Nhóm cổ phiếu xuất khẩu ghi nhận đà phục hồi yếu hơn so với thị trường chung trong khi định giá hiện tại cũng chưa quá hấp dẫn với những nhà đầu tư theo trường phái giá trị.
Dệt may nổi bật là nhóm được hưởng lợi chính từ làn sóng đơn hàng dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Ảnh: T.L
Trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sau cú lao dốc mạnh do tác động của thông tin về thuế đối ứng hồi tháng 4, chỉ số VN-Index không chỉ phục hồi từ đáy mà còn liên tiếp lập đỉnh. Tuy vậy, tâm lý thị trường lại chỉ tập trung vào các câu chuyện như nâng hạng và các chính sách vĩ mô nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, trong khi câu chuyện liên quan đến nhóm cổ phiếu xuất khẩu lại gần như bị lãng quên.
Những nhịp tăng đơn lẻ ở ANV (hưởng lợi từ dịch chuyển đơn hàng cá rô phi từ Trung Quốc) hay MPC (lợi nhuận ròng sáu tháng đầu năm tăng gấp 3 nhờ chi phí hoạt động giảm) không phản ánh bức tranh toàn ngành. Nhìn tổng thể, cổ phiếu xuất khẩu phục hồi chậm hơn mặt bằng chung, còn định giá hiện tại chưa đủ hấp dẫn với nhà đầu tư theo trường phái giá trị.
Lo ngại gì từ thuế đối ứng?
Đặt trong bối cảnh cổ phiếu xuất khẩu bị “ra rìa” so với mặt bằng chung, nền tảng chính sách phía sau làn sóng định giá lại chính là thuế đối ứng của Mỹ. Theo VnDirect, từ tháng 8-2025, mức thuế đối ứng 20% (đã giảm 26 điểm phần trăm so với đề xuất tháng 4-2025) bắt đầu có hiệu lực với hàng hóa xuất xứ Việt Nam. Lưu ý, mức 20% này được cộng thêm lên các sắc thuế sẵn có của thị trường Mỹ, trong đó một số nhóm hàng như máy tính, điện thoại và một số mặt hàng khác có chính sách riêng. Trong các mặt hàng xuất khẩu chủ lực, máy tính và điện thoại chịu thuế tương đối thấp nhưng chủ yếu thuộc khối FDI, các nhóm truyền thống như dệt may, da giày, túi xách thường chịu thuế 30-38%, còn thủy sản khoảng 20,8%. Dù vậy, Việt Nam được đánh giá là đạt một trong những thỏa thuận hiệu quả nhất (so với các đối tác lớn của Mỹ), giúp mức thuế trở nên cạnh tranh hơn với các đối thủ xuất khẩu chính ở châu Á.
Tuy nhiên, nút thắt lớn nằm ở cách hiểu “hàng trung chuyển”. Trong thỏa thuận thuế Việt Nam – Mỹ, những hàng hóa bị coi là “hàng chuyển tiếp” sẽ chịu thuế 40% (so với mức thông thường 20%), nhưng phía Mỹ chưa đưa ra định nghĩa hay hướng dẫn cụ thể và chỉ cho biết sẽ định kỳ công bố danh sách doanh nghiệp bị áp mức này.
Sau thông tin thuế quan, nhiều doanh nghiệp và các hiệp hội còn khá mơ hồ về việc liệu hàng hóa sản xuất với nguyên liệu đầu vào nhập từ Trung Quốc có bị xem là hàng chuyển tiếp hay không. Mối lo ngại này xuất phát từ thực tế hàng hóa Việt Nam có tỷ lệ nội địa hóa khá thấp. Ngoại trừ ngành nông nghiệp, thủy sản tự chủ được 90%, các ngành sản xuất khác như dệt may, da giày có tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt mức 40-45%, ngành gỗ chỉ ở mức 30-31%. Dù vậy, có cơ sở để tin rằng mức thuế 40% và định nghĩa “hàng chuyển tiếp” của chính quyền Mỹ sẽ không nhắm vào các hàng hóa “Made in Vietnam” (kể cả với tỷ lệ nội địa hóa còn hạn chế) mà chủ yếu nhằm hạn chế tình trạng gian lận xuất xứ hoặc tạm nhập tái xuất.
Hưởng lợi có giới hạn
Ở chiều tích cực, nền sản xuất Việt Nam vẫn có cơ hội hưởng lợi từ bối cảnh thuế mới nhờ ưu thế thuế quan và tay nghề đã được kiểm chứng. Trong đó, dệt may nổi bật là nhóm được hưởng lợi chính từ làn sóng đơn hàng dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Tuy nhiên, dư địa tăng trưởng của các ngành xuất khẩu có thể bị giới hạn khi môi trường thương mại vẫn tiềm ẩn nhiều bất định.
Mối lo lớn nhất của các thương hiệu Mỹ lúc này là sự thay đổi đột ngột trong chính sách thuế, khiến hoạt động sản xuất kinh doanh trở nên khó dự đoán. Do đó, việc rút hoàn toàn chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc là điều khó xảy ra, bởi hệ sinh thái sản xuất tại đây đã phát triển hoàn chỉnh, chi phí vẫn cạnh tranh nhờ công suất dư thừa. Thay vào đó, các doanh nghiệp Mỹ đang theo đuổi chiến lược đa dạng hóa linh hoạt hay còn gọi là “bỏ trứng vào nhiều giỏ”, tức phân bổ đơn hàng sang nhiều quốc gia nhằm tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc thương mại. Điều này đồng nghĩa lợi ích sẽ được chia sẻ giữa nhiều nước trong khu vực và Việt Nam sẽ giành được một phần đáng kể nhưng không vượt trội.
Trên thực tế, thuế đối ứng không phải là “cú sốc” đầu tiên. Trước đó, doanh nghiệp đã đi qua những thời đoạn còn khắc nghiệt hơn trong quá khứ như đại dịch Covid-19 khi chuỗi cung ứng gián đoạn nghiêm trọng làm tê liệt hoạt động sản xuất kinh doanh hay các đợt áp thuế chống bán phá giá “đánh” thẳng vào nhu cầu với mức thuế rất cao. Điểm chung của các cú sốc này là tạo ra làn sóng tích trữ hàng hóa (stock-piling) nhằm tránh chi phí tăng cao.
Hưởng lợi từ nhu cầu tích trữ tạm thời, doanh nghiệp xuất khẩu thường ghi nhận mức tăng đột biến ngắn hạn về doanh số và lợi nhuận, nhưng sau đó nhanh chóng quay lại trạng thái bình thường khi giai đoạn tái dự trữ kết thúc. Tuy nhiên, cú sốc thuế trong năm 2025 cho thấy sự tăng trưởng – vốn được kỳ vọng là đột biến – lại yếu hơn so với thời kỳ dịch Covid-19. Đợt tích trữ hàng tồn kho “chạy thuế” diễn ra ngắn hơn và chủ yếu tập trung đáp ứng đơn hàng cuối năm, trong khi giai đoạn dịch Covid-19 nỗi lo về các đợt phong tỏa gây ra tình trạng đứt gãy chuỗi cung ứng đã kích hoạt làn sóng “mua hoảng loạn” kéo dài, khiến chu kỳ tích trữ hàng hóa mạnh mẽ hơn. Dẫu vậy, nhịp gom hàng sau cú sốc thuế đối ứng hồi cuối tháng 4 năm nay có thể được xem là lành mạnh hơn, khi quá trình cân bằng cung – cầu và bình thường hóa có thể diễn ra nhanh hơn so với thời kỳ năm 2021-2022, mở đường cho giai đoạn phục hồi sớm hơn khi môi trường thương mại toàn cầu dần ổn định trở lại.
Với kỳ vọng nền kinh tế Mỹ phục hồi trở lại trong năm 2026, đà xuất khẩu của Việt Nam nhiều khả năng sẽ tăng tốc theo. Với kịch bản đó, nhà đầu tư có thể theo dõi nhóm cổ phiếu xuất khẩu, chờ đợi sự điều chỉnh về các vùng giá hấp dẫn hơn để tích lũy dần nhằm đón đầu cho chu kỳ tăng trưởng mới.
Nguồn: https://stockbiz.vn/tin-tuc/co-phieu-nhom-xuat-khau-duoi-tac-dong-tu-thue-doi-ung/36709431

