Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên sáng 10/9

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Thị trường ngày 9/9 tiếp tục dao động thận trọng quanh vùng hỗ trợ ngắn hạn 1.615 – 1.625 điểm. VN-Index rung lắc trong hầu hết thời gian giao dịch, trước khi bất ngờ hồi phục mạnh vào cuối phiên, đóng cửa tăng hơn 12 điểm và lấy lại mốc 1.635 điểm.

Dù chỉ số hồi phục, thanh khoản toàn thị trường lại giảm mạnh, xuống mức thấp nhất trong vòng 2 tháng, phản ánh tâm lý nhà đầu tư vẫn dè dặt. Sắc xanh trên bảng điện không quá áp đảo, trong khi điểm số phần lớn nhờ lực kéo từ một số cổ phiếu vốn hóa lớn như VIC, VPB, VHM.

Kết phiên, sàn HOSE ghi nhận 168 mã tăng và 130 mã giảm. VN-Index tăng 12,79 điểm (+0,79%), đạt 1.637,32 điểm. Thanh khoản đạt hơn 1,12 tỷ cổ phiếu, giá trị 31.288,9 tỷ đồng, giảm trên 41% cả về khối lượng và giá trị so với phiên trước. Riêng giao dịch thỏa thuận chiếm 117 triệu đơn vị, giá trị 3.126 tỷ đồng.

Trong nhóm bluechip, nhiều cổ phiếu đảo chiều tích cực về cuối phiên: SSI tăng 4,5% lên 42.000 đồng, VPB tăng 3,9%, VIC tăng 3,4%, cùng với HDB, SHB, MWG, VJC tăng từ 2 – 2,6%. Ở chiều ngược lại, lực bán không còn quá mạnh, chỉ một vài mã như SAB, LPB, SSB giảm trên 1%, trong khi HPG, MBB, VCB, GAS, DGC lùi nhẹ. VPB, SSB, SHB và HPG là những cổ phiếu khớp lệnh nhiều nhất, với khối lượng dao động từ gần 40 triệu đến hơn 73,8 triệu đơn vị.

Nhóm midcap và penny cũng có nhiều điểm sáng, nổi bật là C47, VNE tăng trần. Một loạt cổ phiếu quen thuộc giao dịch sôi động như VIX (+6%), GEX, CII, GMD, HHS, PAN, DCL, DXG, VCI, SCR… tăng từ 3% đến hơn 5%, góp phần tạo lực đỡ tâm lý. Ở chiều ngược lại, đà giảm đã thu hẹp đáng kể, ngoại trừ EVG (-6,8%), PTC (-6%), SGR (-3,6%) và HAX (-3%).

Trên HNX, chỉ số cũng rung lắc trong phiên chiều, có lúc lùi dưới tham chiếu nhưng sau đó bật tăng về cuối phiên. HNX-Index chốt ngày tại 274,82 điểm, tăng 3,25 điểm (+1,20%) với 81 mã tăng và 73 mã giảm. Thanh khoản đạt hơn 94,7 triệu đơn vị, giá trị 2.123,2 tỷ đồng. SHS là tâm điểm, tăng 5,9% lên 26.800 đồng/cp và khớp gần 28 triệu đơn vị. Các mã MBS, HUT, APS, TIG, IDJ cũng ghi nhận mức tăng 2 – 3%, trong khi CEO, PVS, VFS duy trì đà tăng nhẹ.

Trên UPCoM, chỉ số UPCoM-Index có lúc vượt tham chiếu nhưng đảo chiều giảm vào cuối phiên, chốt ngày tại 109,89 điểm (-0,21%). Thanh khoản đạt hơn 63 triệu đơn vị, giá trị gần 960 tỷ đồng. DFF thu hút dòng tiền mạnh, có lúc tăng kịch trần trước khi chốt phiên vẫn giữ mức +7,1% cùng thanh khoản hơn 11 triệu đơn vị, dẫn đầu toàn sàn.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: VIC (3,72 điểm), VPB (2,79 điểm), VHM (1,32 điểm), SSI (0,86 điểm), TCB (0,81 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VCB (-0,77 điểm), LPB (-0,34 điểm), GAS (-0,28 điểm), SSB (-0,2 điểm), GVR (-0,18 điểm).

Screenshot 2025-09-10 064640
Top cổ phiếu tác động đến VN-Index phiên ngày 9/9

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

VIC

VIC ghi nhận doanh thu quý II đạt 46,3 nghìn tỷ đồng (+9,4% y/y) nhưng vẫn lỗ 581 tỷ đồng; biên gộp thu hẹp mạnh còn 6,3% phản ánh áp lực chi phí và hiệu quả chưa cải thiện. Định giá đang cao hơn lịch sử (P/E 35,6; P/B 3,4), hàng tồn kho tăng lên 137 nghìn tỷ đồng và đòn bẩy tài chính ở mức 1,78 lần, làm mỏng biên an toàn trong ngắn hạn.

Giá lùi từ 132.000 xuống 125.000 đồng, kiểm định hỗ trợ 125.000 đồng trong khi kháng cự gần là 130.000 đồng. MACD còn âm, RSI quanh 57 và MA5 vẫn trên MA20 cho thấy nhịp hồi kỹ thuật chưa bền; khối lượng 2–2,5 triệu cp/phiên ở mức trung bình. Nhà đầu tư nên ưu tiên phòng thủ: giữ kỷ luật dừng lỗ 123.000 đồng, chỉ cân nhắc mua thăm dò khi vượt 126.000 đồng kèm thanh khoản cải thiện; mục tiêu gần 130.000 đồng nếu tâm lý tích cực quay lại.

VPB

VPB cho bức tranh cơ bản sáng hơn: TOI quý II đạt 16,53 nghìn tỷ đồng (+6,2% q/q), LNST 4,86 nghìn tỷ đồng (+24,8% q/q; +36,3% y/y). Định giá dịch chuyển lên vùng vừa phải (P/E 15,96; P/B 1,82); NIM giảm nhẹ còn 5,45% nhưng nợ xấu hạ về 3,97%, cho thấy chất lượng tài sản cải thiện.

Trên đồ thị, cổ phiếu đã giảm mạnh từ 38.650 xuống 31.200 đồng, nằm dưới SMA5 và SMA20; MACD âm, RSI quanh 50, phản ánh xu hướng yếu ngắn hạn dù khối lượng vẫn cao. Chiến lược phù hợp là kiên nhẫn tích lũy khi nền giá ổn định quanh 31.000 đồng hoặc chờ tín hiệu vượt SMA20 với thanh khoản tăng; đặt dừng lỗ 30.500 đồng và quan sát vùng kháng cự 33.500 đồng cho nhịp hồi kỹ thuật.

Screenshot 2025-09-10 064758
Biểu đồ giá cổ phiếu VPB

VHM

VHM tăng trưởng quy mô với doanh thu quý II đạt 19,02 nghìn tỷ đồng (+21,2% q/q) và LNST 7,55 nghìn tỷ đồng (+180,9% q/q), song biên gộp giảm còn 23,8% và hàng tồn kho tăng lên 80,14 nghìn tỷ đồng. Định giá nới lên (P/E 14,18; P/B 2,02) trong khi đòn bẩy vẫn được kiểm soát (nợ/VCSH 0,39), hàm ý triển vọng trung hạn tích cực nhưng cần cải thiện hiệu quả.

Giá đi ngang tích lũy giữa hỗ trợ 98.000 đồng và kháng cự 104.000 đồng; MA5 trên MA20 cho tín hiệu nghiêng tăng, RSI ~57 còn dư địa, trong khi MACD âm nhẹ cho thấy xung lực chưa mạnh. Có thể tiếp tục nắm giữ khi giá giữ trên MA20 (quanh 98.460 đồng), chờ xác nhận bứt 104.000 đồng để mở vị thế mới; dừng lỗ 98.000 đồng và cân nhắc chốt lời một phần ở 106.000 đồng.

SSI

SSI duy trì đà tăng trưởng với doanh thu quý II đạt 2,99 nghìn tỷ đồng (+38,6% y/y) và LNST 969,5 tỷ đồng (+14,3% y/y). Tuy nhiên định giá đã cao (P/E 27,4; P/B 2,92) và đòn bẩy tăng (nợ/VCSH 2,14), đòi hỏi thận trọng với các nhịp hưng phấn ngắn hạn dù biên lợi nhuận gộp còn tích cực (62,7%).

Giá tích lũy trong biên 40.000–42.000 đồng, kháng cự 42.500 đồng; MA5 nằm cao hơn MA20 khá xa phản ánh xu hướng tăng còn hiệu lực, RSI ~62 và MACD dương nhưng đà mở rộng chậm lại. Nhà đầu tư có thể giữ và gia tăng khi kiểm định hỗ trợ 40.000 đồng thành công; người mới có thể tham gia thận trọng quanh vùng hiện tại với dừng lỗ 39.500 đồng, đặt mục tiêu 42.500–44.000 đồng và chờ xác nhận breakout bằng khối lượng.

Screenshot 2025-09-10 064925
Biểu đồ giá cổ phiếu SSI

TCB

TCB tiếp tục mở rộng với TOI quý II đạt 12,74 nghìn tỷ đồng và LNST 6,25 nghìn tỷ đồng (+5% q/q), NIM 3,85% giảm nhẹ, nợ xấu được kiểm soát ở 1,26%; dư nợ cho vay tăng lên 710,3 nghìn tỷ đồng. Định giá vẫn cao hơn lịch sử (P/E 13,17; P/B 1,73), khiến biên an toàn ngắn hạn thu hẹp.

Giá đang chịu điều chỉnh từ 41.550 xuống 38.000 đồng, dưới cả SMA5 và SMA20; MACD âm, RSI ~49 cho thấy xu hướng giảm ngắn hạn. Chiến lược là duy trì kỷ luật rủi ro: giữ vị thế nếu đã có, chỉ gia tăng khi có nhịp hồi chắc từ hỗ trợ 38.000 đồng đi kèm thanh khoản; dừng lỗ 37.500 đồng và kỳ vọng kiểm định 40.000 đồng trước khi đánh giá khả năng bứt phá tiếp.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

VCB

VCB giữ nền tảng cơ bản ổn định với định giá vừa phải hơn quá khứ (P/E 16,54; P/B 2,68). Tăng trưởng doanh thu duy trì khi tổng thu nhập hoạt động quý II/2025 đạt 17,87 nghìn tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 8,83 nghìn tỷ đồng, dù NIM lùi về 2,70%. Chất lượng tài sản vẫn chắc với nợ xấu 1,00% và bao phủ nợ xấu 2,14 lần, tạo dư địa chống đỡ chu kỳ.

Giá đã điều chỉnh từ 69.100 xuống 65.300 đồng và đang tích lũy giữa hỗ trợ 64.000 đồng – kháng cự 69.000 đồng. MACD dương nhưng thu hẹp, RSI quanh 52 và MA5 còn trên MA20 nhưng khoảng cách giảm dần. Người nắm giữ có thể tiếp tục giữ, đặt dừng lỗ 63.500 đồng; người mới chờ phiên vượt 67.500 đồng kèm khối lượng cải thiện, cân nhắc chốt lời từng phần khi tiến về 68.000–69.000 đồng.

LPB

LPB cho thấy hoạt động mở rộng với TOI quý II/2025 đạt 4.913 tỷ đồng (+1,7% q/q) và tín dụng tăng 4,7% q/q lên 368.727 tỷ đồng; ROE duy trì cao 25,13%. Dù vậy, lợi nhuận sau thuế giảm nhẹ còn 2.396 tỷ đồng và định giá đã nới lên (P/E 13,54; P/B 3,30), thu hẹp biên an toàn trong ngắn hạn.

Diễn biến giá kém tích cực khi lùi từ 48.400 xuống 42.800 đồng, nằm dưới SMA5 và SMA20; MACD âm và RSI hạ nhiệt cho thấy đà giảm còn hiệu lực, trong khi thanh khoản suy yếu. Nên kiên nhẫn quan sát vùng hỗ trợ 42.000 đồng, đặt dừng lỗ 41.000 đồng cho vị thế hiện hữu; chỉ cân nhắc giải ngân lại khi giá tái lập trên SMA20 với khối lượng tăng, còn nếu đang lãi từ nền thấp có thể chốt bớt để bảo toàn thành quả.

GAS

GAS có định giá tương đối hấp dẫn so với lịch sử (P/E 12,75; P/B 2,28) và nền tài chính rất lành mạnh nhờ nợ/VCSH chỉ 0,043. Doanh thu quý II/2025 hầu như đi ngang 30,08 nghìn tỷ đồng nhưng lợi nhuận sau thuế tăng 43% lên 4,75 nghìn tỷ đồng; biên gộp giảm còn 16,5% cho thấy áp lực chi phí vẫn hiện hữu.

Trên đồ thị, giá trượt từ 66.926 xuống 62.600 đồng, xuyên cả MA5 và MA20; MACD âm mở rộng và RSI về 37 báo trạng thái cận quá bán. Vùng 62.500 đồng là hỗ trợ gần, kháng cự 64.200 đồng. Chiến lược phù hợp là kiên nhẫn: giữ kỷ luật dừng lỗ 62.000 đồng, chờ tín hiệu đảo chiều rõ ràng hoặc phiên vượt 64.200 đồng với thanh khoản cải thiện mới cân nhắc gia tăng.

SSB

SSB cải thiện mạnh mẽ về định giá khi P/E hạ từ 16,27 xuống 8,78 và P/B từ 1,97 xuống 1,53; TOI quý II/2025 đạt 2.692 tỷ đồng (+12% y/y) và lợi nhuận sau thuế 1.206 tỷ đồng (+60% y/y). Dư nợ cho vay tăng 18,6% so với cùng kỳ, trong khi nợ xấu giữ quanh 1,95%, phản ánh tăng trưởng đi cùng chất lượng tài sản ổn định.

Tuy nhiên, nhịp giá ngắn hạn yếu khi giảm từ 23.100 xuống 19.950 đồng, rơi dưới MA5 và MA20; MACD âm, RSI quanh 44 và thanh khoản cao trong các phiên đỏ cho thấy áp lực bán chiếm ưu thế. Nên chờ tín hiệu đảo chiều rõ ràng; ưu tiên kịch bản giá tái lập trên MA20 (quanh 21.055 đồng) với khối lượng tăng. Với vị thế hiện hữu, cố gắng giữ trên hỗ trợ 19.800 đồng và đặt dừng lỗ 19.500 đồng để kiểm soát rủi ro.

GVR

GVR có nhiều điểm sáng khi lợi nhuận sau thuế quý II/2025 tăng 22,1% lên 1.447 tỷ đồng, biên gộp 30,7% và biên ròng 24,6% cải thiện, trong khi đòn bẩy giảm mạnh với nợ/VCSH 0,076. Dù vậy, hàng tồn kho tăng lên 5.297 tỷ đồng có thể gây áp lực lên dòng tiền, còn định giá P/E 21,83; P/B 2,06 chỉ về mức “hợp lý” hơn so với đỉnh trước đây.

Giá chịu áp lực giảm từ 32.600 xuống 28.800 đồng, MACD âm mở rộng và RSI quanh 40 cho thấy xu hướng vẫn yếu; giá dưới MA5 và MA20 với hỗ trợ gần 28.800 đồng và kháng cự 30.300 đồng. Nhà đầu tư nên giữ thái độ thận trọng, ưu tiên quan sát và chỉ cân nhắc mua khi giá ổn định trở lại trên 29.290 đồng (MA5) kèm thanh khoản cải thiện; đặt dừng lỗ 28.500 đồng và đợi các tín hiệu như RSI vượt 50 hoặc MACD cắt lên để xác nhận đảo chiều.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-sang-10-9-1400678.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *