Cấp thiết xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán

Ngành quỹ Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng ghi nhận trong thời gian qua trên nhiều phương diện quan trọng như: giá trị tài sản ròng (NAV), số lượng quỹ, số lượng nhà đầu tư, hệ thống phân phối và những đóng góp của hệ thống này đối với sự phát triển của thị trường chứng khoán cũng như nền kinh tế. Theo FiinGroup, tính đến tháng 9/2025, tổng giá trị tài sản ròng của hệ thống quỹ đạt 105.000 tỷ đồng (tương đương 0,8% GDP), với 128 quỹ các loại và khoảng 500.000 nhà đầu tư. Tuy nhiên, kết quả này vẫn còn khoảng cách khá xa so với mục tiêu đề ra. Theo Đề án Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán, mục tiêu đến năm 2030 là tổng giá trị tài sản ròng đạt khoảng 5% GDP, số lượng quỹ đạt 500 quỹ và 2,5 triệu nhà đầu tư nắm giữ chứng chỉ quỹ.

Khoảng cách đáng kể này cho thấy dư địa phát triển rất lớn của ngành quỹ đầu tư tại Việt Nam. Đây vừa là thách thức về năng lực quản trị, huy động vốn và mở rộng thị trường, vừa là cơ hội để tái cấu trúc, nâng cao tính minh bạch và chuyên nghiệp của hệ thống quỹ, phù hợp với xu hướng phát triển của thị trường tài chính hiện đại. Trong bối cảnh đó, việc thiết lập hệ thống xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán được xem là một trong những giải pháp then chốt thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Vai trò của xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán

Xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán là một cấu phần quan trọng trong việc hoàn thiện hạ tầng thông tin của thị trường vốn, góp phần chuẩn hóa cách đánh giá hiệu quả và rủi ro của các quỹ, nâng cao tính minh bạch, đồng thời tạo lập niềm tin cho nhà đầu tư.

Hệ thống xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán giúp minh bạch hóa thông tin, tạo nền tảng cho việc đánh giá và lựa chọn đầu tư chính xác. Thay vì dựa vào lợi nhuận tuyệt đối hoặc hoạt động quảng bá chủ quan, nhà đầu tư có thể so sánh các quỹ trong cùng nhóm chiến lược theo tiêu chí hiệu quả điều chỉnh rủi ro, mức biến động và độ ổn định trong nhiều kỳ hạn (3 – 5 – 10 năm). Qua đó, nhà đầu tư xác định được sản phẩm phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính cá nhân, tăng khả năng tiếp cận với kênh đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.

Ngoài ra, xếp hạng quỹ giúp giảm chi phí tìm hiểu thông tin và hạn chế hành vi đầu tư cảm tính, góp phần kéo dài thời gian nắm giữ chứng chỉ quỹ, hướng dòng vốn cá nhân vào đầu tư dài hạn trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ.

Thứ hai, đối với công ty quản lý quỹ và các quỹ đầu tư. Đối với công ty quản lý quỹ, xếp hạng là công cụ xây dựng uy tín và thúc đẩy quản trị rủi ro. Việc công bố kết quả hoạt động theo một hệ quy chiếu thống nhất giúp các quỹ nâng cao chất lượng quản lý danh mục, tối ưu chi phí và cải thiện hiệu quả dài hạn. Bảng xếp hạng cũng trở thành thước đo năng lực quản lý, góp phần gia tăng khả năng huy động vốn và mở rộng kênh phân phối trong nước cũng như quốc tế.

Thông tin phản hồi từ hệ thống xếp hạng còn đóng vai trò như cơ chế giám sát nội bộ hữu hiệu, giúp các quỹ điều chỉnh chiến lược đầu tư, đa dạng hóa sản phẩm và thích ứng linh hoạt với biến động thị trường. Nhờ đó, môi trường cạnh tranh trong ngành quỹ trở nên lành mạnh hơn, dựa trên hiệu quả thực thay vì hoạt động tiếp thị.

Thứ ba, đối với cơ quan quản lý nhà nước. Hệ thống xếp hạng quỹ cung cấp nguồn dữ liệu chuẩn hóa, cập nhật và định lượng giúp giám sát rủi ro thị trường. Thông qua dữ liệu xếp hạng, cơ quan quản lý có thể theo dõi xu hướng hiệu quả, mức biến động và sự phân hóa giữa các quỹ, qua đó nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn hoặc mất cân đối trong cấu trúc danh mục.

Bên cạnh đó, xếp hạng còn là công cụ truyền tải chính sách hiệu quả: việc khuyến khích các sản phẩm đạt tiêu chí bền vững như quỹ ESG, quỹ hưu trí hay quỹ trái phiếu xanh có thể gắn liền với hệ thống đánh giá công khai, tạo động lực cho các công ty quản lý quỹ tuân thủ chuẩn mực quản trị quốc tế.

Thứ tư, đối với thị trường chứng khoán nói chung. Xếp hạng quỹ đóng vai trò như một hạ tầng mềm, góp phần nâng cao chất lượng vận hành của thị trường chứng khoán. Khi nhà đầu tư có cơ sở tin cậy để lựa chọn, tỷ trọng dòng vốn tổ chức sẽ gia tăng, giúp cải thiện thanh khoản, giảm biến động cực đoan và nâng cao độ ổn định của thị trường.

Hệ thống xếp hạng còn thúc đẩy chuẩn hóa dữ liệu giữa các chủ thể – từ công ty quản lý quỹ, đơn vị phân phối đến các nền tảng công nghệ tài chính – qua đó hình thành hệ sinh thái đầu tư minh bạch và dễ tiếp cận hơn. Về dài hạn, khi được vận hành đồng bộ, xếp hạng quỹ sẽ trở thành thước đo niềm tin của nhà đầu tư và chỉ báo sức khỏe của thị trường vốn.

Kinh nghiệm quốc tế về phát triển dịch vụ xếp hạng quỹ

Nghiên cứu tại các thị trường chứng khoán quốc tế cho thấy, các quốc gia có ngành quỹ phát triển đều sớm thiết lập cơ chế xếp hạng quỹ như một cấu phần quan trọng của hạ tầng tài chính. Dù cách tiếp cận khác nhau, điểm chung là sự phối hợp giữa cơ quan quản lý và các tổ chức xếp hạng độc lập, trong khuôn khổ pháp lý minh bạch, dữ liệu chuẩn hóa và quản trị rủi ro chặt chẽ. Ba mô hình điển hình là Ấn Độ, Singapore và Liên minh châu Âu (EU) – phản ánh ba cấp độ trưởng thành của dịch vụ này: từ khởi phát thị trường, phát triển khu vực tư nhân đến hoàn thiện thể chế.

Tại Ấn Độ, hệ thống xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán đã được hình thành và vận hành ổn định từ đầu những năm 2000. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Ấn Độ (SEBI) chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của các công ty quản lý quỹ và quỹ đầu tư chứng khoán. SEBI ban hành quy định về công bố thông tin, chuẩn dữ liệu NAV, quy trình định giá tài sản và yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ xếp hạng hoạt động trong khuôn khổ minh bạch.

Trên nền tảng đó, CRISIL Limited – tổ chức xếp hạng thuộc Tập đoàn S&P Global – đã triển khai hệ thống CRISIL Mutual Fund Ranking (CMFR), kết hợp đánh giá định lượng và định tính dựa trên các tiêu chí như hiệu quả điều chỉnh rủi ro, tính ổn định, chất lượng danh mục và mức độ đa dạng hóa tài sản. Các quỹ được chấm theo thang 5 bậc (Rank 1 đến Rank 5) và công bố định kỳ hàng quý. Hệ thống này trở thành chuẩn tham chiếu cho toàn thị trường, được SEBI sử dụng trong giám sát dòng vốn và hiệu quả của ngành quản lý quỹ.

Tại Singapore, Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đóng vai trò trung tâm trong việc điều tiết hoạt động quản lý quỹ. Các công ty quản lý phải có giấy phép dịch vụ thị trường vốn (Capital Markets Services) và tuân thủ quy định về báo cáo, kiểm toán, công bố dữ liệu NAV và phí quản lý. MAS duy trì Báo cáo Ngành quản lý tài sản Singapore (Singapore Asset Management Survey) – cơ sở dữ liệu quốc gia được cập nhật hàng năm, phản ánh toàn cảnh quy mô, dòng vốn và hiệu quả của ngành quản lý tài sản.

Song song với đó, Singapore khuyến khích khu vực tư nhân phát triển dịch vụ phân tích và xếp hạng quỹ. Các tổ chức quốc tế như Morningstar Asia, Refinitiv Lipper và Citywire Singapore hoạt động mạnh tại đây, cung cấp bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất cho khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tuân thủ quy định về công bố phương pháp và kiểm soát xung đột lợi ích. Đặc biệt, từ năm 2024, MAS khởi xướng khung quản lý thị trường tư nhân bán lẻ (Retail Private Market Funds Framework) nhằm mở rộng sản phẩm đầu tư dài hạn và tích hợp cơ chế đánh giá hiệu quả, chi phí, tính minh bạch vào quy trình giám sát.

Tại Liên minh châu Âu (EU), hoạt động của các tổ chức xếp hạng được điều chỉnh thống nhất theo Quy định số 462/2013/EU, do Cơ quan Chứng khoán và Thị trường châu Âu (ESMA) giám sát. Đây là khuôn khổ pháp lý toàn diện nhất thế giới trong lĩnh vực này, bảo đảm tính minh bạch, chuẩn hóa phương pháp và phòng ngừa xung đột lợi ích.

Mọi tổ chức xếp hạng, bao gồm cả tổ chức xếp hạng quỹ, đều phải đăng ký với ESMA, công khai phương pháp, dữ liệu đầu vào, tần suất cập nhật, đồng thời báo cáo định kỳ và chịu kiểm định độc lập. Các tập đoàn như S&P Global Ratings, Fitch Ratings và Moody’s Investors Service triển khai dịch vụ Fund Ratings, đánh giá năng lực quản lý, chất lượng danh mục và độ ổn định lợi suất của quỹ đầu tư. Ngoài ra, Scope Ratings (Đức) và Morningstar Europe vận hành hệ thống xếp hạng quỹ công chúng (UCITS Funds) theo phương pháp đa chiều, kết hợp hiệu quả điều chỉnh rủi ro, chi phí và tiêu chuẩn quản trị.

Khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, dịch vụ xếp hạng quỹ chỉ phát huy hiệu quả khi hội tụ ba điều kiện cốt lõi:

Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý minh bạch và ổn định. Cơ quan quản lý cần ban hành quy định về công bố dữ liệu quỹ, tiêu chuẩn NAV, phương pháp đo lường hiệu quả và cơ chế kiểm soát xung đột lợi ích. Một văn bản pháp lý tương tự Regulation 462/2013/EU của ESMA sẽ là nền tảng cần thiết bảo đảm tính nhất quán và độ tin cậy cho hoạt động xếp hạng.

Thứ hai, phát triển các tổ chức xếp hạng độc lập, chuyên nghiệp. Việt Nam cần khuyến khích những đơn vị có năng lực dữ liệu như FiinGroup, hoặc hợp tác với các tổ chức quốc tế (Morningstar, Refinitiv, CRISIL…) để xây dựng hệ thống xếp hạng theo chuẩn toàn cầu. Các tổ chức này phải công khai phương pháp, kiểm định định kỳ và chịu sự giám sát độc lập từ cơ quan quản lý.

Thứ ba, thiết lập cơ chế phối hợp công – tư hiệu quả. Nhà nước đóng vai trò định hướng, ban hành chuẩn giám sát và cung cấp dữ liệu gốc, trong khi khu vực tư nhân vận hành hệ thống xếp hạng, phân tích hiệu quả và công bố thông tin định kỳ cho nhà đầu tư.

Đối với Việt Nam, việc phát triển dịch vụ xếp hạng quỹ đầu tư chứng khoán cần được triển khai phù hợp với thông lệ quốc tế nhưng điều chỉnh theo đặc thù quy mô và dữ liệu trong nước. Hệ thống nên được xây dựng trên bộ tiêu chí đa chiều gồm hiệu quả tích lũy, hiệu quả điều chỉnh rủi ro, mức biến động, độ ổn định danh mục và kỷ luật chi phí quản lý. Quá trình đánh giá cần được thực hiện độc lập, công bố công khai và cho phép các công ty quản lý quỹ phản hồi dữ liệu.

Khi vận hành hiệu quả, xếp hạng quỹ không chỉ là công cụ thông tin hữu ích cho nhà đầu tư mà còn góp phần định hình chuẩn mực cạnh tranh công bằng, thúc đẩy chuyên nghiệp hóa ngành quản lý quỹ, qua đó góp phần hoàn thiện cấu trúc thị trường vốn Việt Nam theo định hướng minh bạch, hiện đại và hội nhập đến năm 2030.

Nguồn: https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/cap-thiet-xep-hang-quy-dau-tu-chung-khoan-post380150.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *