Thế giới dư cung kéo dài, thương mại toàn cầu siết chặt
Ngành thép năm 2025 chứng kiến nhiều mảng màu trái ngược, ở thị trường thế giới tiếp tục nằm trong tình trạng dư cung kéo dài, các biện pháp phòng vệ thương mại dày đặc hơn và nhu cầu phục hồi chậm chạp. Nhưng ở trong nước, nhu cầu thép lại tăng lên đáng kể nhờ đà giải ngân đầu tư công và sự hồi phục dần của thị trường bất động sản. Sự đối lập này tạo nên một chu kỳ vận động đặc biệt, trong đó thị trường nội địa trở thành điểm tựa giúp các doanh nghiệp thép trong nước “ngược dòng” so với xu thế toàn cầu.

Trên phạm vi quốc tế, ghi nhận tổng nguồn cung thép 9 tháng năm 2025 đạt 1.373,8 triệu tấn, giảm 1,6% so với cùng kỳ; riêng Trung Quốc giảm tới 2,9% khi Chính phủ nước này tiếp tục siết chặt công suất để kiểm soát dư thừa và đáp ứng yêu cầu “xanh hóa” sản xuất. Tuy nhiên, việc OECD dự báo công suất toàn cầu có thể tăng thêm 165 triệu tấn trong giai đoạn 2025–2027 lại khiến nguy cơ thừa cung không những chưa được giải quyết mà còn có nguy cơ trầm trọng hơn. Trong khi nhu cầu thép thế giới chỉ tăng rất chậm, khoảng 0,7%/năm đến 2030, sức ép lên giá thép và biên lợi nhuận ngày càng lớn, buộc nhiều quốc gia phải dựng lên các hàng rào thuế quan mạnh hơn để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
.png)
Trong đó, Mỹ đã nâng thuế nhập khẩu thép lên 50% theo Đạo luật Section 232 từ tháng 6/2025, châu Âu siết hạn ngạch đi kèm nguy cơ áp thuế ngoài hạn ngạch đến 50%, còn hàng loạt quốc gia như Anh, Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ hay Canada mở rộng điều tra chống bán phá giá. Ngược lại, Trung Quốc tiếp tục tăng xuất khẩu lên 87,95 triệu tấn trong chín tháng, vượt 9% so với cùng kỳ và chuyển mạnh sang nhóm sản phẩm giá trị gia tăng cao để né rào cản thuế quan. Trong bối cảnh đó, thương mại toàn cầu trở nên khó lường hơn, đặc biệt với những thị trường phụ thuộc xuất khẩu.
Nội địa hồi phục mạnh, xuất khẩu suy yếu và chính sách phòng vệ phát huy tác dụng
Trong nước, diễn biến lại có phần trái ngược. Tính đến hết tháng 9, tổng sản lượng tiêu thụ thép nội địa đạt hơn 19,5 triệu tấn, tăng 27% so với cùng kỳ. Động lực chủ yếu đến từ tốc độ giải ngân đầu tư công vượt trội, đạt khoảng 440 nghìn tỷ đồng, cao hơn 43% so với năm trước, cùng với sự trở lại của thị trường bất động sản khi số dự án đủ điều kiện mở bán tăng mạnh trong quý II. Nhu cầu vật liệu xây dựng theo đó hồi phục, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp thép tập trung vào thị trường nội địa.

Ngược lại, kênh xuất khẩu suy yếu rõ rệt. Giá trị xuất khẩu thép các loại trong chín tháng giảm hơn 28%, chỉ còn khoảng 5,17 tỷ USD. Xuất khẩu sang Mỹ giảm tới 62% do mức thuế chống bán phá giá cao; tại châu Âu, thép cán nóng Việt Nam chịu thuế 12,1%, ngoại trừ một doanh nghiệp được miễn trừ. Trước những rào cản ngày càng dày đặc, nhiều doanh nghiệp tôn mạ đã chủ động rút khỏi thị trường Mỹ từ cuối năm 2024 và chuyển hướng sang ASEAN, khu vực có nhu cầu ổn định hơn, chi phí logistics thấp hơn và ít rào cản kỹ thuật hơn. Dù vậy, sự dịch chuyển này khó bù đắp hoàn toàn sự sụt giảm từ các thị trường lớn.
Một điểm đáng chú ý trong năm 2025 là hiệu quả bước đầu của chính sách phòng vệ thương mại trong nước. Việc áp thuế chống bán phá giá với thép HRC và tôn mạ từ Trung Quốc giúp lượng hàng giá rẻ giảm đáng kể; nhập khẩu HRC trong sáu tháng đầu năm giảm khoảng 25% so với cùng kỳ. Giá HRC trong nước cũng nhích nhẹ nhờ áp lực cạnh tranh từ hàng giá rẻ suy giảm. Các nhà sản xuất trong nước vì thế có cơ hội cải thiện sản lượng và biên lợi nhuận, nhất là khi giá HRC Việt Nam đang rẻ hơn hàng nhập khẩu 10–14% sau thuế. Tuy nhiên, những “kẽ hở kỹ thuật” vẫn tồn tại, điển hình như dòng HRC khổ lớn trên 1.880 mm tăng gấp 15 lần do chưa nằm trong phạm vi điều tra. Cục Phòng vệ Thương mại hiện đã tiếp nhận hồ sơ xem xét chống lẩn tránh thuế với nhóm này, dự kiến có thể hoàn tất vào cuối quý III/2026.
Biên lợi nhuận cải thiện, doanh nghiệp mở rộng công suất
Trong khi giá thép thế giới vẫn ở vùng thấp, biên lợi nhuận của doanh nghiệp nội lại có dấu hiệu cải thiện nhờ giá nguyên vật liệu đầu vào hạ nhiệt. Giá than cốc bình quân ba quý giảm 27% so với năm trước; giá quặng sắt giảm khoảng 10%. Nhờ đó, giá thép xây dựng trong nước dù giảm nhưng thấp hơn mức giảm của nguyên liệu đầu vào, giúp biên lợi nhuận gộp toàn ngành duy trì khoảng 10–12%. Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp vì thế ghi nhận sự phân hóa nhưng nhìn chung tích cực hơn: doanh thu toàn ngành đạt 256.606 tỷ đồng trong chín tháng (đi ngang), trong khi lợi nhuận sau thuế tăng 32% lên gần 12.501 tỷ đồng.
Ở bức tranh chi tiết, sự khác biệt giữa thị trường nội địa và xuất khẩu thể hiện rõ. Các doanh nghiệp tập trung vào HRC và thép xây dựng vốn gắn trực tiếp với thị trường trong nước đạt tăng trưởng khả quan. Ngược lại, những doanh nghiệp có tỷ trọng xuất khẩu lớn phải đối mặt với lợi nhuận suy giảm. Năm 2025 do đó được xem như giai đoạn sàng lọc, trong đó chiến lược thị trường và khả năng thích ứng với chính sách trở thành yếu tố quyết định.
Song song với những động lực ngắn hạn, các doanh nghiệp lớn trong nước đang đồng loạt mở rộng công suất để đón đầu chu kỳ mới. Dự án Dung Quất 2 của Tập đoàn Hòa Phát dự kiến vận hành cuối năm nay sẽ nâng tổng công suất thép của doanh nghiệp lên khoảng 16 triệu tấn/năm, trong đó riêng HRC bổ sung thêm 5,6 triệu tấn. Tại phía Nam, các dự án tôn mạ và thép cán của Nam Kim và Tôn Đông Á cũng sẽ lần lượt đi vào hoạt động từ năm 2026, nâng đáng kể năng lực cung ứng của nhóm doanh nghiệp dẫn đầu. Việc mở rộng trong bối cảnh nhu cầu nội địa phục hồi và chính sách phòng vệ được thắt chặt được đánh giá sẽ giúp các doanh nghiệp gia tăng thị phần, đồng thời cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường.
.png)
Bước sang giai đoạn 2025–2026, triển vọng ngành thép phụ thuộc nhiều vào cách nền kinh tế vận hành trong chu kỳ đầu tư công mới. Dự báo của IMARC Group cho thấy ngành xây dựng Việt Nam có thể tăng trưởng bình quân gần 7,7%/năm trong giai đoạn 2025–2033, tạo ra nhu cầu bền vững đối với các vật liệu đầu vào, trong đó thép giữ vai trò then chốt. Bất động sản được kỳ vọng tiếp tục phục hồi khi số dự án cấp phép mới đã tăng trở lại, đặc biệt ở phân khúc nhà ở xã hội và đất nền.
Dẫu vậy, những thách thức từ bên ngoài vẫn hiện hữu. Dư cung toàn cầu, thuế quan cao và chi phí vận tải quốc tế duy trì ở mức đắt đỏ khiến xuất khẩu khó sớm trở lại thời kỳ cao điểm. Các doanh nghiệp thép Việt Nam vì vậy được dự báo sẽ tiếp tục đặt trọng tâm vào thị trường nội địa, nơi nhu cầu ổn định hơn và rủi ro thương mại thấp hơn.
Nhìn tổng thể, ngành thép Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng. Những lực đẩy từ chính sách, đầu tư công và bất động sản tạo nền tảng rõ rệt để nhu cầu nội địa duy trì đà tăng, trong khi các biện pháp phòng vệ thương mại góp phần định hình lại thị trường theo hướng cân bằng hơn. Bên cạnh đó, chiến lược mở rộng công suất của các doanh nghiệp lớn cho thấy kỳ vọng vào một chu kỳ tăng trưởng mới, dù còn nhiều biến động đến từ bối cảnh thế giới. Chính sự giao thoa giữa áp lực bên ngoài và nội lực bên trong này khiến triển vọng ngành thép giai đoạn 2025–2026 trở nên vừa thách thức, vừa mở ra những cơ hội tái cấu trúc đáng kể cho toàn bộ thị trường vật liệu xây dựng.
Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/nganh-thep-toan-cau-du-cung-loat-doanh-nghiep-viet-van-manh-tay-mo-rong-cong-suat-1414233.html
