Chia sẻ tại Hội nghị, đại diện Hiệp hội Thuỷ sản cho biết các doanh nghiệp trong ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức. Ông kỳ vọng trong thời gian tới sẽ có một môi trường thuận lợi hơn cùng các công cụ tài chính phù hợp, tương tự như NamABank để doanh nghiệp thủy sản có thể phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh quốc tế.
Ngày 5/9 tại Tea Resort Prenn Đà Lạt, Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank, mã HoSE: NAB) tổ chức Hội nghị quốc tế với chủ đề “Khai mở thị trường vốn xanh quốc tế – thúc đẩy phát triển bền vững và tài chính toàn diện tại Việt Nam”.
Tiếp nối những chia sẻ sôi nổi tại Phiên 1 với chủ đề “Khai mở thị trường vốn xanh quốc tế”, chiều 5/9 tiếp tục diễn ra Phiên 2 với chủ đề “Thúc đẩy phát triển bền vững và tài chính toàn diện tại Việt Nam”.
Ngay sau phiên 2 là phiên 3 với chủ đề: “Nâng cao năng lực, khả năng tiếp cận vốn xanh cho khối kinh tế tư nhân và bài học thực tiễn”.
Phiên này có sự tham gia của các diễn giả quốc tế đến từ ADB, GGGI, FiinGroup cùng đại diện cơ quan quản lý và hiệp hội ngành. Nội dung tập trung khai thác kinh nghiệm từ mô hình chuyển đổi xanh quốc tế, giới thiệu các công cụ tài chính hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững và toàn diện.
Hội nghị chiều nay cũng sẽ có thảo luận bàn tròn, nơi các chuyên gia từ ADB, FiinRatings, cơ quan quản lý và các hiệp hội ngành như thủy sản, chè, cao su… sẽ cùng chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, những bài học thành công cũng như thách thức trong hành trình chuyển đổi, từ đó gợi mở giải pháp thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam.
Phiên 2: “Thúc đẩy phát triển bền vững và tài chính toàn diện tại Việt Nam”.
ADB: Dự kiến dành ít nhất 100 tỷ USD hỗ trợ cho các dự án khí hậu đến năm 2030
Ông Kim Siriyakul – Chuyên gia Đầu tư của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã chia sẻ về chiến lược và cam kết mở rộng nguồn vốn xanh toàn cầu, trong đó Việt Nam được xem là một thị trường trọng điểm.
Theo ADB, từ nay đến năm 2040, Việt Nam cần huy động khoảng 368 tỷ USD, tương đương 6,8% GDP mỗi năm, cho các dự án liên quan đến khí hậu và chuyển đổi xanh.
Theo vị đại diện ADB, trong Chiến lược 2030, ADB dự kiến đến năm 2030 sẽ dành ít nhất 100 tỷ USD hỗ trợ cho các dự án khí hậu. Đồng thời, 75% hoạt động sẽ hỗ trợ các dự án liên quan đến giảm nhẹ và thích ứng biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó, ADB cũng khẳng định sẽ thúc đẩy bình đẳng giới, với ít nhất 75% cam kết hoạt động có yếu tố trao quyền cho phụ nữ.
Đặc biệt, mỗi 1 USD vốn từ ADB có thể ‘kích hoạt’ thêm 2,5 USD tư nhân đồng tài trợ dài hạn, tạo hiệu ứng đòn bẩy mạnh mẽ cho thị trường tài chính xanh tại Việt Nam.
Đại diện ADB cũng đưa ra nhiều ví dụ thực tế tại Việt Nam. VinFast là trường hợp điển hình, khi ADB cùng các quỹ khí hậu đã hỗ trợ 48 triệu USD để phát triển xe buýt điện và hệ thống trạm sạc, một bước quan trọng nhằm giảm phát thải từ lĩnh vực giao thông, vốn chiếm 18% lượng khí nhà kính hằng năm của Việt Nam.
Một dự án khác là Hayat, với khoản vay 36 triệu EUR để xây dựng nhà máy sản xuất tã em bé, khăn ướt và băng vệ sinh. Điểm nổi bật của dự án là đi kèm kế hoạch hành động giới, nhằm nâng cao phúc lợi cho phụ nữ và trẻ em.
Ngoài ra, LPBank cũng nhận được khoản vay 80 triệu USD cùng tài trợ dựa trên kết quả từ ADB, nhằm mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ do phụ nữ làm chủ. Dự án này đã giúp tăng mạnh số lượng khách hàng nữ tiếp cận vốn, đặc biệt tại khu vực nông thôn.
Việt Nam có lợi thế chiến lược để trở thành “hub vốn xanh” trong ASEAN.
Tại hội nghị, ông Kim Ju Hern – Đại diện quốc gia của Tổ chức Đối tác Tăng trưởng Xanh Toàn cầu (GGGI) – nhấn mạnh rằng Việt Nam đang có cơ hội chiến lược để trở thành trung tâm vốn xanh trong khu vực.
Thị trường vốn xanh toàn cầu đang chứng kiến sự dịch chuyển quy mô “nghìn tỷ USD”. Năm 2024, lượng phát hành trái phiếu xanh trên toàn cầu đã vượt 1.000 tỷ USD, trong đó khu vực châu Á – Thái Bình Dương là khu vực duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững suốt 5 năm liên tiếp.
Theo ông Kim, nhiều trung tâm tài chính quốc tế (IFCs) như London, Luxembourg, Singapore hay Dubai đã và đang dịch chuyển mạnh mẽ sang tài chính xanh. Điểm chung của họ là khung pháp lý minh bạch, chính sách đồng bộ và nguồn nhân lực chất lượng cao. Ông nhấn mạnh: “IFC không được xây dựng bằng những tòa nhà, mà được xây dựng bằng niềm tin, nhân lực và dòng vốn”.
Với Việt Nam, GGGI nhận định thế mạnh chính là khả năng khởi tạo pipeline dự án xanh – từ hạ tầng tái tạo, nông nghiệp carbon thấp đến các startup công nghệ khí hậu. Trong giai đoạn 2025–2027, GGGI dự kiến hỗ trợ hơn 70 dự án và startup công nghệ khí hậu tại Việt Nam, với kỳ vọng tạo ra các tài sản xanh đủ sức hấp dẫn dòng vốn quốc tế.
Ông Kim khẳng định, Việt Nam có lợi thế chiến lược để trở thành “hub vốn xanh” trong ASEAN.
TOẠ ĐÀM THẢO LUẬN
Hoa hậu Nguyễn Hoàng Phương Linh – Miss Cosmo VN 2025 với vai trò Đại sứ chuyển đổi xanh của Nam A Bank, chia sẻ theo quan điểm của cô, phát triển bền vững đồng nghĩa với việc thế hệ hôm nay cần có trách nhiệm bảo vệ và kiến tạo nền tảng cho các thế hệ mai sau.
Cô nhấn mạnh, lợi thế của mình là có thể trở thành cầu nối gần gũi với giới trẻ và cộng đồng, từ đó lan tỏa mạnh mẽ thông điệp về phát triển bền vững. Theo Phương Linh, mỗi người đều có thể bắt đầu từ những lựa chọn rất nhỏ trong đời sống hằng ngày, chẳng hạn như sử dụng công nghệ thân thiện môi trường hay ưu tiên năng lượng sạch, để góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy một tương lai xanh.
Miss Cosmo VN 2025 chia sẻ về phát triển bền vững dưới góc nhìn của giới trẻ tại Hội nghị
Ông Nguyễn Hoài Nam – Tổng Thư ký Hiệp hội Sản xuất và Chế biến Thủy sản Việt Nam cũng có những chia sẻ hết sức tâm huyết tại sự kiện. Ông cho rằng tài chính xanh đang ngày càng quan trọng với doanh nghiệp. Tuy nhiên, ông cho rằng có 2 câu hỏi lớn.
Đầu tiên là hiện nay có nhiều cách hiểu khác nhau về công nghiệp 4.0, về phát triển xanh. Thuật ngữ “xanh” lại đang bị sử dụng khá rộng rãi, thậm chí có phần lạm dụng. Theo ông, điều quan trọng là cần xác định rõ bản chất của vấn đề thay vì chạy theo khẩu hiệu.
Bên cạnh đó là các chương trình vốn vay ưu đãi. Ông Nam chia sẻ đã tham gia rất nhiều chương trình về chủ đề này, nhưng sau 5 năm nhìn lại, thực tế có bao nhiêu doanh nghiệp duy trì hợp đồng?
Ông Nam bày tỏ, ngành thuỷ sản đang chịu nhiều rào cản về thuế quan, phi thuế quan, có thể nói là chịu tác động nhiều nhất trong các ngành hàng xuất khẩu. Ông cho biết, để xuất khẩu vào Mỹ, một con tôm phải chịu tới 4 loại thuế, trong khi doanh nghiệp còn phải đối mặt với hàng loạt yêu cầu kỹ thuật và quản lý mang tính “rào cản xanh”. Dù đã nỗ lực cải thiện và đạt nhiều chứng nhận bền vững, doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn để đáp ứng toàn diện.
Ông Nam cho rằng, vì sao tài chính xanh rất tốt, nhưng hiện vẫn rất ít doanh nghiệp thuỷ sản tham gia là có lý do. Ông kỳ vọng trong thời gian tới sẽ có một môi trường thuận lợi hơn cùng các công cụ tài chính phù hợp, để doanh nghiệp thủy sản có thể phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh quốc tế.
Ông Hoàng Vĩnh Long – Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam cho biết, thời gian qua nhiều đơn vị trong ngành đã bắt đầu chuyển đổi xanh, với hướng sản xuất chè hữu cơ và đạt các chứng nhận như RainForest, VietGAP hay chứng nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn Việt Nam. Tuy nhiên so với tổng diện tích canh tác toàn ngành, tỷ lệ sản xuất chè hữu cơ vẫn còn khá khiêm tốn.
Ở khâu chế biến, đã có những doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, năng lượng và xây dựng hệ thống xử lý nước thải – đây là những bước chuyển đổi tích cực. Song, phần lớn doanh nghiệp nhỏ vẫn đang sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng và gặp nhiều khó khăn khi muốn chuyển đổi.
Đại diện Hiệp hội nhấn mạnh, áp lực từ thị trường ngày càng lớn. Ngành chè không chỉ là ngành đồ uống, mà còn gắn với văn hóa tiêu dùng. Thị trường cao cấp như châu Âu và Nhật Bản đòi hỏi các sản phẩm phải có chứng nhận xanh, buộc doanh nghiệp phải xây dựng kế hoạch chuyển đổi bền vững.
Gần đây, ngành chè cũng bắt đầu quan tâm đến chuyển đổi số, như ứng dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc, kết hợp cùng chuyển đổi xanh. Một số địa phương có vùng chè trọng điểm đã có những doanh nghiệp lớn đạt chứng nhận hữu cơ, tạo nền tảng để toàn ngành tiến tới sản xuất bền vững hơn trong tương lai.
Tại phiên toạ đàm, các chuyên gia khác như ông Bùi Thanh Minh – Đại diện Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế tư nhân (Ban IV); ông Đỗ Ngọc Quỳnh – Tổng Thư ký Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA); ông Nguyễn Viết Tượng – Phó Chủ tịch Hiệp hội Cao su Việt Nam; ông Kim Siriyakul (ADB);…cũng đã thảo luận sâu hơn các mô hình chuyển đổi xanh, nhu cầu vốn các ngành kinh tế hiện nay.
Phiên 3: “Nâng cao năng lực, khả năng tiếp cận vốn xanh cho khối kinh tế tư nhân và bài học thực tiễn”.
Chuyển đổi xanh không chỉ để tiếp cận vốn rẻ
“Một con tôm xuất khẩu sang Mỹ phải chịu tới 4 loại thuế, chưa kể rào cản phi thuế quan xanh”- Ảnh 3.
Ông Nguyễn Quang Thuân, Chủ tịch FiinGroup
Trong bài tham luận của mình, ông Nguyễn Quang Thuân, Chủ tịch FiinGroup cho biết, phát triển bền vững và ESG hiện được ứng dụng mạnh mẽ trên thế giới cũng như trong khu vực. Các nhà đầu tư và đối tác quốc tế ngày càng có nhu cầu lớn về thông tin và đánh giá ESG khi làm việc với doanh nghiệp Việt Nam. Do đó, việc chuyển đổi xanh cần được nhìn nhận ở góc độ rộng hơn: không chỉ để tiếp cận vốn rẻ, mà là con đường nâng cao giá trị và sức cạnh tranh dài hạn.
Về tiêu chuẩn xanh, ông cho rằng nếu nhìn ở ngắn hạn, lợi ích tài chính có thể chưa rõ rệt với các doanh nghiệp. Nhưng về dài hạn, doanh nghiệp sẽ được hưởng những ưu thế lớn hơn về kỳ hạn, chi phí vốn và khả năng tiếp cận nhà đầu tư toàn cầu.
Vị chuyên gia nhấn mạnh một điểm quan trọng: phát hành trái phiếu xanh giúp doanh nghiệp giảm chi phí vốn. Ông dẫn nghiên cứu của AMRO cho thấy, tại ASEAN, lãi suất phát hành trái phiếu xanh thấp hơn trái phiếu thường 8–15 điểm cơ bản, trong khi tại châu Âu, con số này là 3–7 điểm cơ bản.
Theo ông Thuân, ngay tại Việt Nam, một số lô trái phiếu xanh gần đây đã ghi nhận mức tiết kiệm chi phí 1–2% so với phát hành trái phiếu thường, khi tính cả lãi suất và các loại phí liên quan. Bên cạnh lợi ích tài chính, trái phiếu xanh còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, đa dạng hóa nguồn vốn, thu hút các quỹ đầu tư ESG và cải thiện năng lực quản trị rủi ro.
Yếu tố cốt lõi để thị trường phát triển minh bạch là đánh giá độc lập từ bên thứ ba. Đây là thông lệ quốc tế nhằm hạn chế tình trạng “rửa xanh”. FiinRatings được Climate Bonds Initiative (CBI) ủy quyền xác nhận trái phiếu xanh. Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ Second Party Opinion, chấm điểm ESG và rà soát hoạt động của doanh nghiệp theo khung chuẩn quốc tế.
TOẠ ĐÀM THẢO LUẬN
Doanh nghiệp Việt miễn có lợi thì sẽ học rất nhanh
Trước câu hỏi của điều phối viên về việc trong ba yếu tố – tài chính, kiến thức chuyên môn và năng lực quản trị – đâu là điểm thiếu hụt lớn nhất của doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia chuỗi giá trị xanh, ông Thuân, Chủ tịch FiinGroup chia sẻ:
Theo ông, cần nhìn thị trường tài chính xanh giống như một “cái chợ”, nơi phải có đủ thành phần: bên bán, bên mua, cơ quan quản lý đóng vai trò đặt ra luật lệ, và các tổ chức trung gian như ngân hàng, FiinGroup hay đơn vị tư vấn. Vì vậy, sự phát triển của thị trường này không thể chỉ đặt kỳ vọng vào doanh nghiệp, mà cần một cách tiếp cận tổng thể, đồng bộ từ nhiều phía.
Ở góc độ doanh nghiệp, ông Thuân, cũng là một chủ doanh nghiệp, cho rằng bản chất doanh nghiệp rất thực tế: có lợi thì sẽ học rất nhanh, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam. Do đó, cái thiếu lớn nhất hiện nay không phải là kiến thức hay công cụ tài chính, mà chính là các dự án khả thi, có sức hấp dẫn về tài chính để thu hút vốn.
Nam A Bank xác định ngân hàng xanh, ngân hàng số là trọng tâm chiến lược
Ông Hà Huy Cường – Phó Tổng Giám đốc Nam A Bank chia sẻ, quá trình xây dựng nền tảng tài chính xanh của ngân hàng không phải mới bắt đầu gần đây. Thực tế, các khái niệm như tài chính xanh, kinh tế tuần hoàn, tài chính toàn diện đã được nhắc đến từ giai đoạn 2011–2013. Cam kết của Chính phủ về Net Zero đã mở ra một không gian phát triển rộng lớn, khi Việt Nam cần tới gần 400 tỷ USD để thực hiện mục tiêu này – tương đương khoảng 50% tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để các định chế tài chính tham gia, đồng thời thúc đẩy các ngành thay đổi, bắt kịp xu hướng mới.
Theo ông Cường, Nam A Bank đã xác định ngân hàng xanh, ngân hàng số là trọng tâm chiến lược. Trong bối cảnh xu thế toàn cầu, những ngân hàng đi sau sẽ rất khó khăn; vì vậy, Nam A Bank phải chuẩn bị năng lực để đi trước. “Chúng tôi không khẳng định mình lớn nhất hay tốt nhất trong cho vay xanh, nhưng đã được ghi nhận là một trong những ngân hàng tiên phong,” ông Cường nói.
Để làm được điều đó, Nam A Bank đã tập trung vào ba hướng. Thứ nhất, đi tiên phong và xây dựng năng lực vận hành xanh: thay đổi nội tại, thúc đẩy chuyển đổi số. Thứ hai là triển khai tín dụng xanh: hiện ngân hàng là một trong số ít đơn vị có danh mục cho vay xanh chiếm trên 10% tổng dư nợ. Thứ ba, nguồn tài chính xanh cần gắn với hỗ trợ kỹ thuật, không chỉ dừng lại ở việc cấp vốn.
Trong toạ đàm thảo luận này còn có sự tham gia của nhiều chuyên gia, đại diện doanh nghiệp như bà Nguyễn Thị Hải Bình – Tổng Giám đốc STP Group; ông Võ Quốc Khánh – Đại diện EY; ông Phạm Hùng Vĩnh – Giám đốc chiến lược và phát triển toàn cầu Hệ sinh thái Thương hiệu Đôi Dép;…
Lan Anh
Nguồn: https://stockbiz.vn/tin-tuc/mot-con-tom-xuat-khau-sang-my-phai-chiu-toi-4-loai-thue-chua-ke-rao-can-phi-thue-quan-xanh/35189997