Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên chiều 3/9

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Trong phiên giao dịch sáng ngày 3/9, thị trường chứng khoán Việt Nam diễn biến phân hóa với sự suy yếu tại nhóm vốn hóa lớn, khiến VN-Index và VN30 đồng loạt giảm điểm.

Chốt phiên sáng, VN-Index giảm 6,64 điểm (-0,39%) xuống 1.675,57 điểm với 188 mã tăng và 134 mã giảm. Thanh khoản đạt hơn 728 triệu cổ phiếu, giá trị 20.376 tỷ đồng, giảm nhẹ so với phiên cuối tháng 8. Sự sụt giảm chủ yếu đến từ nhóm trụ, khi VIC và VHM lấy đi gần 5,5 điểm, cùng với VCB, BID, CTG làm mất thêm hơn 3 điểm. Ở chiều ngược lại, HPG là mã hỗ trợ tích cực nhất nhưng cũng chỉ giúp chỉ số tăng thêm 1,6 điểm.

Áp lực bán tập trung tại một số cổ phiếu lớn: VHM giảm 2,97% còn 101.400 đồng, MWG mất 2,44% xuống 76.100 đồng, VIC lùi 2,26% còn 125.400 đồng. Trong nhóm ngân hàng, loạt mã như LPB, CTG, ACB, VCB đều giảm từ 1% đến gần 2%. Trái lại, một vài mã giữ được sắc xanh như OCB, EIB hay MBB.

Ngược dòng thị trường, nhóm thép ghi dấu ấn với mức tăng mạnh. HPG tăng 3,27% lên 28.400 đồng, dẫn đầu thanh khoản sàn HOSE với hơn 87 triệu đơn vị. NKG tăng trần lên 16.950 đồng với khối lượng khớp hơn 30 triệu đơn vị, trong khi HSG cũng tăng 6,27% lên 19.500 đồng.

Trên HNX, HNX-Index tăng 1,36 điểm (+0,49%) lên 281,34 điểm, thanh khoản đạt gần 72 triệu đơn vị. CEO tăng gần 5% lên 25.800 đồng, PVS tăng 3,24% lên 35.000 đồng, trong khi SHS và MBS điều chỉnh nhẹ. UPCoM-Index tăng 0,27 điểm (+0,24%) lên 111,27 điểm, nổi bật là MSR với thanh khoản hơn 4 triệu đơn vị, tăng 6,8% lên 22.000 đồng.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: HPG (1,59 điểm), BSR (0,82 điểm), MBB (0,37 điểm), GEX (0,29 điểm), VNM (0,29 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VHM (-2,93 điểm), VIC (-2,57 điểm), VCB (-1,54 điểm), CTG (-0,99 điểm), MWG (-0,65 điểm).

screenshot_1756875590.png
Top cổ phiếu tác động đến thị trường phiên sáng 3/9

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

HPG
Trong quý II/2025, Hòa Phát đạt doanh thu 35,91 nghìn tỷ đồng, tăng 21,7% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 4,26 nghìn tỷ đồng, tăng 28,3%. Biên lợi nhuận gộp cải thiện lên 18,35% trong khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giữ ở mức 0,77. P/E đạt 15,71 và P/B ở mức 1,74, phản ánh định giá vừa phải so với giai đoạn trước, cho thấy triển vọng tăng trưởng tích cực cho nhà đầu tư dài hạn.

Trên sàn, cổ phiếu HPG đã giảm từ 28.500 xuống 27.500 đồng trong tháng qua, dao động trong vùng hỗ trợ 26.000 và kháng cự 28.500 đồng. MACD và SMA cho thấy xu hướng giảm, trong khi RSI ở mức trung tính. Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua khi giá kiểm định ngưỡng 26.000 đồng, đặt cắt lỗ tại 25.800 đồng và chốt lời tại 28.500 đồng.

BSR
Lọc Hóa dầu Bình Sơn ghi nhận doanh thu 36,77 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng 15,3% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế giảm mạnh xuống 845,6 tỷ đồng, tương ứng mức sụt giảm 89,2%. Biên lợi nhuận gộp chỉ còn 2,76%, thấp hơn nhiều so với các năm trước. Chỉ số P/E âm trong khi P/B đạt 1,45, phản ánh tình trạng hiệu quả hoạt động suy giảm rõ rệt.

Trên thị trường, giá BSR đã tăng mạnh từ 20.500 lên 26.500 đồng, tiến gần vùng kháng cự 27.500 đồng. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy tín hiệu trái chiều với MACD chuyển âm nhẹ và RSI ở mức 60. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể cân nhắc chốt lời một phần tại vùng 27.500 đồng, trong khi những người mới tham gia nên đợi điều chỉnh về vùng hỗ trợ 25.500 đồng. Ngưỡng cắt lỗ phù hợp là 24.800 đồng và mục tiêu giá trong ngắn hạn có thể đạt 28.000–29.000 đồng.

bsr.png
Biểu đồ giá cổ phiếu BSR

MBB
Ngân hàng Quân đội đạt tổng thu nhập hoạt động 17,25 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng 22% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 5,88 nghìn tỷ đồng, giảm nhẹ 2,5%. Các chỉ số sinh lời vẫn duy trì ở mức cao với ROE 22% và ROA 2,15%. Chỉ số P/E đạt 9,12 và P/B ở mức 1,75, được đánh giá hợp lý so với mặt bằng chung của ngành ngân hàng.

Giá MBB đã tăng hơn 33% trong tháng qua, từ 20.866 lên 27.750 đồng. Cổ phiếu duy trì trên đường SMA5 và SMA20, cho thấy xu hướng tăng rõ rệt. RSI ở mức 67 cho thấy lực mua mạnh nhưng tiến gần vùng quá mua. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể tiếp tục giữ với điểm cắt lỗ tại 26.700 đồng, còn nhà đầu tư mới nên chờ điều chỉnh về vùng 26.800–27.000 đồng trước khi giải ngân. Mục tiêu giá ngắn hạn nằm trong khoảng 28.500–29.000 đồng.

GEX
Gelex ghi nhận doanh thu 10,12 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng 27,8% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 656,9 tỷ đồng, đánh dấu sự cải thiện rõ rệt. Biên lợi nhuận gộp nâng lên 23,11%, phản ánh hiệu quả kinh doanh tích cực. Tuy nhiên, mức định giá hiện ở mức cao với P/E 31,45 và P/B 3,36, trong khi hàng tồn kho vẫn duy trì 10,14 nghìn tỷ đồng, tạo áp lực lên quản lý vốn lưu động.

Cổ phiếu GEX giảm từ 60.300 xuống 54.500 đồng trong thời gian gần đây. Giá hiện nằm dưới cả SMA5 và SMA20, MACD âm và RSI chỉ quanh mức 52, cho thấy xu hướng giảm còn chiếm ưu thế. Hỗ trợ quan trọng được xác định tại 54.000 đồng và kháng cự ở mức 57.000 đồng. Nhà đầu tư có thể duy trì vị thế hiện tại, đặt điểm cắt lỗ tại 53.500 đồng và cân nhắc chốt lời khi giá tiếp cận ngưỡng 57.000 đồng.

gex.png
Biểu đồ giá cổ phiếu BSR

VNM
Vinamilk đạt doanh thu 16,72 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng nhẹ 0,4% so với cùng kỳ nhưng lợi nhuận sau thuế giảm 7,3% còn 2,47 nghìn tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp ở mức 42% và biên ròng đạt 14,8%, đều thấp hơn giai đoạn 2020–2021. P/E hiện ở mức 14,7 và P/B 3,97, thấp hơn trung bình 5 năm, cho thấy mức định giá vừa phải.

Trên thị trường, giá VNM đang trong xu hướng giảm từ 62.000 xuống 60.300 đồng, với hỗ trợ tại 58.500 đồng và kháng cự ở 62.000 đồng. MA5 nằm dưới MA20, MACD âm và RSI quanh 49, thể hiện áp lực giảm giá. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể duy trì vị thế nhưng cần đặt điểm cắt lỗ tại 58.500 đồng. Với người mới tham gia, nên chờ khi giá vượt MA20 (60.540 đồng) để mở vị thế, mục tiêu trước mắt là 61.300–62.000 đồng.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

VHM
Doanh thu quý II/2025 của Vinhomes đạt 19,02 nghìn tỷ đồng, tăng 21,2% so với quý I, lợi nhuận sau thuế vọt lên 7,55 nghìn tỷ đồng, tương ứng mức tăng 180,9%. Tuy nhiên, biên lợi nhuận gộp giảm còn 23,8% từ mức 32,9% quý trước, trong khi hàng tồn kho tăng mạnh lên 80,14 nghìn tỷ đồng – mức cao nhất trong giai đoạn quan sát, cho thấy rủi ro về lượng bất động sản chưa bán được. P/E đạt 14,18 và P/B ở mức 2,02, cao hơn so với các quý trước, phản ánh định giá không còn rẻ.

Trên thị trường, VHM tăng từ 89.800 lên 104.500 đồng, giao dịch trên cả SMA5 và SMA20, xác nhận xu hướng tăng. Kháng cự chính được xác lập tại 106.000 đồng trong khi hỗ trợ ở quanh 102.000 đồng. RSI ở mức 71,9 cho thấy trạng thái quá mua, trong khi MACD duy trì phân kỳ tăng. Nhà đầu tư có thể cân nhắc chốt lời một phần ở vùng 106.000 đồng, trong khi điểm mua mới nên chờ điều chỉnh về quanh 102.000 đồng. Mức dừng lỗ phù hợp là 101.000 đồng.

VIC
Vingroup ghi nhận doanh thu quý II/2025 đạt 46,3 nghìn tỷ đồng, tăng 9,4% so với cùng kỳ nhưng vẫn lỗ 581 tỷ đồng, dù mức lỗ đã giảm đáng kể so với cùng kỳ năm trước. Biên lợi nhuận gộp suy giảm mạnh từ 16,5% xuống 6,3%, trong khi hàng tồn kho tiếp tục duy trì ở mức cao 137 nghìn tỷ đồng. P/E đạt 35,6 lần và P/B 3,4 lần – đều cao hơn mức trung bình 5 năm. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu ở mức 1,78, cao nhất trong nhiều năm qua, làm gia tăng lo ngại về áp lực tài chính.

Dù kết quả kinh doanh còn nhiều thách thức, giá cổ phiếu VIC đã tăng từ 111.200 lên 128.300 đồng, giao dịch trên cả SMA5 và SMA20. MACD dương và RSI ở mức 62 cho thấy đà tăng vẫn duy trì. Hỗ trợ quan trọng nằm ở 125.000–126.000 đồng, kháng cự gần nhất là 135.000–140.000 đồng. Nhà đầu tư nắm giữ có thể tiếp tục giữ vị thế, trong khi người mới tham gia chỉ nên cân nhắc mua tại vùng hỗ trợ. Mức dừng lỗ hợp lý được đặt ở 120.000 đồng.

VCB
Vietcombank đạt tổng thu nhập hoạt động 17,87 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng nhẹ so với quý I, lợi nhuận sau thuế đạt 8,83 nghìn tỷ đồng. P/E ở mức 16,54 và P/B 2,68 – thấp hơn so với giai đoạn đỉnh năm 2021, cho thấy mức định giá đã trở nên hợp lý hơn. Biên lãi suất thuần giảm xuống 2,7% nhưng tỷ lệ nợ xấu vẫn được kiểm soát ở mức 1,0%, cùng tỷ lệ bao phủ nợ xấu 2,14 lần, phản ánh chất lượng tài sản vững chắc.

Giá cổ phiếu VCB đã tăng từ 61.100 lên 68.600 đồng, duy trì trên cả SMA5 và SMA20. MACD dương và RSI ở mức 70, cho thấy động lực tăng vẫn mạnh nhưng tiến gần vùng quá mua. Kháng cự quan trọng nằm tại 70.000 đồng, trong khi hỗ trợ gần ở 67.000 đồng. Nhà đầu tư có thể tiếp tục giữ, đặt dừng lỗ tại 67.000 đồng, đồng thời theo dõi sát diễn biến khối lượng nếu giá vượt mốc 70.000 đồng để cân nhắc chốt lời một phần.

CTG
VietinBank ghi nhận tổng thu nhập hoạt động 20,92 nghìn tỷ đồng trong quý II/2025, tăng 6,5% so với cùng kỳ. Lợi nhuận sau thuế đạt 9,67 nghìn tỷ đồng, tăng 80,2% so với quý II/2024, phản ánh sự cải thiện rõ rệt trong khả năng sinh lời. P/E đạt 9,15 và P/B 1,68 – vẫn ở mức hấp dẫn. Biên lãi suất giảm nhẹ xuống 2,7% nhưng tỷ lệ nợ xấu đã cải thiện còn 1,31%, cho thấy chất lượng tài sản tốt lên.

Giá CTG tăng từ 45.650 lên 51.300 đồng, hình thành xu hướng tăng rõ rệt với các đáy sau cao hơn đáy trước. Cổ phiếu hiện giao dịch trên cả SMA5 và SMA20, MACD duy trì dương, RSI ở mức 62,9, cho thấy động lực tăng mạnh. Hỗ trợ quan trọng ở mức 48.500 đồng và kháng cự tại 52.000 đồng. Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua quanh vùng 49.500–50.000 đồng, đặt mục tiêu giá 52.000–53.000 đồng và dừng lỗ dưới 48.500 đồng.

MWG
Thế Giới Di Động ghi nhận doanh thu quý II/2025 đạt 37,62 nghìn tỷ đồng, tăng 10,2% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế đạt 1,65 nghìn tỷ đồng, cho thấy sự phục hồi sau giai đoạn khó khăn. Tuy nhiên, hàng tồn kho tiếp tục tăng lên 23,69 nghìn tỷ đồng, phản ánh rủi ro trong quản lý vốn lưu động. P/E đạt 23,82 và P/B 3,89, cao hơn mức trung bình lịch sử, cho thấy cổ phiếu không còn rẻ.

Trên sàn, MWG tăng từ 67.000 lên 78.000 đồng, duy trì trên cả SMA5 và SMA20, với MACD dương và RSI 70, thể hiện xu hướng tăng mạnh nhưng đã tiến sát vùng quá mua. Hỗ trợ gần ở mức 75.000–76.000 đồng, mục tiêu giá ngắn hạn có thể đạt 80.000 đồng. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể tiếp tục giữ vị thế với điểm dừng lỗ tại 76.000 đồng, trong khi người mới tham gia nên chờ điều chỉnh về vùng hỗ trợ trước khi mở vị thế.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-chieu-3-9-1399556.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *