Việc Mỹ áp thuế 20% đối với một loạt mặt hàng xuất xứ từ Việt Nam thay vì mức 46% như dự kiến ban đầu đã tạo nên hiệu ứng “thở phào” trong cộng đồng doanh nghiệp. Và để sống được, làn sóng điều chỉnh chiến lược sản xuất – xuất khẩu đã âm thầm diễn ra.
“Thở phào” nhưng không chủ quan
Ngay sau khi thông tin về mức thuế Mỹ 20% được công bố thay vì mức kịch trần 46%, thị trường chứng khoán quốc tế phản ứng tích cực. Các cổ phiếu của những tập đoàn có tỷ lệ sản xuất cao tại Việt Nam như Nike, Lululemon, On Holding hay Wayfair đồng loạt tăng giá từ 3 – 8%. Trong đó, On Holding – thương hiệu giày Thụy Sĩ có tới 90% sản phẩm làm tại Việt Nam đã tăng hơn 7%, theo ghi nhận của Barron’s và Investopedia.
Phản ứng này cho thấy cộng đồng doanh nghiệp quốc tế xem mức thuế Mỹ 20% là “tạm chấp nhận được” trong bối cảnh căng thẳng thương mại leo thang. Đặc biệt, với các thương hiệu thời trang, nội thất, điện tử vốn đã đầu tư sâu vào chuỗi sản xuất tại Việt Nam, thì sự ổn định thuế suất là yếu tố then chốt để duy trì hoạt động.
Nguồn: Đại học Fulbright Việt Nam
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp có vốn FDI đã ngay lập tức triển khai các biện pháp chủ động trước cú sốc thuế. Ví dụ, công ty may mặc ITO Vietnam – một đơn vị có vốn đầu tư nước ngoài đã đẩy mạnh nội địa hóa chuỗi cung ứng lên mức 80%, tìm nguồn nguyên liệu từ các quốc gia được hưởng ưu đãi thương mại (như Ấn Độ, Bangladesh), đồng thời thiết lập bộ phận tuân thủ xuất xứ để ứng phó với các rào cản kỹ thuật gia tăng từ phía Mỹ.
Bên cạnh đó, các chiến lược mở rộng thị trường cũng được triển khai mạnh mẽ, hướng vào EU (theo EVFTA), Nhật Bản (CPTPP), Trung Đông và thị trường nội địa. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, mà còn tận dụng tốt hơn các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đang tham gia.
Ông Ko Tae-yeon, Chủ tịch KOCHAM cho biết, những biến động hiện nay đang thúc đẩy sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc công nghiệp toàn cầu, buộc các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là những doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, phải tái cấu trúc và chuyển đổi căn bản trong tư duy vận hành.
Phản ứng nhanh và bài toán “ngưỡng chịu đựng”
Các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cũng đang điều chỉnh kế hoạch trong “vùng chịu đựng” của mức thuế. Theo chuyên gia Nguyễn Xuân Thành (Đại học Fulbright Việt Nam), kịch bản xấu 30 – 35% khó xảy ra, và mức 20% là “trong tầm tay”.
Trong ngành dệt may, theo ông Lê Tiến Trường – Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex), các doanh nghiệp cần tận dụng 6 tháng đầu năm để “hoàn thành ít nhất 2/3 kế hoạch lợi nhuận năm” nhằm dự phòng rủi ro từ thuế quan nửa cuối năm. Các công ty như May Sông Hồng, Việt Tiến, Hưng Yên Garment, Dệt may Huế… đều đang phải đẩy nhanh giao hàng, giảm giá và chuyển hướng sang EU, Anh để giảm lệ thuộc vào Mỹ.
Ông Nguyễn Hùng Quý – Tổng giám đốc Dệt may Miền Nam, nhận định: “Nếu mức thuế chỉ tăng 15 – 20%, thị trường vẫn hấp thụ được. Vấn đề là minh bạch xuất xứ, nhất là nguyên liệu từ Trung Quốc”.
Với thủy sản, bà Trương Thị Lệ Khanh, Chủ tịch HĐQT Vĩnh Hoàn – đơn vị dẫn đầu xuất khẩu cá tra – chia sẻ: “Chúng tôi luôn đặt thuế nhập khẩu là trách nhiệm của nhà nhập khẩu. Nếu thuế 46% thì người tiêu dùng vẫn có thể chấp nhận, nhưng dưới 20% thì dễ thở hơn.”
Ngành gỗ – vốn có kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ hơn 8,8 tỷ USD năm 2024, chiếm hơn 55% toàn ngành cũng không tránh khỏi tác động. Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM, cho rằng: “Giữ ở ngưỡng 15–20%, ngành gỗ vẫn sống được.”
Sức bật nội lực và khuyến nghị chính sách thu hút FDI
Mức thuế Mỹ 20% cũng buộc các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải cơ cấu lại thị trường tiêu thụ. Ông Hồ Quốc Lực – Chủ tịch HĐQT Công ty Sao Ta (thành viên PAN Group, chuyên xuất khẩu tôm sang Mỹ) cho biết, nếu bị áp thuế 46%, công ty sẽ không còn cơ hội vào Mỹ. Nhưng với mức 20%, “doanh nghiệp có thể tính toán và sống được”. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải tính tới việc mở rộng thị trường sang Nhật, EU và nội địa.
Các doanh nghiệp thủy sản, gỗ, dệt may, đồ nhựa… đều đang thực hiện các biện pháp giảm chi phí sản xuất, tăng tỷ lệ tự chủ nguyên liệu và đầu tư công nghệ để cải thiện biên lợi nhuận trong bối cảnh giá xuất khẩu có thể giảm do áp thuế.
Trong bối cảnh đầy thách thức, các chuyên gia cho rằng chính Việt Nam có thể biến áp lực thành động lực. Ông Đặng Hữu Cự – chuyên gia kinh tế độc lập bình luận: “Việt Nam nên tận dụng cơ hội này để tái cấu trúc chiến lược FDI. Chúng ta không thể mãi là điểm lắp ráp cuối cùng. Thay vào đó, phải chuyển sang thu hút các dự án công nghệ cao, trung tâm thiết kế, trung tâm dữ liệu, và tăng cường công nghiệp hỗ trợ”.
Thực tế cho thấy, một số lĩnh vực FDI không chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi thuế Mỹ vẫn tiếp tục hút vốn mạnh, như trung tâm dữ liệu, công nghệ bán dẫn, năng lượng tái tạo, logistics và dịch vụ tài chính. Nhiều doanh nghiệp trong những ngành này vừa tăng vốn đầu tư tại Việt Nam.
Có thể thấy, các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam phản ứng khá linh hoạt và chủ động trước mức thuế mới của Mỹ. Dù có những lo ngại nhất định, xu hướng chung là điều chỉnh thay vì “tháo chạy”. Các chuyên gia cho rằng đây là thời điểm quan trọng để Việt Nam chuyển mình từ điểm đến “thu hút đại trà” sang “lựa chọn tinh lọc” – nơi FDI gắn với chuyển giao công nghệ, sáng tạo, và giá trị bền vững hơn.
Hải Lâm
Nguồn: https://stockbiz.vn/tin-tuc/my-ap-thue-20-doanh-nghiep-co-the-tinh-toan-va-song-duoc/34271887