Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên sáng 26/9

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Kết phiên, VN-Index tăng 8,63 điểm (+0,52%) lên 1.666,09 điểm, với 188 mã tăng và 126 mã giảm. Tổng khối lượng giao dịch đạt 995,6 triệu đơn vị, giá trị 27.808 tỷ đồng, gần như đi ngang so với hôm qua. Trong đó, giao dịch thỏa thuận chiếm 80,7 triệu đơn vị, trị giá 2.852,7 tỷ đồng.

Screenshot 2025-09-26 070015
Diễn biến thị trường chứng khoán phiên ngày 25/9

Điểm nhấn thuộc về VIC khi tăng 6% lên đỉnh mới 158.000 đồng/cp, hấp thụ gần nửa triệu cổ phiếu trong phiên ATC. VHM cũng tăng 1,5% lên 99.500 đồng/cp – mức cao nhất trong ngày. Nhóm VN30 đóng cửa tăng hơn 5 điểm, dù số mã giảm vẫn áp đảo (17 giảm so với 12 tăng).

Trên HNX, áp lực chốt lời khiến chỉ số thu hẹp đà tăng về cuối phiên. HNX-Index tăng 0,37 điểm (+0,13%) lên 277,65 điểm với 96 mã tăng và 56 mã giảm. Thanh khoản đạt 93 triệu đơn vị, giá trị 2.017 tỷ đồng. CEO và SHS dẫn đầu giao dịch nhưng cùng mất điểm, lần lượt giảm 1,1% và 1,5%. Một số mã ngược dòng như MBS (+2,4%), MST (+1,8%), HUT (+1,6%) và PVS (+1,2%). Bên cạnh đó, một số cổ phiếu bất động sản nhỏ như NRC (+5%), LIG (tăng trần), NDN (+4%) và IDC (+2,3%) vẫn giữ nhịp tích cực.

Trên UPCoM, thị trường duy trì đà tăng ổn định. UPCoM-Index tăng 0,84 điểm (+0,77%) lên 110,49 điểm với 183 mã tăng và 65 mã giảm. Khối lượng đạt 38,8 triệu đơn vị, giá trị 520 tỷ đồng. AAS bật tăng 10,3% lên 11.800 đồng/cp, dẫn đầu thanh khoản với 4 triệu cổ phiếu. Nhóm đầu tư công ghi dấu với C4G (+3,3%) và G36 (+4,7%). Trong khi đó, ABB và BVB tăng nhẹ quanh 1%, còn KLB tiếp tục giảm 1,8%.

Screenshot 2025-09-26 070129
Top cổ phiếu ảnh hướng đến VN-Index phiên ngày 25/9

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: VIC (7,96 điểm), VHM (1,42 điểm), BSR (0,68 điểm), VCB (0,58 điểm), LPB (0,34 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VPB (-1,18 điểm), FPT (-0,59 điểm), HVN (-0,57 điểm), BID (-0,48 điểm), MBB (-0,46 điểm).

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

VIC

Về cơ bản, VIC đang ở trạng thái định giá cao khi P/E lên tới 39,26 và P/B ở mức 3,68 trong bối cảnh hiệu quả hoạt động suy giảm: doanh thu quý II/2025 đạt 46,4 nghìn tỷ đồng nhưng vẫn lỗ ròng 941 tỷ đồng, biên lợi nhuận gộp co mạnh còn 7,4%. Đòn bẩy tài chính tăng với tỷ lệ nợ/vốn chủ lên 1,78 và hàng tồn kho neo cao 135 nghìn tỷ đồng cho thấy rủi ro quản trị vốn lưu động vẫn đáng kể, do đó phù hợp nhất là giữ nguyên vị thế, chờ tín hiệu phục hồi bền vững từ kết quả kinh doanh trước khi cân nhắc gia tăng.

Về kỹ thuật, giá đang trong xu hướng tăng mạnh khi duy trì trên các đường trung bình, MACD dương và RSI quanh 71 báo hiệu trạng thái quá mua ngắn hạn; vùng hỗ trợ gần là 145.600 đồng còn kháng cự gần 152.000 đồng. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể tiếp tục theo xu hướng nhưng nên chốt lời một phần khi tiếp cận 152.000 đồng và đặt dừng lỗ theo sau quanh 145.600 đồng; nhà đầu tư mới thận trọng chờ nhịp điều chỉnh về 146.000–147.000 đồng hoặc một cú bứt phá kèm thanh khoản xác nhận rồi mới tham gia.

Screenshot 2025-09-26 070316
Biểu đồ giá cổ phiếu VIC

VHM

Bức tranh cơ bản của VHM kém thuận lợi hơn so với lịch sử khi P/E tăng lên 14,34 và P/B 2,03; doanh thu quý II/2025 đạt 18,97 nghìn tỷ đồng tăng 20,9% nhưng lợi nhuận sau thuế giảm còn 7,51 nghìn tỷ đồng do biên gộp thu hẹp xuống 22,06%. Hàng tồn kho leo lên 80,56 nghìn tỷ đồng – mức cao nhất giai đoạn quan sát – làm tăng rủi ro vốn lưu động, vì vậy chiến lược phù hợp là giữ vị thế hiện có và chờ cải thiện hiệu quả cùng tồn kho trước khi nâng tỷ trọng.

Trên đồ thị, xu hướng ngắn hạn vẫn tiêu cực khi giá giảm từ 105.900 xuống 98.000 đồng và nằm dưới SMA5/20; MACD âm nới rộng, RSI quanh 44 cho thấy lực hồi yếu trong khi khối lượng tăng mạnh phản ánh áp lực bán. Khu vực 95.300–96.500 đồng là vùng hỗ trợ cần theo dõi sát, còn vùng 101.000–103.200 đồng là kháng cự gần để cân nhắc chốt lời khi hồi; chỉ nên mở mới khi giá đóng cửa vượt MA20 với thanh khoản cải thiện rõ rệt.

BSR

Về cơ bản, BSR cho thấy dấu hiệu suy yếu khi biên gộp giảm còn 2,76% trong quý II/2025, lợi nhuận sau thuế hạ xuống 845,6 tỷ đồng dù doanh thu tăng lên 36,77 nghìn tỷ đồng; tồn kho vẫn cao 11,84 nghìn tỷ đồng và P/B 1,49 vượt trung bình lịch sử. Với P/E tính toán đang ở mức âm sâu, bức tranh lợi nhuận và hiệu quả hoạt động chưa thuyết phục, rủi ro ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế nên lựa chọn an toàn là hạ tỷ trọng và chờ định giá hấp dẫn hơn.

Về kỹ thuật, cổ phiếu duy trì xu hướng giảm trung hạn khi dao động dưới MA5/20, MACD âm và RSI trung tính nghiêng yếu; khung giao dịch 26.000–28.000 đồng tiếp tục chi phối hướng đi. Chiến lược phù hợp là quan sát phản ứng tại 26.000 đồng, chỉ cân nhắc bắt đáy thăm dò khi xuất hiện tín hiệu đảo chiều kèm thanh khoản tăng và kỷ luật dừng lỗ quanh 25.500 đồng; trong kịch bản hồi kỹ thuật, vùng 28.000 đồng là điểm mục tiêu gần để chốt lời.

Screenshot 2025-09-26 070414
Biểu đồ giá cổ phiếu BSR

VCB

Nền tảng cốt lõi của VCB vẫn vững với TOI quý II/2025 tăng 6,7% lên 17,87 nghìn tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế tăng 8,8% lên 8,83 nghìn tỷ đồng; NIM ổn định 2,70%, nợ xấu thấp 1,01% và dự phòng bao nợ xấu 2,14 lần. Định giá đã điều chỉnh đáng kể so với đỉnh 2021 khi P/E 15,86 và P/B 2,57, phù hợp cho chiến lược tích lũy dài hạn nhờ vị thế đầu ngành và chất lượng tài sản tốt.

Về kỹ thuật, xu hướng ngắn hạn chưa thuận khi giá lùi về 62.700 đồng, nằm dưới MA5/20, MACD âm nới rộng và RSI quanh 42; thanh khoản suy giảm cho thấy dòng tiền chờ đợi. Vùng 62.000 đồng là hỗ trợ cần trụ vững, còn 65.600 đồng là mục tiêu khi nhịp hồi được xác nhận; nên đợi giá ổn định trở lại trên 63.500 đồng kèm khối lượng tăng để mở vị thế, đặt dừng lỗ khoảng 61.800 đồng nhằm giới hạn rủi ro.

LPB

Ở khía cạnh cơ bản, LPB ghi nhận tăng trưởng hoạt động khi TOI quý II/2025 đạt 4,91 nghìn tỷ đồng (+5% yoy), lợi nhuận sau thuế 2,40 nghìn tỷ đồng và tín dụng – tiền gửi tăng lần lượt lên 368,7 và 313,2 nghìn tỷ đồng; nợ xấu 1,74% vẫn trong tầm kiểm soát. Tuy nhiên, định giá đã lên vùng cao lịch sử với P/E 13,27 và P/B 3,24, do đó phù hợp hơn với chiến lược giữ vị thế thay vì mua đuổi cho đến khi định giá trở nên hấp dẫn hơn hoặc chất lượng tài sản cải thiện thêm.

Trên phương diện kỹ thuật, giá xác lập nhịp tăng mới khi bứt từ 41.950 lên 47.450 đồng, đứng trên SMA5/20, MACD dương và RSI 68,8 tiệm cận quá mua; khối lượng duy trì ổn định cho thấy dòng tiền bền vững. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể tiếp tục theo xu hướng nhưng kéo dừng lỗ trượt về 46.000 đồng để bảo vệ thành quả, người mới nên chờ điều chỉnh về 46.000–46.500 đồng hoặc cú vượt 48.000 đồng với thanh khoản mạnh để tham gia, đồng thời theo dõi RSI nhằm phát hiện tín hiệu quá mua báo hiệu nhịp nghỉ.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

VPB

Ở góc độ cơ bản, VPB duy trì nền tảng tài chính tích cực với tổng thu nhập hoạt động quý II/2025 đạt 16,5 nghìn tỷ đồng, tăng 6,2% so với quý I, lợi nhuận sau thuế tăng 24,8% lên 4,86 nghìn tỷ đồng. P/E ở mức 14,4 và P/B 1,65 đã tăng so với quý trước, phản ánh sự kỳ vọng ngày càng lớn từ thị trường. Tuy nhiên, biên lãi suất thu hẹp xuống 5,45% cho thấy áp lực cạnh tranh, dù vậy tỷ lệ nợ xấu giảm còn 3,97% khẳng định việc kiểm soát rủi ro được cải thiện. Nhìn chung, VPB vẫn là lựa chọn tiềm năng cho nhà đầu tư dài hạn, dù cần theo dõi chặt chẽ khả năng duy trì biên lợi nhuận.

Trên phương diện kỹ thuật, cổ phiếu đang trong xu hướng điều chỉnh khi giảm từ 35.000 về 31.600 đồng, duy trì dưới các đường SMA5 và SMA20. RSI ở mức 52 cho tín hiệu trung tính trong khi MACD âm và khối lượng giao dịch lớn cho thấy áp lực cung chưa hạ nhiệt. Vùng hỗ trợ quan trọng hiện ở 29.500 đồng, kháng cự gần tại 32.500 đồng. Chiến lược phù hợp là giữ vị thế hiện có, chỉ mở mới khi giá vượt SMA5 kèm thanh khoản xác nhận; đồng thời đặt điểm cắt lỗ quanh 29.000 đồng để kiểm soát rủi ro.

FPT

Báo cáo quý II/2025 cho thấy FPT tiếp tục tăng trưởng ổn định với doanh thu đạt 16,62 nghìn tỷ đồng (+9,05% yoy) và lợi nhuận sau thuế 2,26 nghìn tỷ đồng (+20,39% yoy). Biên lợi nhuận gộp duy trì ở mức 36,22%, tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu ở mức lành mạnh 0,58 và hàng tồn kho ổn định quanh 2,07 nghìn tỷ đồng. Mặc dù P/E 20,09 và P/B 5,20 đều cao so với lịch sử, kết quả kinh doanh khả quan và cơ cấu tài chính an toàn khiến FPT phù hợp để tiếp tục nắm giữ, thay vì mua đuổi ở vùng giá cao.

Về kỹ thuật, FPT đang trong nhịp giảm khi lùi từ 105.000 xuống 99.500 đồng, nằm dưới SMA5 và SMA20. MACD âm mở rộng và RSI ở 42 báo hiệu rủi ro giảm vẫn chiếm ưu thế, khối lượng giao dịch tăng trong các phiên giảm giá càng củng cố áp lực bán. Vùng hỗ trợ mạnh hiện tại là 97.000–98.000 đồng, trong khi kháng cự gần tại 103.000–105.000 đồng. Nhà đầu tư nên kiên nhẫn chờ giá ổn định quanh hỗ trợ hoặc vượt SMA5 với thanh khoản cải thiện trước khi giải ngân, đồng thời đặt điểm cắt lỗ tại 96.000 đồng.

HVN

HVN cho thấy sự phục hồi đáng kể khi doanh thu quý II/2025 đạt 28 nghìn tỷ đồng (+13,8% yoy) và lãi sau thuế 2,86 nghìn tỷ đồng, đảo ngược tình trạng thua lỗ trước đây. P/E đạt 12,26 phản ánh khả năng sinh lời trở lại, dù P/B vẫn âm -28,11 cho thấy bảng cân đối còn yếu. Biên gộp đã cải thiện lên 17,57% so với mức đáy trong đại dịch, tổng nợ giảm còn 19,15 nghìn tỷ đồng từ đỉnh hơn 40 nghìn tỷ, chứng minh công ty đang đi đúng hướng. Cổ phiếu vì vậy nên được tiếp tục nắm giữ, nhưng cần quan sát thêm sự ổn định tài chính trước khi gia tăng tỷ trọng.

Trên đồ thị, giá đã tăng từ 30.650 lên 38.200 đồng, vượt xa SMA20 và duy trì SMA5 trên SMA20, MACD dương và RSI ở mức 68 cho thấy đà tăng vẫn mạnh nhưng tiệm cận vùng quá mua. Hỗ trợ gần nằm tại 36.600 đồng, kháng cự quanh 38.200–38.300 đồng. Với trạng thái này, nhà đầu tư nắm giữ nên đặt dừng lỗ tại 36.600 đồng để bảo toàn lợi nhuận; nhà đầu tư mới nên chờ nhịp điều chỉnh về 36.600–37.000 đồng trước khi tham gia, với mục tiêu ngắn hạn ở vùng 39.500 đồng.

BID

BID giữ mức định giá hấp dẫn với P/E 11,25 và P/B 1,77, thấp hơn nhiều so với trung bình 5 năm. Doanh thu hoạt động quý II/2025 đạt 22,09 nghìn tỷ đồng (+9,2% yoy), lợi nhuận sau thuế đạt 6,76 nghìn tỷ đồng (+6,1% yoy), chứng minh khả năng sinh lời ổn định. Điểm trừ là biên lãi suất giảm xuống 2,17% và nợ xấu tăng lên 1,98%, phản ánh áp lực chất lượng tài sản. Nhìn chung, BID vẫn là lựa chọn dài hạn nhờ vị thế thị trường lớn và định giá thấp, nhưng cần theo dõi sát xu hướng nợ xấu.

Về kỹ thuật, BID đang giảm từ 43.500 xuống 41.200 đồng, giao dịch dưới SMA5 và SMA20, MACD âm và RSI 51 cho thấy động lượng trung tính nhưng yếu. Khối lượng giao dịch ở mức trung bình 5–6 triệu đơn vị cho thấy dòng tiền chưa bứt phá. Vùng hỗ trợ hiện ở 40.500 đồng, kháng cự gần tại 42.000 đồng. Nhà đầu tư có thể giữ vị thế nhưng tránh mở mới khi xu hướng chưa đảo chiều rõ; nếu giải ngân thì nên chờ giá vượt SMA20 cùng thanh khoản cải thiện, đồng thời đặt dừng lỗ tại 40.000 đồng.

MBB

MBB duy trì kết quả kinh doanh tích cực với TOI quý II/2025 đạt 17,25 nghìn tỷ đồng (+22% yoy), lợi nhuận sau thuế 5,88 nghìn tỷ đồng (+39% yoy). Biên lãi suất ở mức 4,11% tuy giảm nhẹ nhưng dư nợ cho vay khách hàng tăng mạnh 30,6% lên 879,89 nghìn tỷ đồng, cho thấy quy mô hoạt động mở rộng bền vững. Với P/E 8,74 và P/B 1,68, MBB vẫn ở mức định giá hợp lý so với tốc độ tăng trưởng, là lựa chọn mua dài hạn hấp dẫn cho nhà đầu tư kiên nhẫn.

Trên biểu đồ, cổ phiếu giảm từ 28.450 về 26.800 đồng, nằm dưới SMA5 và SMA20. MACD âm và RSI ở mức 54 phản ánh xu hướng điều chỉnh chưa kết thúc, khối lượng giao dịch gia tăng khi giảm giá cho thấy dấu hiệu phân phối. Vùng hỗ trợ quan trọng hiện tại là 26.000 đồng; nếu mất ngưỡng này, rủi ro giảm sâu sẽ tăng. Nhà đầu tư nên chờ tín hiệu đảo chiều rõ ràng trước khi mở vị thế mới, đặt cắt lỗ ở 25.800 đồng và chỉ gia tăng tỷ trọng khi giá vượt SMA20 kèm thanh khoản cải thiện.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguồn: https://kinhtechungkhoan.vn/top-10-co-phieu-bien-dong-manh-nhat-tim-diem-mua-ban-va-cat-lo-phien-sang-26-9-1403549.html

////////////khacnhaudoannay
Bài viết liên quan
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *