm tiến sát mốc 1.690 điểm nhờ sự nâng đỡ từ nhóm cổ phiếu trụ, nhưng áp lực bán nhanh chóng gia tăng, đặc biệt ở một số mã vốn hóa lớn, khiến chỉ số rung lắc quanh tham chiếu.
Kết thúc phiên sáng, VN-Index tăng nhẹ 2,79 điểm (+0,17%) lên 1.687,69 điểm. Toàn sàn HOSE ghi nhận 118 mã tăng, trong khi có tới 192 mã giảm. Thanh khoản duy trì ở mức cao với hơn 678,3 triệu cổ phiếu khớp lệnh, giá trị gần 20.990 tỷ đồng.
Rổ VN30 cũng có diễn biến tương tự khi tăng 1,84 điểm (+0,10%) lên 1.878,59 điểm. Trong 30 cổ phiếu thành phần, có 15 mã tăng, 13 mã giảm và 2 mã đứng giá. Sự phân hóa rõ nét trong nhóm này khiến chỉ số khó bứt phá.
Trên sàn HNX, áp lực bán lấn át khiến HNX-Index lùi 0,22 điểm (-0,08%) còn 280,47 điểm. Toàn sàn ghi nhận 59 mã tăng và 69 mã giảm, thanh khoản đạt hơn 54,8 triệu cổ phiếu, giá trị gần 1.300 tỷ đồng. Chỉ số HNX30 giảm 0,35 điểm (-0,06%) xuống 620,34 điểm, với số mã giảm nhiều hơn số mã tăng.
Ở chiều ngược lại, UPCoM giữ được trạng thái tích cực. UPCoM-Index tăng 1,04 điểm (+0,94%) lên 111,5 điểm với 118 mã tăng và 67 mã giảm. Thanh khoản đạt hơn 25,5 triệu cổ phiếu, giá trị 372 tỷ đồng.
Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: HVN (1,36 điểm), CTG (1,36 điểm), TCB (1,3 điểm), MBB (1,2 điểm), VNM (0,91 điểm).
Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VIC (-2,3 điểm), VHM (-1,13 điểm), MSN (-0,4 điểm), HPG (-0,26 điểm), VIB (-0,23 điểm).
Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường
Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.
HVN
Các chỉ số hoạt động của HVN đã cải thiện rõ rệt: P/E lên 12,26, doanh thu quý II đạt 28 nghìn tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 2,86 nghìn tỷ đánh dấu sự phục hồi so với giai đoạn lỗ trước đây. Dù vậy, P/B vẫn âm (-28,11) và tổng nợ còn 19,15 nghìn tỷ đồng cho thấy bức tranh bảng cân đối chưa thật sự “sạch”; phù hợp nhất lúc này là tiếp tục nắm giữ, theo dõi thêm tín hiệu củng cố về vốn chủ và dòng tiền trước khi nâng tỷ trọng.
Giá đã bứt phá từ 29.650 lên 36.300 đồng, SMA5 vượt xa SMA20, MACD dương mở rộng trong khi RSI lên 75,5 cảnh báo trạng thái quá mua ngắn hạn. Người đang nắm giữ có thể kéo dừng lỗ trượt về 34.500 đồng để bảo toàn thành quả; người mới chờ nhịp điều chỉnh về 33.000–34.000 đồng rồi giải ngân thăm dò. Mục tiêu gần 38.000 đồng, ưu tiên mua–bán theo tín hiệu khối lượng để xác nhận đà.
CTG
Định giá ở mức dễ chịu (P/E 8,99; P/B 1,65) trong khi chất lượng lợi nhuận bật mạnh: TOI 20,92 nghìn tỷ đồng (+6,5% yoy), LNST 9,67 nghìn tỷ (+80,2% yoy), nợ xấu hạ còn 1,31% dù NIM có thu hẹp. Đây là nền tảng đủ vững cho tích lũy trung–dài hạn, đặc biệt với nhóm nhà đầu tư ưu tiên cải thiện chất lượng tài sản.
Giá đi ngang trong biên 49.000–51.600 đồng; MA5 nhỉnh hơn MA20 nhưng MACD thu hẹp và RSI quanh 61 cho thấy động lực không quá mạnh. Có thể tiếp tục nắm giữ, gia tăng khi kiểm định thành công vùng 49.000 đồng hoặc Breakout 51.600 đồng với khối lượng cao. Dừng lỗ 48.500 đồng; mục tiêu chốt lời theo nhịp là vùng 51.600 đồng.
TCB
TCB duy trì tăng trưởng ổn định: TOI 12,74 nghìn tỷ, LNST 6,25 nghìn tỷ, NIM 3,85% và nợ xấu 1,26% được kiểm soát; song định giá đã nhỉnh hơn lịch sử (P/E 12,84; P/B 1,69). Phù hợp chiến lược nắm giữ kiên nhẫn, chờ thêm “chất xúc tác” về tăng trưởng hoặc định giá điều chỉnh hấp dẫn hơn để gia tăng tỷ trọng.
Xu hướng ngắn hạn đang suy yếu khi giá lùi từ 41.550 về 39.000 đồng, hình thành kháng cự 40.000 và hỗ trợ 38.500; MACD âm trong khi MA5 dưới MA20. Giữ vị thế hiện có, chỉ mở mua khi giá tái lập 39.500 đồng kèm khối lượng cải thiện. Dừng lỗ 38.000 đồng; mục tiêu giao dịch lại vùng 40.000 đồng.
MBB
Các chỉ số cốt lõi tăng khỏe: TOI 17,25 nghìn tỷ (+22% yoy), LNST 5,88 nghìn tỷ (+39% yoy), tín dụng mở rộng mạnh và định giá vẫn hợp lý trong ngành (P/E 8,74; P/B 1,68). Đây là cổ phiếu ngân hàng phù hợp tích lũy dài hạn nhờ hiệu quả và đà tăng trưởng bền.
Về giá, cổ phiếu điều chỉnh từ 28.250 xuống 26.850 đồng, nằm dưới MA5–MA20; MACD âm và thanh khoản hạ nhiệt phản ánh lực cầu thận trọng. Ưu tiên giữ, chờ tái chiếm MA5/MA20 với khối lượng tăng để gia nhập lại; thiết lập dừng lỗ 26.500 đồng. Kháng cự gần 27.500 đồng, có thể cân nhắc gom khi bật tăng từ hỗ trợ kèm nến xác nhận.
VNM
Định giá ở vùng hợp lý hơn lịch sử (P/E 15,41; P/B 4,16), doanh thu quý II đạt 16,72 nghìn tỷ nhưng lợi nhuận ròng giảm 7,3% khiến câu chuyện biên lợi nhuận vẫn là điểm cần dõi theo; hàng tồn kho tăng 8% lên 7,05 nghìn tỷ đặt ra yêu cầu quản trị vốn lưu động chặt chẽ hơn. Cách tiếp cận phù hợp là nắm giữ và quan sát cải thiện biên lợi nhuận trước khi nâng tỷ trọng.
Diễn biến giá tích cực: tăng từ 58.700 lên 63.100 đồng, vượt SMA5–SMA20; MACD dương mở rộng, RSI ~62 và có dòng tiền ủng hộ. Có thể giải ngân từng phần ở vùng giá hiện tại, đặt dừng lỗ 61.500 đồng; mục tiêu gần 63.500 đồng và xa hơn 65.000 đồng nếu bứt phá đi kèm khối lượng duy trì cao.
Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường
VIC
Kết quả kinh doanh quý II/2025 của VIC cho thấy bức tranh còn nhiều thách thức. P/E đã lên 39,26 lần, cao vượt trội so với lịch sử, trong khi P/B ở mức 3,68. Doanh thu đạt 46,4 nghìn tỷ đồng, tăng 9,7% so với cùng kỳ nhưng công ty vẫn ghi nhận lỗ ròng 941 tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp sụt giảm mạnh xuống chỉ còn 7,4%, nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên 1,78 lần và hàng tồn kho neo cao ở mức 135 nghìn tỷ đồng. Điều này cho thấy hiệu quả hoạt động còn nhiều áp lực, rủi ro tài chính chưa giảm bớt. Nhà đầu tư nên tiếp tục giữ vị thế hiện tại thay vì gia tăng, đồng thời theo dõi sát những cải thiện trong hoạt động kinh doanh.
Trên đồ thị giá, VIC đang trong nhịp tăng nhanh từ 118.200 lên 137.800 đồng, với hỗ trợ gần 134.000 đồng và kháng cự 138.000 đồng. MACD duy trì dương, MA5 vượt xa MA20, nhưng RSI 71,58 đã báo hiệu trạng thái quá mua. Thanh khoản bình quân 3–4 triệu cổ phiếu/phiên duy trì ổn định. Với bối cảnh này, nhà đầu tư nắm giữ nên cân nhắc chốt lời một phần và đặt dừng lỗ ở 134.000 đồng. Người mới tham gia nên chờ nhịp điều chỉnh về 134.000–135.000 đồng rồi giải ngân thăm dò. Mục tiêu ngắn hạn quanh 140.000 đồng nếu lực cầu tiếp tục duy trì.
VHM
Định giá của VHM đang nhích lên với P/E 14,34 lần và P/B 2,03, cao hơn đáng kể so với lịch sử khi hệ số P/E thường dao động 5–8 lần. Doanh thu quý II/2025 đạt 18,97 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng tốt 20,9% so với cùng kỳ, nhưng lợi nhuận sau thuế chỉ còn 7,51 nghìn tỷ đồng, phản ánh áp lực về biên lợi nhuận khi chi phí gia tăng. Biên gộp đã giảm xuống 22,06% so với 30,62% cùng kỳ, trong khi hàng tồn kho leo lên 80,56 nghìn tỷ đồng. Đây là những tín hiệu cho thấy áp lực quản trị vốn lưu động và hiệu quả hoạt động cần cải thiện. Nhà đầu tư nên duy trì vị thế hiện tại, chưa vội gia tăng thêm.
Về kỹ thuật, giá VHM đang đi trong xu hướng tăng từ 93.900 lên 104.500 đồng, vượt lên trên SMA5 và SMA20, với RSI 63,97 vẫn trong vùng an toàn. MACD đang cho thấy phân kỳ âm nhẹ, gợi ý khả năng tích lũy ngắn hạn. Thanh khoản duy trì quanh 3–4 triệu cổ phiếu/phiên. Với tình hình này, nhà đầu tư có thể tiếp tục giữ và đặt dừng lỗ tại 102.000 đồng. Người mới tham gia có thể mua thăm dò ở vùng giá hiện tại. Mục tiêu gần là 106.000 đồng, xa hơn là 108.000 đồng nếu đà tăng được xác nhận bằng sự ủng hộ của khối lượng.
MSN
MSN đang được giao dịch với P/E 44,13 và P/B 3,83, cao hơn trung bình lịch sử, cho thấy định giá đã ở mức đắt đỏ. Doanh thu quý II/2025 đạt 18,32 nghìn tỷ đồng, giảm nhẹ so với quý trước, nhưng lợi nhuận ròng bật tăng mạnh 162% đạt 1,03 nghìn tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp duy trì ở mức 31,06% trong khi hàng tồn kho được kiểm soát ở 10,28 nghìn tỷ đồng, thấp hơn so với các quý trước. Điều này cho thấy hiệu quả hoạt động đã cải thiện, dù định giá vẫn là rào cản. Nhà đầu tư nên tiếp tục giữ, chờ thêm những xác nhận rõ hơn về xu hướng tăng trưởng bền vững.
Trên phương diện kỹ thuật, MSN đã tăng từ 79.500 lên 88.500 đồng trong tháng qua, thiết lập hỗ trợ mạnh tại 81.000 đồng và kháng cự gần 89.000 đồng. MACD histogram chuyển sang dương, MA5 vượt lên MA20, trong khi RSI đạt 68,18 tiệm cận vùng quá mua. Khối lượng giao dịch bùng nổ hơn 16 triệu cổ phiếu/phiên, phản ánh lực cầu lớn. Nhà đầu tư hiện tại có thể cân nhắc chốt lời một phần quanh vùng kháng cự 89.000 đồng, trong khi người mới chờ nhịp điều chỉnh về 81.000–82.000 đồng trước khi tham gia. Dừng lỗ nên đặt tại 80.000 đồng, mục tiêu xa hơn ở 92.000 đồng.
HPG
HPG duy trì nền tảng cơ bản tích cực: doanh thu quý II/2025 đạt 35,91 nghìn tỷ đồng, dù giảm nhẹ 4,5% so với quý I nhưng lợi nhuận ròng lại tăng 27,3% lên 4,26 nghìn tỷ đồng. Biên gộp cải thiện lên 18,35% từ 14,42% quý trước. Các chỉ số định giá vẫn hợp lý (P/E 17,14; P/B 1,89), dù tồn kho cao ở mức 48,85 nghìn tỷ đồng. Với mức lợi nhuận cải thiện và khả năng quản lý chi phí tốt, HPG vẫn là lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư dài hạn.
Trên đồ thị, giá HPG đã leo từ 26.000 lên 30.350 đồng, tạo hỗ trợ vững chắc tại 28.800 đồng và kháng cự 30.800 đồng. MACD duy trì dương, RSI 68,4 gần vùng quá mua, SMA5 cắt lên SMA20 và khối lượng giao dịch ổn định trên 70 triệu cổ phiếu/phiên. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể chốt lời từng phần ở vùng kháng cự 30.800 đồng, đồng thời đặt dừng lỗ tại 28.400 đồng. Người mới nên kiên nhẫn chờ nhịp điều chỉnh về vùng 28.800–29.000 đồng để mở vị thế an toàn hơn.
VIB
Các chỉ số tài chính của VIB vẫn trong vùng hợp lý với P/E 9,60 và P/B 1,66, thấp hơn nhiều so với giai đoạn đỉnh năm 2021. Tuy nhiên, TOI quý II/2025 chỉ đạt 5,12 nghìn tỷ đồng, giảm so với quý IV/2023; lợi nhuận sau thuế đạt 2,08 nghìn tỷ đồng, thấp hơn cùng kỳ 2023. Biên lãi suất giảm xuống 3,32% từ 4,80% và nợ xấu duy trì ở mức 3,56%. Những yếu tố này cho thấy sức ép lợi nhuận chưa giảm. Nhà đầu tư nên tiếp tục nắm giữ, chưa vội tăng tỷ trọng.
Về kỹ thuật, giá VIB đã giảm từ 23.600 xuống 21.450 đồng, giao dịch dưới cả SMA5 và SMA20. MACD âm, RSI 53,82 ở trạng thái trung tính, thanh khoản có xu hướng giảm. Hỗ trợ gần ở mức 21.000 đồng, kháng cự quanh 22.000 đồng. Với tình hình này, nhà đầu tư nên giữ, đặt dừng lỗ tại 20.800 đồng và chỉ mua mới khi giá vượt SMA20 (21.807 đồng) cùng với khối lượng tăng. Nếu giá hồi phục, vùng 22.000 đồng là điểm chốt lời ngắn hạn phù hợp.
Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!
Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-chieu-16-9-1401829.html