Mặt bằng giá ổn định, cầu phục hồi vừa phải
Sau giai đoạn biến động 2021–2024, thị trường phân bón thế giới đang bước vào chu kỳ ổn định hơn, nguồn cung được củng cố nhờ loạt công suất nitrogen mới đi vào vận hành tại Trung Đông, Mỹ Latin và Nga, trong khi nhu cầu toàn cầu chỉ phục hồi nhẹ, chủ yếu đến từ Nam Á, Đông Nam Á và Nam Mỹ, những khu vực có hoạt động canh tác thương mại lớn.

MBS dự báo giá urê thế giới năm 2026 dao động quanh 400–450 USD/tấn, tương đương mặt bằng 2025 và thấp hơn đáng kể so với giai đoạn đỉnh 2022–2023. Diễn biến này phản ánh trạng thái cân bằng cung – cầu và ít rủi ro hơn từ khủng hoảng năng lượng châu Âu. Tuy vậy, báo cáo lưu ý rủi ro địa chính trị và chi phí khí tự nhiên vẫn có thể khiến giá biến động cục bộ, đặc biệt tại khu vực EU và Bắc Mỹ.
Ở Việt Nam, mặt bằng giá urê dự kiến đi ngang hoặc giảm nhẹ, bởi thị trường trong nước thường bám sát giá thế giới nhưng có độ trễ 3–6 tháng. Giá DAP và NPK có thể co giãn mạnh hơn do phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu. Trong nước, sản lượng urê và NPK được dự báo tăng nhẹ giai đoạn 2025–2027, trong khi nhóm phân lân, DAP gần như đi ngang.
MBS cho biết, chính sách VAT đầu ra 5% có hiệu lực từ 1/7/2025 là một yếu tố tích cực giúp doanh nghiệp nội địa khấu trừ được VAT đầu vào nguyên vật liệu, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng sức cạnh tranh so với hàng nhập khẩu. Đây là “điểm cộng chính sách” hiếm hoi giúp doanh nghiệp phân bón nội có dư địa lợi nhuận tốt hơn mà không cần tăng giá bán.
Sản xuất trong nước duy trì đà tăng, xuất khẩu vượt 14% tổng cung
Theo thống kê của Hiệp hội Phân bón Việt Nam, sản lượng tiêu thụ nội địa năm 2026F dự kiến đạt 10,7 triệu tấn, tăng 2%, trong khi xuất khẩu khoảng 1,8 triệu tấn, tương đương 14,3% sản lượng trong nước. Cầu nội địa được hỗ trợ bởi giá nông sản duy trì tốt, đặc biệt là cà phê, hồ tiêu và hạt điều vốn là các cây trồng đòi hỏi lượng dinh dưỡng cao và được kỳ vọng tăng diện tích trong năm tới.
Bên cạnh đó, xuất khẩu phân bón Việt Nam duy trì tăng trưởng bền, nhờ sự ổn định của cầu quốc tế và giá urê thế giới ở vùng cao. Campuchia tiếp tục là thị trường lớn nhất với 33,4% tổng kim ngạch, trong khi Hàn Quốc vươn lên vị trí thứ hai, tăng 146,6% về lượng năm 2024 nhờ chiến lược đa dạng hóa nguồn cung sau gián đoạn nhập khẩu từ Trung Quốc và Nga. Philippines cũng tăng nhập 93,3%, trở thành thị trường tiềm năng ở Đông Nam Á.
MBS đánh giá, xuất khẩu đang trở thành “van điều tiết” cho thị trường, giúp doanh nghiệp phân bổ linh hoạt sản lượng giữa nội địa và quốc tế, từ đó giảm rủi ro biên lợi nhuận khi giá trong nước trễ nhịp so với thế giới.
Cùng với xuất khẩu, phân hữu cơ đang trở thành mảng tăng trưởng mới của ngành. Báo cáo cho biết, tiêu thụ phân hữu cơ trong nước tăng bình quân 15%/năm, hiện chiếm 28% tổng thị trường – mức cao nhất từ trước đến nay. Động lực tăng đến từ nhu cầu canh tác bền vững, yêu cầu giảm ô nhiễm đất và tiêu chuẩn xanh hóa nông nghiệp theo hướng dẫn của EU, Mỹ và Nhật Bản.
Doanh nghiệp nội tái cấu trúc sản phẩm, giảm phụ thuộc vào khí đốt
Theo đánh giá của MBS, các doanh nghiệp lớn như Đạm Cà Mau (DCM) và Đạm Phú Mỹ (DPM) hiện là hai đơn vị có quy mô doanh thu lớn nhất ngành, ước đạt 19.000–20.000 tỷ đồng trong năm 2026. Tuy nhiên, nhóm doanh nghiệp sản xuất urê này vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ giá khí đốt, yếu tố chiếm hơn 60% chi phí đầu vào. Khi giá urê giảm và giá khí tăng, biên lợi nhuận của nhóm urê lập tức thu hẹp.
Để giảm rủi ro, các doanh nghiệp đang chuyển hướng sang sản xuất phân NPK và phân hữu cơ, vốn có giá bán ổn định hơn và ít phụ thuộc vào năng lượng. DCM được xem là ví dụ tiêu biểu khi đã hoàn tất việc mua lại nhà máy NPK Việt – Hàn, giúp mở rộng danh mục sản phẩm và nguồn thu. MBS cho rằng việc đa dạng hóa này giúp DCM giảm sự lệ thuộc vào urê truyền thống, đồng thời nắm bắt được nhu cầu tăng của các loại phân phối trộn và hữu cơ ở thị trường Đông Nam Á.
Trong khi đó, các doanh nghiệp Bình Điền (BFC) và Lâm Thao (LAS) thuộc nhóm NPK và hữu cơ dù quy mô nhỏ hơn, lại thể hiện sự ổn định cao hơn. MBS ghi nhận biên lợi nhuận gộp của nhóm này duy trì ở mức 18–20% trong hai năm gần đây, nhờ chi phí đầu vào ít biến động. Nhờ vậy, nhóm NPK đang trở thành “vùng đệm” giúp toàn ngành giữ được hiệu quả khi giá khí tăng trở lại.
MBS dự báo lợi nhuận của hầu hết doanh nghiệp phân bón năm 2026 sẽ tăng khoảng 2–3%, phản ánh môi trường kinh doanh thuận lợi hơn. Cấu trúc ngành cũng đang thay đổi rõ nét: nhóm urê vẫn giữ vai trò chủ lực nhưng phải thích ứng với giá khí, còn nhóm NPK và hữu cơ mở rộng nhanh nhờ xu hướng “xanh hóa” nông nghiệp và yêu cầu giảm phát thải.
Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/gia-phan-bon-di-ngang-cac-ong-lon-nhu-dam-ca-mau-dcm-tinh-nuoc-di-moi-1420385.html
