Chính sách 2026–2030 và nhu cầu hiện hữu về hạ tầng khí
Trong bối cảnh ngành dầu khí Việt Nam bước vào giai đoạn thúc đẩy đầu tư hạ tầng, Tổng công ty Khí Việt Nam – CTCP (PV GAS, HOSE: GAS) đang đứng trước một giai đoạn bản lề gắn với các dự án khí quy mô lớn. Việc Quốc hội thông qua Nghị quyết về cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026–2030 được xem là bước mở quan trọng, tạo điều kiện tháo gỡ nhiều vướng mắc kéo dài trong triển khai các dự án dầu khí trọng điểm.

Trong bối cảnh đó, vai trò của PV GAS trong chuỗi hạ tầng khí quốc gia được đặt vào một khung tham chiếu rõ nét hơn, gắn trực tiếp với yêu cầu triển khai các công trình thu gom, vận chuyển và phân phối khí quy mô lớn.
Nghị quyết về phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026–2030 tập trung tháo gỡ các nút thắt liên quan đến thủ tục đầu tư, đất đai, chuyển mục đích sử dụng rừng và các yêu cầu pháp lý đối với dự án dầu khí quan trọng. Đây là những rào cản đã khiến nhiều dự án hạ tầng khí trong nước kéo dài thời gian chuẩn bị đầu tư, làm chậm quá trình kết nối giữa khai thác mỏ và hệ thống tiêu thụ trong những năm trước.
Giai đoạn 2026–2030 cũng là thời điểm hàng loạt dự án điện khí LNG, kho cảng LNG và các nguồn khí mới được lên kế hoạch triển khai hoặc đưa vào vận hành. Việc Việt Nam đặt mục tiêu phát triển khoảng 20.700 MW điện khí LNG trước năm 2030 kéo theo nhu cầu lớn về hệ thống thu gom, vận chuyển và phân phối khí có tính đồng bộ cao. Trong bối cảnh đó, hạ tầng khí không chỉ là khâu hỗ trợ, mà trở thành điều kiện tiên quyết để các dự án nguồn và các nhà máy điện khí có thể vận hành đúng tiến độ.
Khi môi trường chính sách dần được cải thiện, trọng tâm của bài toán không còn nằm ở việc có hay không các dự án nguồn mà chuyển sang khả năng triển khai hạ tầng đi kèm, đặc biệt là các hệ thống đường ống, trạm xử lý và mạng lưới phân phối khí phục vụ điện và công nghiệp.
Kinh nghiệm dự án lớn của PVGAS
PV GAS nhiều năm qua là đơn vị trực tiếp tham gia đầu tư, xây dựng và vận hành các công trình hạ tầng khí trọng yếu, bao gồm hệ thống thu gom khí ngoài khơi, các tuyến đường ống vận chuyển khí trên bờ và ngoài khơi, cùng các trạm xử lý và mạng lưới phân phối khí phục vụ điện và sản xuất công nghiệp. Việc tham gia xuyên suốt các khâu này giúp doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý dự án, tổ chức thi công, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh trong quá trình triển khai.
Đặc thù của các dự án hạ tầng khí là quy mô lớn, thời gian chuẩn bị kéo dài và liên quan đến nhiều thủ tục pháp lý, từ phê duyệt đầu tư, giải phóng mặt bằng đến đánh giá tác động môi trường. Trong bối cảnh ngành khí chuẩn bị bước vào giai đoạn bổ sung nguồn cung mới từ sau năm 2027, bài toán đồng bộ giữa khai thác mỏ và hạ tầng vận chuyển tiếp tục được đặt ra với yêu cầu cao hơn về tiến độ và độ an toàn vận hành. Đây là lĩnh vực đòi hỏi kinh nghiệm triển khai dự án lớn – yếu tố mà PVGAS đã tích lũy qua nhiều giai đoạn phát triển của ngành.
Thúc đẩy đầu tư hạ tầng dầu khí không chỉ nhằm giải quyết bài toán nguồn cung trong ngắn hạn, mà còn hướng tới mục tiêu bảo đảm an ninh năng lượng trong dài hạn. Trong xu hướng đó, PVGAS thường được nhìn nhận như một đầu mối quan trọng trong việc kết nối các mỏ khí mới với hệ thống tiêu thụ, đặc biệt là các nhà máy điện khí và khu vực công nghiệp trọng điểm.
Nếu giai đoạn trước của ngành khí Việt Nam gắn liền với thách thức suy giảm sản lượng tại các mỏ truyền thống, thì giai đoạn 2026–2030 đang mở ra một chu kỳ chuyển tiếp mới, với trọng tâm là chính sách và đầu tư hạ tầng. Trong chu kỳ này, vị thế của PVGAS được định hình bởi năng lực tham gia và triển khai các dự án hạ tầng dầu khí quy mô lớn, trong bối cảnh các rào cản pháp lý từng bước được tháo gỡ và nhu cầu về hệ thống khí đồng bộ ngày càng trở nên rõ nét.
Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/truoc-them-tran-danh-lon-kinh-nghiem-cua-pv-gas-quyet-dinh-su-thanh-bai-1419950.html
