Nâng hạng tín nhiệm quốc gia: Ưu tiên trong kỷ nguyên mới

Tầm quan trọng của nâng hạng tín nhiệm quốc gia

Xếp hạng tín nhiệm quốc gia phản ánh khả năng trả nợ và mức độ rủi ro của một quốc gia. Xếp hạng càng cao, chi phí vay vốn càng thấp và khả năng tiếp cận nhà đầu tư quốc tế càng lớn và ngược lại. Với doanh nghiệp, đây còn là trần tín nhiệm: quốc gia xếp hạng thấp thì doanh nghiệp khó vay được vốn rẻ.

Trải nghiệm của các thị trường mới nổi cho thấy, lãi suất trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp thường giảm tương ứng mỗi khi quốc gia được nâng hạng. Điều này giúp tiết kiệm ngân sách cho Chính phủ trong việc trả nợ, đồng thời các doanh nghiệp có thể huy động được nguồn vốn rẻ hơn để mở rộng sản xuất – kinh doanh.

Nhiều quỹ đầu tư quốc tế, đặc biệt là quỹ hưu trí, bảo hiểm, quỹ tương hỗ toàn cầu chỉ đầu tư vào trái phiếu của các quốc gia đạt hạng mức đầu tư (từ BBB-/Baa3 trở lên). Nếu Việt Nam đạt mức “đầu tư” (investment grade), các nguồn vốn khổng lồ từ các tổ chức này sẽ sẵn sàng chảy vào thị trường trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp Việt. Điều này không chỉ thu hút thêm nguồn vốn ngoại, mà còn đa dạng hóa nhà đầu tư, giảm phụ thuộc vào một số thị trường hay định chế nhất định.

Khi Việt Nam đạt hạng tín nhiệm cao hơn, doanh nghiệp có thể vay ngoại tệ với kỳ hạn dài hơn. Theo Moody’s, xếp hạng cao giúp cải thiện mặt bằng lãi suất cho vay ngoại tệ của cả khu vực công lẫn tư, tạo điều kiện cho các dự án đầu tư dài hạn. Quan trọng hơn, tâm lý thị trường trong nước sẽ được cải thiện: doanh nghiệp, ngân hàng mạnh dạn đầu tư vào các dự án dài hạn, người dân tin tưởng gửi tiền kỳ hạn dài hơn nhờ kỳ vọng lạm phát và tỷ giá ổn định. Tất cả những yếu tố này tạo thành vòng xoáy tích cực, thúc đẩy nền kinh tế tăng trưởng bền vững.

Kinh nghiệm từ các quốc gia trong khu vực

Các nước trong khu vực như Indonesia, Philippines và Malaysia đều đã đạt mức xếp hạng tín nhiệm đầu tư từ nhiều năm qua, giúp họ hưởng lợi lớn về chi phí vốn và khả năng tiếp cận thị trường tài chính quốc tế. Indonesia hiện được S&P xếp hạng BBB, Moody’s Baa2 – mức đầu tư thấp nhất. Philippines đang ở mức BBB+ và có triển vọng được nâng tiếp. Malaysia có mức tín nhiệm cao và ổn định ở nhóm A-. Trong khi đó, Việt Nam vẫn thấp hơn 1 – 2 bậc (BB+/Ba2) và chưa được xếp vào nhóm đầu tư.

Chênh lệch này dẫn đến khoảng cách lớn về chi phí vay: doanh nghiệp Indonesia có thể phát hành trái phiếu quốc tế với lãi suất 3 – 5%/năm, trong khi doanh nghiệp Việt Nam như Masan phải chấp nhận mức lãi suất 8 – 10%/năm. Ngoài ra, nhiều quỹ đầu tư chỉ rót vốn vào quốc gia có xếp hạng đầu tư, khiến các doanh nghiệp Việt Nam hạn chế cơ hội gọi vốn dù có năng lực tốt.

Điều đáng nói là các chỉ số vĩ mô của Việt Nam không thua kém: tăng trưởng GDP cao, nợ công thấp (khoảng 33 – 40% GDP), dự trữ ngoại hối gần 80 tỷ USD vào đầu năm 2025, chính trị ổn định. Tuy vậy, theo các tổ chức xếp hạng, hạn chế của Việt Nam nằm ở thể chế và chất lượng thị trường tài chính: thu nhập bình quân đầu người thấp, hệ thống ngân hàng còn yếu, độ sâu thị trường vốn còn hạn chế. Những sự kiện như khủng hoảng thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thanh khoản ngân hàng năm 2022 đều ảnh hưởng đến đánh giá rủi ro hệ thống.

Bài học từ các nước trong khu vực ASEAN cho thấy, tăng trưởng kinh tế và ổn định vĩ mô là chưa đủ để được nâng hạng tín nhiệm, Việt Nam cần chứng minh rủi ro đầu tư đã giảm một cách bền vững, thông qua cải cách thể chế, tăng tính minh bạch và nâng cao chất lượng quản trị.

Giải pháp cải thiện xếp hạng tín nhiệm quốc gia

Để được các hãng xếp hạng nâng điểm tín nhiệm, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, trong đó có các giải pháp trọng tâm:

Một là, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, sớm áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Hiện nay, Việt Nam vẫn dùng hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) có nhiều khác biệt, khiến nhà đầu tư ngoại e ngại do báo cáo tài chính chưa phản ánh đầy đủ giá trị tài sản và nợ phải trả. IFRS sẽ giúp các doanh nghiệp trình bày thông tin tài chính minh bạch, có thể so sánh trực tiếp với công ty cùng ngành trên thế giới. Đại diện Bộ Tài chính đã nhấn mạnh, áp dụng IFRS là yêu cầu tất yếu để hội nhập, giúp nâng tầm thị trường chứng khoán và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Hai là, tăng cường minh bạch thông tin và năng lực dự báo chính sách. Các tổ chức xếp hạng đánh giá cao những chính phủ công bố minh bạch số liệu và có khả năng dự báo, quản trị rủi ro tốt. Việt Nam cần nâng cấp chất lượng thống kê, công bố kịp thời và đầy đủ các số liệu kinh tế – tài chính chủ chốt (GDP, nợ công, dự trữ ngoại hối, sức khỏe ngân hàng…). Bên cạnh đó, năng lực phân tích và dự báo kinh tế vĩ mô của các cơ quan như Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước cần được cải thiện để đưa ra các kịch bản chính sách phù hợp.

Ba là, củng cố hệ thống ngân hàng và an toàn tài chính. Hệ thống ngân hàng Việt Nam vốn bị đánh giá là khâu dễ tổn thương, trong xếp hạng của S&P. Do đó, cần tập trung xử lý dứt điểm nợ xấu tồn đọng, nâng cao tỷ lệ an toàn vốn (CAR) theo chuẩn Basel III, cải thiện quản trị rủi ro tại các ngân hàng. Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư 11/2023/TT-NHNN siết hoạt động trái phiếu doanh nghiệp và yêu cầu các tổ chức tín dụng trích lập dự phòng cao hơn. Bên cạnh đó, việc tái cơ cấu các ngân hàng yếu kém phải được đẩy nhanh để giảm gánh nặng nợ xấu cho nền kinh tế; tiếp tục chủ động giám sát rủi ro, đặc biệt ở lĩnh vực bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp; củng cố nền tảng vốn cho các ngân hàng thương mại lớn.

Bốn là, cải cách thể chế, nâng cao hiệu quả quản trị công. Đây là yếu tố “mềm” nhưng lại rất quan trọng trong con mắt các hãng xếp hạng. Moody’s từng nhấn mạnh họ sẽ nâng hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam nếu thấy rõ sự cải thiện về sức mạnh thể chế và quản trị. Những năm qua, Việt Nam đã triển khai chiến dịch phòng chống tham nhũng, tinh giản bộ máy, cải cách thủ tục hành chính…, những nỗ lực này cần được tiếp tục và duy trì nhất quán để tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng. Việc nâng cấp khung pháp lý (ví dụ Luật Đất đai, Luật Đầu tư công, Luật Chứng khoán sửa đổi) theo hướng tiệm cận chuẩn mực quốc tế sẽ giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư.

Các chuyên gia cũng khuyến nghị Chính phủ cần đẩy mạnh xã hội hóa đầu tư hạ tầng, hợp tác công – tư (PPP) minh bạch để vừa giải quyết bài toán vốn, vừa cải thiện chất lượng dịch vụ công. Thông tin từ Moody’s cho thấy, các cải cách hành chính được thúc đẩy từ 2024 dưới sự lãnh đạo mới đang góp phần tinh giản thủ tục, nâng cao hiệu quả quản trị. Đây là tín hiệu tích cực cần phát huy nhằm nâng điểm đánh giá về thể chế – một trụ cột mà Việt Nam còn dư địa cải thiện so với các nước trong khu vực.

Năm là, ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát, củng cố các “vùng đệm” chính sách. Tỷ giá và lạm phát ổn định là yếu tố then chốt giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư và các hãng xếp hạng. Chính sách tiền tệ linh hoạt nhưng thận trọng cần tiếp tục duy trì, đảm bảo lạm phát giữ ở mức mục tiêu (khoảng 4%) và tỷ giá không biến động mạnh. Song song, cần tái lập dư địa cho chính sách tiền tệ và tài khóa: tăng dự trữ ngoại hối về mức hơn 3 tháng nhập khẩu, kiểm soát thâm hụt ngân sách khoảng 3% GDP (giai đoạn 2024 – 2025 có thể cao hơn đôi chút nhưng cần lộ trình giảm dần) và giữ nợ công dưới ngưỡng 60% GDP. Khi Việt Nam có “vùng đệm” tài khóa và tiền tệ đủ mạnh (dự trữ lớn, nợ công thấp, ngân sách lành mạnh), rủi ro vỡ nợ hay khủng hoảng sẽ rất nhỏ, đó là cơ sở để các tổ chức xếp hạng nâng điểm tín nhiệm.

Trong những cuộc làm việc gần đây, Chính phủ Việt Nam đã thể hiện rõ quyết tâm nâng hạng tín nhiệm, coi đây là ưu tiên quốc gia nhằm hướng tới mục tiêu tăng trưởng nhanh và bền vững. Nếu thực hiện hiệu quả các giải pháp trên, việc đạt được mức xếp hạng “đầu tư” trước năm 2030 là mục tiêu hoàn toàn khả thi.

Nguồn: https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/nang-hang-tin-nhiem-quoc-gia-uu-tien-trong-ky-nguyen-moi-post381244.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *