Đại dịch Covid-19 và phép thử bản lĩnh quốc giaBài 3: Du lịch Việt Nam với tầm nhìn dài hạn và cơ hội đầu tư mới

Cơ hội đầu tư lan tỏa sang nhiều nhóm ngành

Theo Quy hoạch, ngành du lịch đặt mục tiêu đến năm 2025 đón 25 – 28 triệu lượt khách quốc tế, 130 triệu lượt khách nội địa, duy trì tăng trưởng khách nội địa 8 – 9%/năm; đóng góp trực tiếp 8 – 9% GDP.

Du lịch được kỳ vọng tạo ra 6,3 triệu việc làm, trong đó 2,1 triệu việc làm trực tiếp. Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu đón 35 triệu khách quốc tế với tốc độ tăng trưởng 13 – 15%/năm, 160 triệu khách nội địa (tăng 4 – 5%/năm), đóng góp 13 – 14% GDP. Tầm nhìn đến 2045, Việt Nam hướng tới trở thành điểm đến nổi bật toàn cầu, thuộc nhóm quốc gia phát triển du lịch hàng đầu châu Á – Thái Bình Dương, đón 70 triệu khách quốc tế, đóng góp 17 – 18% GDP và đạt tổng thu khoảng 7.300 nghìn tỷ đồng.

820cb469ad0d22537b1c.jpg
Đến năm 2030, du lịch Việt Nam được kỳ vọng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, phát triển theo hướng tăng trưởng xanh; trở thành điểm đến có năng lực phát triển hàng đầu thế giới

Các tổ chức quốc tế như UNWTO đánh giá Việt Nam thuộc nhóm thị trường tăng trưởng nhanh nhất châu Á nếu tiếp tục duy trì chính sách mở cửa, cải thiện hạ tầng và nâng chất lượng sản phẩm. “Cửa sổ cơ hội” hậu đại dịch chưa khép lại, và Việt Nam đang ở vị thế thuận lợi để bứt phá.

Du lịch Việt Nam giai đoạn 2025 – 2030 sẽ vận động theo ba xu hướng lớn:

Thứ nhất, du lịch xanh và bền vững trở thành tiêu chí quan trọng trong lựa chọn điểm đến. Du khách quốc tế ưu tiên các sản phẩm ít phát thải, gắn với cộng đồng và giàu giá trị thiên nhiên – văn hóa. Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và mô hình nghỉ dưỡng bền vững tại các vùng ven biển, núi và cao nguyên.

Thứ hai, phân khúc nghỉ dưỡng cao cấp và chăm sóc sức khỏe tăng trưởng mạnh. Các địa phương như Khánh Hòa, Phú Quốc, Đà Nẵng hay Quảng Ninh đang thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhờ lợi thế tự nhiên và tiềm năng phát triển dịch vụ trị liệu, phục hồi thể chất, detox, spa – vốn là phân khúc có biên lợi nhuận cao và nhu cầu đang tăng trên toàn cầu.

Thứ ba, công nghệ trở thành “chuẩn mới” của ngành. Từ đặt dịch vụ, thanh toán, quản lý hành trình đến cá nhân hóa trải nghiệm, công nghệ sẽ quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo còn giúp tối ưu vận hành, tăng năng suất lao động và nâng cao chất lượng phục vụ.

Triển vọng tích cực của du lịch sẽ kéo theo làn sóng cơ hội mới cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Hàng không được hưởng lợi trước tiên khi lưu lượng khách quốc tế tiếp tục tăng, nhu cầu mở đường bay mới lớn, còn hạ tầng sân bay được nâng cấp mạnh. Doanh nghiệp dịch vụ phi hàng không – bán lẻ, suất ăn, dịch vụ mặt đất cũng có dư địa mở rộng doanh thu khi hành khách chi tiêu nhiều hơn tại sân bay.

Khách sạn và nghỉ dưỡng, đặc biệt phân khúc 4 – 5 sao và quần thể nghỉ dưỡng cao cấp, được dự báo là điểm sáng trong giai đoạn tới. Nhiều tập đoàn đã chuẩn bị quỹ đất và hệ sinh thái dịch vụ để đón làn sóng khách quốc tế có nhu cầu lưu trú dài ngày và chi tiêu cao.

Ngoài ra, bán lẻ, ẩm thực và giải trí – các nhóm hưởng lợi trực tiếp từ tiêu dùng du lịch sẽ tiếp tục là “vùng tăng trưởng nhanh”. Tại các đô thị lớn, tỷ trọng chi tiêu của khách quốc tế trong doanh thu F&B và thương mại càng rõ nét và được dự báo còn tiếp tục tăng.

b72464d87fbcf0e2a9ad.jpg
Việt Nam thu hút khách du lịch quốc tế bởi nhiều cảnh đẹp nên thơ

Kỳ vọng dài hạn

Dù triển vọng lớn, du lịch Việt Nam vẫn cần những điều kiện tiên quyết để tạo đột phá thực chất. Trước hết, chính sách thị thực cần tiếp tục mở rộng diện miễn visa, kéo dài thời gian lưu trú và đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh. Đây là yếu tố đầu tiên tác động đến quyết định của du khách quốc tế.

Hạ tầng giao thông, đặc biệt là sân bay, phải theo kịp nhu cầu. Sân bay Long Thành, mở rộng sân bay Tân Sơn Nhất, Nội Bài và hệ thống cao tốc kết nối trung tâm du lịch sẽ đóng vai trò quyết định năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong khu vực.

Cùng với đó, Việt Nam cần chiến lược xúc tiến du lịch bài bản, có mặt tại các thị trường trọng điểm và truyền thông nhất quán về hình ảnh quốc gia.

Cuối cùng, nguồn nhân lực là yếu tố sống còn. Sau đại dịch, một bộ phận lớn lao động dịch vụ rời ngành. Đào tạo lại, chuẩn hóa chất lượng và nâng cao kỹ năng sẽ quyết định trải nghiệm của du khách – yếu tố quan trọng nhất để giữ khách và kéo dài mức chi tiêu.

Giai đoạn 2025 – 2030, nhiều khả năng sẽ là thời điểm du lịch Việt Nam bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, ổn định và chất lượng hơn. Với mức độ quan tâm ngày càng lớn của thị trường quốc tế, sự cải thiện liên tục của hạ tầng và các tín hiệu tích cực từ doanh nghiệp, du lịch có cơ hội trở thành ngành kinh tế mũi nhọn đúng nghĩa.

Đối với nhà đầu tư, đây là giai đoạn thích hợp để quan sát sự chuyển động của các nhóm cổ phiếu hưởng lợi trực tiếp từ du lịch – hàng không, hạ tầng sân bay, khách sạn – nghỉ dưỡng, bán lẻ, F&B. Sự tương tác giữa dòng khách quốc tế, chính sách thị thực và tiến độ hạ tầng hàng không sẽ là những chỉ dấu quan trọng nhất để đánh giá triển vọng ngành.

Trong bối cảnh ngành du lịch bước vào giai đoạn tái định vị và nâng cấp mô hình tăng trưởng, những doanh nghiệp có khả năng thích ứng nhanh, đầu tư đón đầu xu hướng và ứng dụng công nghệ sẽ giữ vai trò dẫn dắt thị trường. Theo định hướng phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 của Chính phủ, khu vực doanh nghiệp được xem là lực lượng trung tâm trong việc đổi mới sản phẩm, phát triển dịch vụ chất lượng cao và tham gia sâu vào chuỗi giá trị du lịch. Điều này mở ra không gian lớn cho các doanh nghiệp chủ động tái cơ cấu, nâng chuẩn vận hành và đầu tư chiến lược vào các lĩnh vực then chốt như hạ tầng lưu trú cao cấp, du lịch xanh, dịch vụ trải nghiệm và nền tảng số.

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/dai-dich-covid-19-va-phep-thu-ban-linh-quoc-gia-bai-3-du-lich-viet-nam-voi-tam-nhin-dai-han-va-co-hoi-dau-tu-moi-1417754.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *