35 năm đổi mới, ngành ngân hàng Việt Nam đi từ những thử nghiệm táo bạo, vượt khủng hoảng để trưởng thành, trở thành trụ cột dẫn dắt kinh tế và tiên phong trong xu thế số hóa toàn diện.
35 năm trước, khi công cuộc Đổi mới vừa khởi động, nền kinh tế Việt Nam như cỗ máy khát vốn, rệu rã vì thiếu nhiên liệu. Các doanh nghiệp Nhà nước loay hoay với vốn tự có, còn hệ thống ngân hàng một cấp thì lúng túng, vừa làm nhiệm vụ quản lý, vừa trực tiếp cho vay, khiến dòng vốn bị bó hẹp.
Trong bối cảnh ấy, một thay đổi mang tính bước ngoặt đã xuất hiện, mở ra cánh cửa cho mô hình ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP), và cũng từ đó đặt nền móng cho cả một chặng đường phát triển sau này.
Pháp lệnh 1990 và những mảnh ghép tiên phong
Năm 1990, hai pháp lệnh về ngân hàng được ban hành. Đây được xem là “tấm giấy khai sinh” cho mô hình ngân hàng hai cấp ở Việt Nam, tách bạch vai trò quản lý Nhà nước của Ngân hàng Nhà nước và hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại. Từ đây, cánh cửa chính thức mở cho khu vực tư nhân tham gia thành lập ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP), điều chưa từng có trước đó.
Thực tế, ngay trước cột mốc pháp lý năm 1990, đã có những bước thử nghiệm táo bạo. Trong đó phải kể đến sự ra đời của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigonbank) ngày 16/10/1987. Đây là ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên của Việt Nam, thậm chí còn ra đời trước cả Pháp lệnh Ngân hàng năm 1990.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigonbank) là ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên của Việt Nam.
Với vốn điều lệ ban đầu chỉ 650 triệu đồng, thời hạn hoạt động 50 năm, Saigonbank đánh dấu sự đột phá trong chỉ đạo của lãnh đạo Tp.HCM khi mạnh dạn áp dụng mô hình mới, chuyển từ cơ chế bao cấp sang cơ chế hạch toán kinh doanh xã hội chủ nghĩa.
Đến năm 1993, Saigonbank chính thức được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động, mở đường cho hàng loạt ngân hàng khác sau này. Sau nhiều lần tăng vốn và mở rộng quy mô, hiện ngân hàng này đang có vốn điều lệ đạt hơn 3.388 tỷ đồng và có lượng nhân viên hơn 1.500 người trải dài khắp cả nước với khoảng 90 điểm giao dịch.
Hai năm sau, Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Tp.HCM (nay là Ngân hàng TMCP Phát triển Tp.HCM – HDBank) ra đời với sứ mệnh đặc thù, đó là huy động vốn để phát triển nhà ở và chỉnh trang đô thị với mức vốn ban đầu là 3 tỷ đồng, tổng tài sản 20 tỷ đồng cùng 17 cán bộ nhân viên, HDBank được giao nhiệm vụ gắn chặt với nhu cầu cấp bách của thành phố đông dân nhất cả nước.
Trải qua hơn hai thập kỷ, ngân hàng đổi tên, mở rộng hoạt động và năm 2018 chính thức niêm yết gần 1 tỷ cổ phiếu trên HoSE, nhanh chóng lọt Top 20 doanh nghiệp vốn hóa lớn nhất thị trường.
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Tp.HCM (nay là Ngân hàng TMCP Phát triển Tp.HCM – HDBank) ra đời với sứ mệnh đặc thù.
Nếu Saigonbank và HDBank được xem như những phép thử ban đầu, thì sự xuất hiện của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) năm 1991 đã cho thấy mô hình ngân hàng cổ phần có thể đi xa đến đâu.
Khởi đầu với vốn điều lệ 3 tỷ đồng, Sacombank liên tục tiên phong với những cột mốc lớn khi năm 1996 là ngân hàng đầu tiên phát hành cổ phiếu đại chúng, năm 2003 là ngân hàng đầu tiên được phép thành lập Công ty Liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Việt Nam.
Năm 2006 trở thành ngân hàng TMCP đầu tiên niêm yết trên HoSE. Những dấu ấn này khiến Sacombank trở thành cái tên quen thuộc khi nhắc tới thế hệ ngân hàng cổ phần đầu tiên.
Năm 1992, Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank) chính thức hoạt động. Đây là một trong những ngân hàng đầu tiên được thành lập sau khi Pháp lệnh Ngân hàng được ban hành, gắn liền với tên tuổi của cố doanh nhân Trần Thị Hường (Tư Hường).
Ban đầu, Nam A Bank chỉ có 3 chi nhánh, vốn điều lệ 5 tỷ đồng và khoảng 50 nhân viên. Ba thập niên sau, ngân hàng này đã có gần 150 điểm kinh doanh, hơn 124 điểm giao dịch số ONEBANK và quan hệ với hơn 330 ngân hàng trên thế giới.
Mỗi ngân hàng một câu chuyện, nhưng tất cả đều cùng góp viên gạch đầu tiên cho nền móng ngân hàng TMCP Việt Nam.
Từ thử nghiệm nhỏ lẻ đến hệ thống nghìn tỷ
Sau những mảnh ghép đầu tiên, làn sóng thành lập ngân hàng TMCP lan rộng. Trong thập niên 1990, hàng chục ngân hàng mới ra đời, phần lớn vốn điều lệ còn khiêm tốn, địa bàn hoạt động hẹp, tập trung ở địa phương.
Thời gian này, sự đa dạng giúp doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận vốn hơn, nhưng cũng đặt ra thách thức: năng lực quản trị, vốn mỏng và kinh nghiệm hạn chế khiến nhiều ngân hàng dễ tổn thương trước biến động.
Cuối thập niên 1990, khủng hoảng tài chính châu Á đã bộc lộ rõ những yếu điểm ấy. Một số ngân hàng mất khả năng thanh khoản, buộc phải sáp nhập hoặc rút khỏi thị trường. Tuy nhiên, cú sốc ấy cũng tạo cơ hội thanh lọc, giúp hệ thống còn lại dần trưởng thành hơn.
Bước sang những năm 2000, cùng với làn sóng hội nhập và mở cửa, các ngân hàng TMCP bắt đầu chú trọng tăng vốn điều lệ, mở rộng quy mô. Các thương hiệu lớn dần xuất hiện như Techcombank, VPBank, ACB… góp phần tạo nên cuộc đua mới khi không chỉ tồn tại, mà phải khẳng định vị thế.
Giai đoạn sau 2010, khi nền kinh tế trải qua khủng hoảng nợ xấu, hệ thống ngân hàng một lần nữa đứng trước thách thức. Nhiều ngân hàng nhỏ yếu buộc phải tái cơ cấu, sáp nhập hoặc thay đổi toàn diện. Đây là giai đoạn quyết định, phân hóa rõ rệt giữa những ngân hàng biết tận dụng cơ hội để bứt phá và những cái tên dần mờ nhạt.
Tới nay, sau hơn ba thập niên, hệ thống ngân hàng TMCP đã đạt quy mô hàng triệu tỷ đồng vốn điều lệ, tổng tài sản hàng chục triệu tỷ đồng.
Theo số liệu Ngân hàng Nhà nước, tính đến tháng 8/2025, dư nợ toàn hệ thống đã đạt 17,14 triệu tỷ đồng, tăng 11,08% so với cuối năm 2024, phản ánh vai trò trung tâm của ngân hàng trong huy động và phân phối vốn cho nền kinh tế.
Không chỉ lớn mạnh về quy mô, mô hình TMCP cũng trở thành “phòng thí nghiệm” cho những xu hướng mới.
Nhiều ngân hàng tiên phong trong chuyển đổi số, mở ngân hàng số hoàn toàn, khai thác dữ liệu lớn để cá nhân hóa dịch vụ. Đồng thời, các khoản vay xanh, tín dụng bền vững ngày càng được mở rộng, đáp ứng xu thế phát triển kinh tế tuần hoàn và yêu cầu hội nhập quốc tế.
Từ vài tỷ đồng vốn liếng ban đầu, đến nay nhiều ngân hàng TMCP đã trở thành lực lượng chủ lực dẫn dòng vốn vào nền kinh tế. Chặng đường hơn ba thập niên qua cho thấy một quá trình không dễ dàng từ thử nghiệm mạo hiểm, vượt qua khủng hoảng, đến bứt phá và định hình xu thế mới.
Nếu như những Saigonbank, HDBank, Sacombank hay Nam A Bank từng là “người mở đường” trong giai đoạn đầu, thì nay hệ thống ngân hàng TMCP đã trở thành trụ cột của nền kinh tế, đồng thời mang trên vai kỳ vọng lớn hơn, dẫn dắt quá trình chuyển đổi số, thúc đẩy tín dụng xanh và bảo đảm an toàn hệ thống tài chính.
Câu chuyện ngân hàng TMCP Việt Nam vì thế không chỉ là hành trình của những con số, mà còn là minh chứng cho khả năng thích nghi và bứt phá của một mô hình kinh doanh trong suốt chặng đường đổi mới của đất nước.
Ngày 23/5/1990, Hội đồng Nhà nước ban hành Pháp lệnh về ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, lần đầu tiên đưa ra khung pháp lý cho hoạt động của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
Theo đó, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi, cho vay, chiết khấu và làm trung gian thanh toán.
Pháp lệnh phân loại cụ thể ngân hàng thương mại quốc doanh (100% vốn Nhà nước), ngân hàng thương mại cổ phần (thành lập dưới hình thức công ty cổ phần, giới hạn tỉ lệ sở hữu cổ phần), ngân hàng liên doanh (vốn góp giữa ngân hàng Việt Nam và ngân hàng nước ngoài) và chi nhánh ngân hàng nước ngoài (hoạt động tại Việt Nam theo pháp luật Việt Nam).
Nguồn: https://stockbiz.vn/tin-tuc/hon-3-thap-ky-cua-ngan-hang-tu-nhan-viet-nam/35996814