Tiến độ các dự án khí trọng điểm và thách thức đặt ra cho doanh nghiệp ngành khí

Nhu cầu khí bùng nổ, vai trò của doanh nghiệp ngày càng rõ nét

Trong chiến lược đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, khí tự nhiên tiếp tục giữ vai trò trụ cột khi nhu cầu tiêu thụ của Việt Nam tăng nhanh, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất điện. Song song với xu hướng đó, nhiều doanh nghiệp trong chuỗi khí – điện – LNG đang bước vào giai đoạn điều chỉnh chiến lược, đẩy mạnh đầu tư hạ tầng và mở rộng nguồn cung nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng dài hạn.

lng.jpg
Việt Nam đang đứng trước giai đoạn tăng trưởng nhu cầu khí mạnh nhất từ trước đến nay, trong khi nguồn cung nội địa suy giảm

Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, công suất điện khí dự kiến đạt 37.454 MW vào năm 2030, tăng gấp hơn bốn lần so với năm 2024. Một phần lớn trong số này đến từ các dự án điện khí LNG, tạo lực kéo lớn lên nhu cầu khí của nền kinh tế. Với khoảng 70% tổng lượng khí hiện nay được sử dụng cho sản xuất điện, sự mở rộng của hệ thống điện khí đồng nghĩa với việc nhu cầu khí bao gồm cả LNG có thể tăng lên gấp 3,9–4,3 lần vào cuối thập kỷ.

5.png
Kế hoạch năng lượng theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh

Trong chuỗi cung ứng hiện nay, Tổng công ty Khí Việt Nam (PV GAS) đóng vai trò đầu mối cung cấp khí qua hệ thống đường ống quốc gia và là đơn vị duy nhất đã đưa vào vận hành kho LNG quy mô lớn tính đến thời điểm này. Kho cảng Thị Vải – giai đoạn 1 công suất 1 triệu tấn/năm khánh thành cuối năm 2023 và bắt đầu cung cấp LNG từ tháng 3/2024 đã tạo bước tiến quan trọng trong chiến lược nhập khẩu LNG của Việt Nam.

Trong khi đó, các doanh nghiệp khai thác thượng nguồn như PVEP, cùng những đối tác quốc tế như Exxon Mobil, Zarubezhneft, Jadestone Energy và Yinson đang tham gia vào các dự án phát triển mỏ khí mới để bổ sung nguồn cung trong nước. Sự phối hợp giữa các doanh nghiệp này giúp hình thành chuỗi giá trị khí đầy đủ, từ khai thác – xử lý – vận chuyển – nhập khẩu, đến cung cấp cho các nhà máy điện khí.

Nguồn cung nội địa suy giảm, doanh nghiệp đẩy mạnh đầu tư dự án mới

Mặc dù nhu cầu tăng nhanh, sản lượng khí khai thác nội địa lại bước vào giai đoạn suy giảm tự nhiên. Các bể khí chủ lực như Nam Côn Sơn, PM3 – CAA và Cửu Long đều đã hoạt động trên 10–20 năm và đang đối mặt với mức sụt giảm sản lượng ngày càng rõ nét. Sản lượng khí khô toàn quốc đã giảm từ mức đỉnh 10–11 tỷ m³/năm giai đoạn 2018–2019 xuống khoảng 8–9 tỷ m³/năm từ năm 2022 đến nay.

6.png
Sản lượng khí ẩm khai thác theo các hệ thống khí (Triệu m3)

Để bù đắp phần thiếu hụt, nhiều dự án khí lớn được triển khai trong những năm tới sẽ có sự tham gia của các doanh nghiệp trong và ngoài nước:

Dự án Lô B – Ô Môn, với trữ lượng 107 tỷ m³ và tổng đầu tư 12 tỷ USD, có sự tham gia của PVN và nhà thầu quốc tế Yinson trong hợp đồng cung cấp FSO. Dự kiến dòng khí đầu tiên vào quý III/2027.

Sư Tử Trắng 2B do PVN và Zarubezhneft hợp tác, đã ký thỏa thuận khung GSPA vào tháng 4/2025 và dự kiến bổ sung khí từ năm 2026–2027.

Nam Du – U Minh được vận hành bởi Jadestone, đã hoàn thiện kế hoạch phát triển mỏ (FDP) vào đầu năm 2025.

Cá Voi Xanh do Exxon Mobil hợp tác với PVN, là dự án khí quy mô lớn tại miền Trung với tiềm năng 7 tỷ m³/năm, hiện đang trong giai đoạn hoàn thiện các thủ tục thương mại quan trọng.

7.png
Cập nhật tiến độ các dự án phát triển mỏ khí tự nhiên mới tại Việt Nam

Các dự án này khi đi vào hoạt động có thể bổ sung khoảng 13–15 tỷ m³/năm khí cho hệ thống, giúp cải thiện đáng kể mức độ tự chủ nguồn khí.

LNG trở thành nguồn bổ sung thiết yếu, cơ hội mở rộng cho nhiều doanh nghiệp

Do nguồn khí tự nhiên trong nước suy giảm, LNG với ưu thế nhập khẩu linh hoạt và quy mô lớn được xem là nguồn bổ sung quan trọng để tránh rủi ro thiếu điện. Việc Việt Nam dự kiến nhu cầu LNG đạt mức 11–13 triệu tấn/năm vào giai đoạn 2030–2035 phản ánh xu hướng mà nhiều doanh nghiệp đang nắm bắt.

Ở thượng nguồn LNG, ngoài PV GAS, thị trường còn ghi nhận sự tham gia của Hải Linh, đơn vị vận hành kho cảng tư nhân công suất 4 triệu tấn/năm tại Bà Rịa – Vũng Tàu, đi vào hoạt động từ năm 2025. Đây là một trong những doanh nghiệp tư nhân đầu tiên tham gia sâu vào thị trường LNG nội địa.

Tại Bình Thuận, trung tâm điện lực Sơn Mỹ do doanh nghiệp quốc tế AES phối hợp với PVN phát triển đang triển khai kho LNG Sơn Mỹ (6 triệu tấn/năm), dự kiến vận hành 2026–2027. Đây sẽ là một mắt xích quan trọng trong hệ thống cung cấp khí cho loạt dự án điện khí LNG tại miền Nam.

Bên cạnh đó, nhiều dự án điện khí LNG trong Quy hoạch điện VIII có sự tham gia của các doanh nghiệp năng lượng lớn. Trong số này có thể kể đến:

PV Power với hai dự án Nhơn Trạch 3 và 4 (1.624 MW).

Các dự án LNG Quảng Ninh, Thái Bình, Quảng Trạch II, Hải Lăng… do liên danh các nhà đầu tư trong và ngoài nước phát triển.

Long An I & II, Sơn Mỹ I & II, Bạc Liêu, Nghi Sơn, Cà Ná, Hải Phòng – trải dài từ Bắc vào Nam, tạo nên mạng lưới doanh nghiệp tham gia thị trường LNG ngày càng phong phú.

8.png
Các dự án cảng LNG đang phát triển

Sự tham gia ngày càng rộng của khối doanh nghiệp, từ PVN, PV GAS, PVEP, PV Power đến các tập đoàn quốc tế như Exxon Mobil, AES, Zarubezhneft, Jadestone, Yinson cho thấy chuỗi giá trị LNG – khí tự nhiên tại Việt Nam đang được mở rộng rất nhanh, từ thượng nguồn đến hạ nguồn.

Bài toán cung – cầu khí và vai trò của doanh nghiệp trong thập kỷ tới

Việt Nam đang đứng trước giai đoạn tăng trưởng nhu cầu khí mạnh nhất từ trước đến nay, trong khi nguồn cung nội địa suy giảm kéo dài. Điều này tạo ra yêu cầu cấp thiết về mở rộng nhập khẩu LNG, cải thiện hạ tầng kho – cảng – đường ống, đồng thời đẩy nhanh tiến độ các dự án khí tự nhiên trong nước.

Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp trong ngành đang trở thành lực lượng chủ chốt giúp hiện thực hóa mục tiêu an ninh năng lượng. PV GAS đảm nhận vai trò trung tâm trong hệ thống tiếp nhận và phân phối khí; PVEP và các đối tác quốc tế phụ trách mảng thăm dò – khai thác; các nhà đầu tư điện khí LNG triển khai loạt dự án nguồn điện mới; và các doanh nghiệp tư nhân tham gia mạnh hơn vào chuỗi LNG.

Khi các dự án thượng nguồn và LNG đi vào vận hành đồng bộ, Việt Nam có thể giảm bớt rủi ro thiếu hụt năng lượng trong mùa khô, đồng thời hình thành thị trường khí LNG có độ sâu và sự tham gia của nhiều thành phần hơn. Đây sẽ là bước chuyển quan trọng giúp tăng tính ổn định cho hệ thống điện và hỗ trợ mục tiêu phát triển kinh tế dài hạn.

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/tien-do-cac-du-an-khi-trong-diem-va-thach-thuc-dat-ra-cho-doanh-nghiep-nganh-khi-1417554.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *