Nút thắt lớn nhất của thị trường trái phiếu xanh Việt Nam

Nút thắt lớn nhất của thị trường trái phiếu xanh Việt Nam

Để thị trường trái phiếu xanh thực sự bùng nổ, Việt Nam cần các giải pháp đồng bộ từ việc hoàn thiện khung pháp lý, các chính sách hỗ trợ tài chính cụ thể từ Chính phủ, và sự chủ động của doanh nghiệp trong việc xây dựng các khung quản trị bền vững.

Theo xu hướng phát triển chung của thế giới và định hướng của Chính phủ, tài chính xanh và các công cụ vốn như trái phiếu xanh đang ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình này vẫn còn ở giai đoạn sơ khởi và các doanh nghiệp đang đối mặt nhiều thách thức.

Bên lề Hội thảo “Thúc đẩy đầu tư hạ tầng bền vững tại Việt Nam: Công cụ bảo lãnh tín dụng – Câu chuyện thành công và Tiềm năng bứt phá” sáng ngày 24/09, bà Vương Thị Huyền – Chủ tịch HĐQT, Fast Capital Solution kiêm Thành viên HĐQT độc lập Ngân hàng TMCP Lộc Phát chia sẻ chi tiết về các rào cản chính mà doanh nghiệp gặp phải khi tiếp cận công cụ tài chính này.

Bà Vương Thị Huyền – Chủ tịch HĐQT, Fast Capital Solution

4 thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp

Đầu tiên, doanh nghiệp khó khăn trong việc chứng minh “tính xanh” của dự án là rào cản đầu tiên và cơ bản nhất. Trái phiếu xanh là sản phẩm tương đối mới mẻ với đa số doanh nghiệp. Để phát hành, họ phải chứng minh được dự án sử dụng vốn là “dự án xanh”. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam hiện chưa xây dựng được khung quản trị Môi trường – Xã hội – Quản trị (ESG) hay khung tiêu chuẩn xanh bài bản, gây khó khăn trong việc xác thực và thuyết phục các nhà đầu tư về mục đích sử dụng vốn bền vững.

Thứ hai, chứng minh hiệu quả tài chính và khả năng trả nợ của dự án. Doanh nghiệp phải chứng minh được dự án có dòng tiền hiệu quả, đủ khả năng trả nợ trong dài hạn và phù hợp với khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư. Các dự án xanh, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng, thường có thời gian thu hồi vốn dài, đòi hỏi bản dự phóng dòng tiền thuyết phục.

Để giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư dài hạn (như các công ty bảo hiểm), vai trò của các tổ chức tài chính đa phương (DFI) như GuarantCo (thành viên của Tập đoàn Phát triển Hạ tầng Tư nhân – PIDG) hay CGIF (Quỹ Bảo lãnh Đầu tư và Tín dụng của ASEAN+3) trở nên quan trọng. Họ cung cấp các gói bảo lãnh tín dụng, giúp cải thiện mức độ tín nhiệm của trái phiếu. Tuy nhiên, việc tiếp cận và đáp ứng các yêu cầu của những tổ chức này cũng là thách thức.

Thứ ba, rào cản từ khung pháp lý chưa hoàn thiện. Khung chính sách và pháp luật tại Việt Nam cho trái phiếu xanh vẫn còn một số hạn chế. Ví dụ, quy định mới về việc ngân hàng thương mại không được quản lý tài sản đảm bảo cho một đợt phát hành trái phiếu nếu không tham gia cho vay hoặc thu xếp vốn đã tạo ra khoảng trống. Trước đây, ngân hàng thường đảm nhận vai trò này, nhưng quy định mới khiến nhiều tổ chức phát hành lúng túng trong việc tìm kiếm đại lý quản lý tài sản đảm bảo phù hợp.

Thứ tư, chi phí cao và quy trình phát hành phức tạp. Một giao dịch phát hành trái phiếu xanh đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan (có thể lên đến 15-16 bên), bao gồm: Công ty tư vấn, công ty luật, tổ chức xếp hạng tín nhiệm, bên cung cấp ý kiến độc lập thứ hai (Second Party Opinion),…

Việc phải quản trị và điều phối nhiều bên như vậy là gánh nặng đối với các doanh nghiệp thông thường. Họ cần đơn vị tư vấn chuyên nghiệp đóng vai trò quản lý dự án. Sự phức tạp này không chỉ kéo dài thời gian mà còn làm tăng tổng chi phí phát hành – yếu tố khiến nhiều doanh nghiệp còn e ngại.

Bài toán lãi suất: Lợi ích tài chính chưa rõ ràng

Theo bà Huyền, một trong những rào cản tâm lý lớn nhất là chi phí vốn. Nhiều doanh nghiệp kỳ vọng trái phiếu xanh có lãi suất ưu đãi hơn, nhưng thực tế, tổng chi phí có thể cao hơn so với trái phiếu thông thường. Nguyên nhân do các yêu cầu khắt khe theo tiêu chuẩn quốc tế (như của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế – ICMA) và chi phí cho các bên tư vấn, thẩm định.

Hiện tại, lãi suất trái phiếu phụ thuộc lớn vào rủi ro của doanh nghiệp phát hành. Khi có thêm phí bảo lãnh từ các tổ chức DFI, tổng lãi suất có thể bị đẩy lên mức tương đương lãi suất trái phiếu thông thường do cùng một doanh nghiệp phát hành, làm mất đi động lực tài chính trực tiếp.

Để giải quyết vấn đề này, cần sự hỗ trợ từ Chính phủ thông qua các chính sách cụ thể như trợ cấp lãi suất, đưa trái phiếu xanh vào danh mục các khoản vay được ưu đãi để tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt, khuyến khích doanh nghiệp lựa chọn kênh huy động vốn này.

Quy mô thị trường và tiềm năng

Về lãi suất, một giao dịch trái phiếu xanh kỳ hạn 20 năm tại Việt Nam, có bảo lãnh của GuarantCo, có thể có mức lãi suất cố định bằng VND khoảng 8.5%/năm. Nếu được CGIF bảo lãnh, lãi suất có thể thấp hơn từ 0.5-1%, nhưng yêu cầu thẩm định tín dụng của CGIF khắt khe hơn rất nhiều.

Về quy mô, các đợt phát hành của doanh nghiệp (không tính ngân hàng) hiện nay thường có quy mô dao động từ 50 triệu USD đến 100 triệu USD (khoảng 1,200-2,400 tỷ đồng).

Về tiềm năng, lĩnh vực hạ tầng là một trong những mục tiêu ưu tiên của các tổ chức DFI. Tuy nhiên, hiện tại, nguồn vốn truyền thống cho hạ tầng vẫn chủ yếu đến từ các khoản vay ngân hàng, thị trường trái phiếu vẫn chưa đủ lớn để có thể thay thế.

Tóm lại, để thị trường trái phiếu xanh thực sự bùng nổ, Việt Nam cần các giải pháp đồng bộ từ việc hoàn thiện khung pháp lý, các chính sách hỗ trợ tài chính cụ thể từ Chính phủ, và sự chủ động của doanh nghiệp trong việc xây dựng các khung quản trị bền vững.

Cát Lam

FILI

– 14:05 24/09/2025

Nguồn: https://vietstock.vn/2025/09/nut-that-lon-nhat-cua-thi-truong-trai-phieu-xanh-viet-nam-3118-1355067.htm

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *