Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên sáng 14/8

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Trong phiên ngày 13/8, VN-Index đóng cửa ở 1.611,6 điểm (+0,21%), vượt nhẹ kháng cự ngắn hạn 1.610 điểm. Thanh khoản toàn thị trường tăng mạnh so với phiên trước, đạt gần 1,95 tỷ cổ phiếu, tương đương 55.918 tỷ đồng. Nhóm ngân hàng diễn biến tích cực với MBB tăng 6,17% dẫn đầu, cùng nhiều mã đảo chiều như CTG, ACB, MSB, EIB, HDB. Ngược lại, VPB vẫn giảm sâu nhất ngành nhưng đã thu hẹp đà giảm còn 2,7%.

vnd.png
Diễn biến thị trường chứng khoán phiên 13/8

Trên HNX, chỉ số hồi phục mạnh từ đáy đầu phiên chiều và đóng cửa tại mức cao nhất ngày 279,69 điểm (+1,16%). Thanh khoản tăng đột biến với 228,6 triệu cổ phiếu, tương đương 5.176 tỷ đồng. Nhiều cổ phiếu tăng trần như MBS, HUT, IDJ, APS, LIG, VC7, API; trong đó SHS dẫn đầu thanh khoản với hơn 60 triệu cổ phiếu.

Sàn UPCoM cũng đảo chiều thành công, chốt tại 109,42 điểm (+0,2%) với 166 mã tăng. Thanh khoản gần 120 triệu cổ phiếu, tương đương 1.615 tỷ đồng. HNG dẫn đầu với 22,21 triệu cổ phiếu, tăng 7,81%, tiếp đến là ABB và BVB. Trong nhóm thanh khoản cao, chỉ có MSR giảm, trong khi AAS tăng trần và còn dư mua.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: MBB (2,12 điểm), CTG (1,99 điểm), LPB (0,8 điểm), MSN (0,77 điểm), BVH (0,64 điểm),

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VPB (-1,47 điểm), VCB (-0,97 điểm), FPT (-0,95 điểm), HPG (-0,71 điểm), GEX (-0,59 điểm).

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

MBB
Chỉ số P/E của MBB hiện ở mức 6,83 và P/B là 1,31 trong quý II/2025, thấp hơn đáng kể so với giai đoạn đỉnh 2021-2022 khi P/E vượt 10, cho thấy mức định giá hiện tại hấp dẫn. Tổng thu nhập hoạt động đạt 17,25 nghìn tỷ đồng, tăng 22% so với cùng kỳ, trong khi lợi nhuận sau thuế giảm nhẹ 2,5% xuống 5,88 nghìn tỷ đồng. Ngân hàng duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức 1,6%, nằm trong vùng chấp nhận được, đồng thời tăng trưởng dư nợ cho vay lên 879,9 nghìn tỷ đồng, tăng 30,6% so với cùng kỳ, phản ánh sức mở rộng kinh doanh ổn định.

Trên phương diện kỹ thuật, MBB đang duy trì xu hướng tăng mạnh, với giá từ 20.041 lên 24.319 đồng trong một tháng, vượt trên cả SMA5 và SMA20. MACD dương mở rộng, khối lượng giao dịch bứt phá, đặc biệt phiên 12/8 đạt 56,8 triệu đơn vị. Tuy nhiên, RSI ở mức 79,33 cho thấy trạng thái quá mua, cảnh báo khả năng điều chỉnh ngắn hạn. Nhà đầu tư nắm giữ có thể đặt điểm dừng lỗ trượt tại 23.500 đồng, còn nhà đầu tư mới nên chờ khi RSI hạ dưới 70 để giải ngân, ưu tiên vùng hỗ trợ 23.500–24.000 đồng.

CTG
P/E hiện tại của CTG ở mức 8,19 và P/B 1,50, thấp hơn trung bình lịch sử và hấp dẫn với nhà đầu tư dài hạn. Doanh thu quý II/2025 đạt 20,92 nghìn tỷ đồng, tăng 6,5% so với cùng kỳ, trong khi lợi nhuận sau thuế bứt phá 80,2% lên 9,67 nghìn tỷ đồng. Ngân hàng duy trì tỷ lệ nợ xấu 1,31% và biên lãi suất 2,7%, cho thấy hoạt động ổn định và kiểm soát rủi ro tốt. Dư nợ cho vay và tiền gửi khách hàng đều tăng trưởng vững vàng, phản ánh nền tảng kinh doanh ổn định.

ctg.png
Diễn biến giá cổ phiếu CTG

Trên đồ thị giá, CTG tăng từ 44.150 lên 48.000 đồng, hình thành mô hình đỉnh – đáy cao dần, với MA5 và MA20 duy trì trạng thái hỗ trợ xu hướng. MACD dương mở rộng, RSI ở mức 67,35 vẫn còn dư địa tăng. Khối lượng giao dịch gia tăng mạnh mẽ trong các nhịp bứt phá. Với những tín hiệu này, nhà đầu tư có thể giữ vị thế, đặt cắt lỗ tại 47.000 đồng và cân nhắc mua mới ở vùng 47.500 đồng. Mục tiêu ngắn hạn nằm tại 48.500–49.000 đồng, ưu tiên theo dõi biến động thanh khoản để xác nhận xu hướng.

LPB
Chỉ số P/E của LPB ở mức 10,29 và P/B 2,51 trong quý II/2025, phản ánh mức định giá hợp lý so với quá khứ. Tổng thu nhập hoạt động đạt 4.910 tỷ đồng, tăng 1,6% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế giữ ổn định ở mức 2.400 tỷ đồng. Biên lãi suất giảm nhẹ xuống 3,27% nhưng vẫn ở mức chấp nhận được, trong khi dư nợ cho vay khách hàng tăng 16,2% lên 368,7 nghìn tỷ đồng. Tiền gửi khách hàng đạt 313,2 nghìn tỷ đồng, cho thấy đà mở rộng thị phần tốt.

Xét về kỹ thuật, LPB tăng từ 33.650 lên 38.050 đồng, với ngưỡng hỗ trợ mạnh tại 35.000 đồng. RSI ở mức 70,89 cho thấy áp lực quá mua, MACD dương và mở rộng, SMA5 vượt SMA20 củng cố xu hướng tăng. Khối lượng giao dịch bứt phá, đặc biệt trong phiên 12/8 đạt gần 9,6 triệu cổ phiếu. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể đặt cắt lỗ tại 35.000 đồng và cân nhắc chốt lời một phần khi RSI vượt sâu vùng quá mua. Nhà đầu tư mới nên đợi điều chỉnh về 36.000–36.500 đồng trước khi giải ngân, với mục tiêu ngắn hạn 39.000–40.000 đồng.

MSN
P/E của MSN hiện ở mức 37,0 và P/B 3,2, thấp hơn nhiều so với giai đoạn đỉnh Q1/2024. Doanh thu quý II/2025 đạt 18,3 nghìn tỷ đồng, giảm nhẹ so với quý trước nhưng lợi nhuận sau thuế tăng mạnh 162% lên 1,03 nghìn tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp duy trì ở mức 31,1%, trong khi hàng tồn kho giảm xuống 10,3 nghìn tỷ đồng, thể hiện năng lực quản lý hàng hóa tốt hơn.

Về kỹ thuật, MSN tăng từ 74.600 lên 83.600 đồng, vượt trên cả SMA5 và SMA20, MACD dương mở rộng và khối lượng giao dịch cải thiện rõ rệt. RSI ở mức 73,05 cảnh báo tình trạng quá mua, kháng cự gần tại 86.000 đồng và hỗ trợ tại 82.000 đồng. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể chốt lời một phần tại vùng giá hiện tại, trong khi nhà đầu tư mới nên chờ nhịp điều chỉnh về 82.000 đồng để giải ngân. Điểm cắt lỗ đặt tại 81.000 đồng và mục tiêu 88.000–90.000 đồng nếu cổ phiếu vượt kháng cự với thanh khoản cao.

BVH
P/E của BVH ở mức 14,87 và P/B 1,54, thấp hơn đáng kể so với trung bình 5 năm, cho thấy dư địa tăng giá. Doanh thu quý II/2025 đạt 10,66 nghìn tỷ đồng, tăng 6,9%, lợi nhuận sau thuế tăng 58,3% lên 677,2 tỷ đồng. Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu ở mức thấp 0,14, trong khi hàng tồn kho giảm so với cùng kỳ, cho thấy tình hình tài chính và quản trị tốt.

Trên biểu đồ giá, BVH đang phục hồi từ vùng hỗ trợ 52.000 đồng, với MA5 vượt MA20 và MACD dương mở rộng. RSI ở mức 59,77 cho thấy còn dư địa tăng, khối lượng giao dịch cải thiện trong các phiên tăng giá. Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua tại vùng giá hiện tại, đặt mục tiêu 55.000 đồng và cắt lỗ tại 51.500 đồng. Chiến lược tích lũy dần khi giá điều chỉnh với khối lượng trên trung bình sẽ phù hợp để nắm bắt cơ hội tăng trưởng.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

VPB
Chỉ số P/E của VPB trong quý II/2025 đạt 11,76 và P/B ở mức 1,34, thấp hơn đáng kể so với đỉnh lịch sử khi P/E lên tới 24,13 và P/B 4,97 vào quý II/2021. Điều này phản ánh mức định giá hiện tại đang hấp dẫn hơn so với quá khứ. Tổng thu nhập hoạt động đạt 16,53 nghìn tỷ đồng, tăng 6,2% so với cùng kỳ, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng 36,2% lên 4,86 nghìn tỷ đồng. Biên lãi suất đã giảm xuống 5,45% từ mức 7–8% của các năm trước, cho thấy áp lực cạnh tranh lớn hơn, nhưng tỷ lệ nợ xấu cải thiện xuống 3,97% từ mức trên 5% năm 2023, cho thấy chất lượng tài sản được nâng cao.

Về kỹ thuật, VPB đã tăng mạnh từ 20.850 lên 29.600 đồng, hình thành kênh giá đi lên rõ rệt. Cổ phiếu hiện giao dịch trên cả SMA5 và SMA20, trong khi MACD duy trì dương và mở rộng, xác nhận xu hướng tăng. RSI ở mức 87,83 báo hiệu trạng thái quá mua, tiềm ẩn nguy cơ điều chỉnh ngắn hạn. Nhà đầu tư nắm giữ nên đặt dừng lỗ trượt tại 28.000 đồng để bảo vệ lợi nhuận, còn nhà đầu tư mới nên chờ nhịp điều chỉnh về vùng hỗ trợ 27.000–28.000 đồng kèm thanh khoản cao trước khi giải ngân.

VCB
VCB có P/E hiện tại ở mức 14,51 và P/B là 2,35, thấp hơn đáng kể so với trung bình 5 năm, phản ánh mức định giá tương đối hấp dẫn. Trong quý II/2025, tổng thu nhập hoạt động đạt 17,87 nghìn tỷ đồng, tăng 6,7% so với cùng kỳ, còn lợi nhuận sau thuế đạt 8,83 nghìn tỷ đồng, tăng 8,8%. ROE duy trì ở mức 17,54%, dù giảm nhẹ so với các năm trước nhưng vẫn phản ánh hiệu quả sinh lời tốt. Chất lượng tài sản của ngân hàng được giữ vững với tỷ lệ nợ xấu 1,01% và tỷ lệ bao phủ nợ xấu trên 200%.

Trên đồ thị giá, VCB đang tích lũy trong vùng 61.000–63.000 đồng với kháng cự mạnh tại 64.800 đồng. SMA5 vẫn nằm trên SMA20 nhưng khoảng cách hẹp, MACD âm nhẹ và RSI ở mức 63,92 cho thấy xu hướng tăng vừa phải. Khối lượng giao dịch dao động không ổn định, song có những phiên đột biến thể hiện sự quan tâm của dòng tiền. Nhà đầu tư hiện tại có thể giữ vị thế và cân nhắc chốt lời một phần khi giá tiến sát 64.000 đồng, đồng thời xem xét mua mới tại vùng hỗ trợ 60.000–61.000 đồng với cắt lỗ tại 59.700 đồng.

FPT
P/E của FPT trong quý II/2025 đạt 20,56 và P/B là 5,32, cao hơn mức trung bình lịch sử, cho thấy định giá ở vùng cao. Doanh thu đạt 16,62 nghìn tỷ đồng, tăng 9% so với cùng kỳ, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng 20,4% lên 2,26 nghìn tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp duy trì quanh 36–39%, nhưng đã giảm nhẹ trong quý gần nhất xuống 36,2%. Công ty vẫn duy trì tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu ở mức 0,58, thấp hơn giai đoạn trước, cho thấy sức khỏe tài chính ổn định.

fpt.png
Diễn biến giá cổ phiếu FPT

Từ góc nhìn kỹ thuật, FPT đang cho tín hiệu điều chỉnh trung hạn khi giảm từ 112.000 xuống khoảng 107.500 đồng và giao dịch dưới cả SMA5 lẫn SMA20. MACD âm và dưới đường tín hiệu, trong khi RSI ở mức 52,27 thể hiện động lực trung tính. Khối lượng giao dịch duy trì quanh 10–12 triệu cổ phiếu mỗi ngày. Nhà đầu tư nên theo dõi sát ngưỡng hỗ trợ 105.000 đồng, chỉ mở vị thế mới khi giá vượt SMA20 kèm thanh khoản tăng, và cân nhắc chốt lời nếu giá xuyên thủng mốc 105.000 đồng.

HPG
HPG hiện có P/E ở mức 14,26 và P/B ở mức 1,58, phản ánh mức định giá hợp lý so với tiềm năng. Doanh thu quý II/2025 đạt 35,91 nghìn tỷ đồng, giảm 9,1% so với cùng kỳ, nhưng lợi nhuận sau thuế tăng 28,3% lên 4,26 nghìn tỷ đồng nhờ kiểm soát chi phí tốt. Biên lợi nhuận gộp cải thiện lên 18,35%, cao hơn nhiều so với năm 2023 nhưng vẫn thấp hơn giai đoạn đỉnh 2020–2021. Tồn kho vẫn ở mức cao 48,85 nghìn tỷ đồng, song tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0,74 lần vẫn trong tầm kiểm soát.

Trên phương diện kỹ thuật, HPG đang ở xu hướng tăng khi giá từ 25.300 lên 28.500 đồng, giao dịch trên SMA5 và SMA20. MACD dương, RSI ở mức 73,05 cảnh báo vùng quá mua, kháng cự hiện tại ở 29.000 đồng và hỗ trợ tại 27.000 đồng. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể đặt dừng lỗ tại 27.000 đồng và chốt lời một phần khi giá tiếp cận kháng cự. Nhà đầu tư mới nên kiên nhẫn chờ điều chỉnh trước khi tham gia để giảm rủi ro mua đuổi.

GEX
P/E của GEX trong quý II/2025 đạt 34,26 và P/B là 3,68, cao hơn nhiều so với trung bình lịch sử, cho thấy định giá ở vùng cao. Doanh thu đạt 10,13 nghìn tỷ đồng, tăng 28% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế tăng 78% lên 665,36 tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp cải thiện từ 18,13% lên 23,03%, nhưng biên lợi nhuận sau thuế lại giảm từ 10,30% xuống 6,57%. Hàng tồn kho vẫn cao ở mức 10,12 nghìn tỷ đồng, tăng 8,9%, tạo áp lực vốn lưu động.

Về kỹ thuật, GEX đã tăng mạnh từ 42.700 lên 58.800 đồng trong tháng qua, với kháng cự tại 60.000 đồng và hỗ trợ tại 56.000 đồng. SMA5 vượt SMA20, MACD dương, RSI ở mức 67,02 cho thấy xu hướng tăng vẫn bền. Khối lượng giao dịch duy trì ở mức cao, phản ánh lực cầu ổn định. Nhà đầu tư có thể tiếp tục nắm giữ và cân nhắc mua thêm khi giá lùi về 56.000 đồng, đặt mục tiêu chốt lời tại 62.000 đồng, đồng thời theo dõi thanh khoản để xác nhận động lực khi giá thử thách ngưỡng 60.000 đồng.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-sang-14-8-1396375.html

Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *